Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,858,071 -
2. 8,879,250 Bạc III
3. 7,341,787 Bạch Kim IV
4. 7,317,881 Vàng IV
5. 7,081,998 -
6. 6,976,726 -
7. 5,956,723 ngọc lục bảo III
8. 5,918,722 -
9. 5,702,812 -
10. 5,243,057 -
11. 5,199,430 ngọc lục bảo IV
12. 5,154,150 Đồng IV
13. 4,876,364 Cao Thủ
14. 4,719,498 -
15. 4,532,223 -
16. 4,527,535 Bạch Kim IV
17. 4,464,208 -
18. 4,428,730 Kim Cương IV
19. 4,299,161 -
20. 4,218,637 -
21. 4,181,929 Bạc IV
22. 4,127,974 Vàng III
23. 4,115,439 ngọc lục bảo II
24. 4,093,058 Kim Cương IV
25. 4,022,774 ngọc lục bảo I
26. 3,978,438 Bạc I
27. 3,978,101 Bạch Kim IV
28. 3,876,021 Sắt IV
29. 3,869,934 -
30. 3,834,407 Sắt I
31. 3,808,297 Bạch Kim IV
32. 3,754,609 -
33. 3,750,770 -
34. 3,677,907 -
35. 3,659,219 Kim Cương IV
36. 3,654,338 -
37. 3,620,577 Vàng III
38. 3,600,046 -
39. 3,597,090 -
40. 3,566,588 ngọc lục bảo III
41. 3,563,761 -
42. 3,535,733 Vàng IV
43. 3,530,110 Sắt IV
44. 3,494,879 -
45. 3,483,516 Kim Cương II
46. 3,419,416 -
47. 3,419,357 -
48. 3,411,157 Sắt I
49. 3,402,812 -
50. 3,400,430 -
51. 3,390,217 ngọc lục bảo IV
52. 3,342,082 -
53. 3,340,241 -
54. 3,321,156 Bạch Kim IV
55. 3,300,795 Kim Cương III
56. 3,299,267 -
57. 3,290,225 Đồng II
58. 3,276,063 -
59. 3,258,316 Bạch Kim II
60. 3,256,818 ngọc lục bảo IV
61. 3,243,700 Bạch Kim III
62. 3,232,702 Kim Cương II
63. 3,210,971 Kim Cương IV
64. 3,209,898 Đồng IV
65. 3,202,487 ngọc lục bảo IV
66. 3,200,291 -
67. 3,199,644 -
68. 3,184,298 Bạch Kim III
69. 3,180,457 -
70. 3,172,978 Vàng IV
71. 3,170,364 Cao Thủ
72. 3,164,415 -
73. 3,143,623 ngọc lục bảo III
74. 3,125,351 -
75. 3,107,751 -
76. 3,105,201 -
77. 3,075,921 Bạch Kim I
78. 3,075,442 Bạch Kim III
79. 3,061,078 Đồng IV
80. 3,060,505 -
81. 3,058,074 -
82. 3,057,201 Kim Cương I
83. 3,049,299 Bạc III
84. 3,040,104 -
85. 3,039,992 -
86. 3,034,889 Cao Thủ
87. 2,982,478 Đồng II
88. 2,975,983 Cao Thủ
89. 2,975,277 Bạc I
90. 2,970,897 Vàng IV
91. 2,966,972 -
92. 2,931,194 Kim Cương I
93. 2,930,727 Bạch Kim I
94. 2,924,561 Vàng III
95. 2,912,303 -
96. 2,899,998 -
97. 2,886,086 Kim Cương IV
98. 2,858,958 -
99. 2,858,885 ngọc lục bảo III
100. 2,848,094 Bạch Kim II