Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,182,933 ngọc lục bảo III
2. 9,870,407 -
3. 9,085,027 Đồng III
4. 6,406,305 Bạch Kim I
5. 6,348,035 -
6. 6,178,755 -
7. 5,638,142 ngọc lục bảo IV
8. 5,411,451 -
9. 5,225,905 Kim Cương II
10. 4,907,585 ngọc lục bảo IV
11. 4,901,416 -
12. 4,626,546 Vàng I
13. 4,608,853 Cao Thủ
14. 4,557,319 -
15. 4,485,352 Cao Thủ
16. 4,124,010 Cao Thủ
17. 4,085,526 Bạch Kim II
18. 4,021,964 ngọc lục bảo IV
19. 3,935,280 Kim Cương IV
20. 3,895,109 ngọc lục bảo III
21. 3,870,008 Kim Cương II
22. 3,721,905 ngọc lục bảo IV
23. 3,580,525 Sắt II
24. 3,538,922 -
25. 3,513,039 ngọc lục bảo III
26. 3,451,969 Bạch Kim I
27. 3,443,802 Kim Cương II
28. 3,420,546 ngọc lục bảo I
29. 3,390,944 Sắt III
30. 3,304,202 ngọc lục bảo III
31. 3,279,856 -
32. 3,279,167 ngọc lục bảo IV
33. 3,237,867 Đồng II
34. 3,037,572 ngọc lục bảo IV
35. 3,017,818 Bạch Kim II
36. 2,988,219 ngọc lục bảo IV
37. 2,955,771 ngọc lục bảo III
38. 2,943,072 -
39. 2,911,355 Kim Cương III
40. 2,867,004 Kim Cương III
41. 2,844,641 Kim Cương I
42. 2,838,136 Kim Cương IV
43. 2,804,300 Vàng II
44. 2,793,267 ngọc lục bảo I
45. 2,780,569 Bạch Kim II
46. 2,746,843 ngọc lục bảo IV
47. 2,729,991 ngọc lục bảo III
48. 2,726,630 Bạc IV
49. 2,719,480 Kim Cương IV
50. 2,672,771 -
51. 2,664,549 Kim Cương IV
52. 2,651,609 ngọc lục bảo III
53. 2,648,667 Cao Thủ
54. 2,637,661 Bạc III
55. 2,620,002 Đồng II
56. 2,588,160 ngọc lục bảo III
57. 2,586,000 Cao Thủ
58. 2,579,348 Cao Thủ
59. 2,577,373 -
60. 2,576,907 ngọc lục bảo III
61. 2,566,249 ngọc lục bảo I
62. 2,562,347 Kim Cương II
63. 2,550,938 -
64. 2,540,804 -
65. 2,528,360 Đồng I
66. 2,504,738 ngọc lục bảo III
67. 2,504,106 -
68. 2,501,277 -
69. 2,496,415 Đồng III
70. 2,481,838 -
71. 2,462,725 Bạc III
72. 2,452,303 -
73. 2,448,151 Bạc III
74. 2,445,204 -
75. 2,441,005 Kim Cương II
76. 2,439,425 Bạch Kim II
77. 2,436,818 ngọc lục bảo IV
78. 2,428,049 Kim Cương I
79. 2,415,616 Sắt III
80. 2,397,429 ngọc lục bảo III
81. 2,379,789 -
82. 2,365,867 Kim Cương II
83. 2,365,712 ngọc lục bảo IV
84. 2,358,813 -
85. 2,357,034 ngọc lục bảo II
86. 2,353,565 Đồng IV
87. 2,347,620 -
88. 2,342,772 -
89. 2,335,239 Đồng IV
90. 2,313,026 Cao Thủ
91. 2,305,081 ngọc lục bảo III
92. 2,304,087 ngọc lục bảo I
93. 2,303,317 ngọc lục bảo IV
94. 2,298,734 ngọc lục bảo I
95. 2,293,638 Vàng III
96. 2,288,622 Bạch Kim IV
97. 2,287,484 Vàng IV
98. 2,282,786 Kim Cương III
99. 2,280,229 -
100. 2,278,986 -