Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,650,539 Bạc III
2. 8,432,321 Vàng IV
3. 7,826,650 Vàng IV
4. 7,220,454 ngọc lục bảo I
5. 7,170,956 Bạch Kim III
6. 7,113,464 Vàng II
7. 7,077,356 -
8. 7,004,179 Bạc IV
9. 6,921,804 Kim Cương III
10. 6,769,798 Kim Cương III
11. 6,759,187 Đồng IV
12. 6,632,960 Kim Cương I
13. 6,512,695 Bạch Kim II
14. 6,420,662 -
15. 6,277,781 Cao Thủ
16. 6,221,533 -
17. 6,156,976 ngọc lục bảo IV
18. 6,095,422 -
19. 6,087,317 Sắt II
20. 6,037,144 Kim Cương IV
21. 6,022,208 Kim Cương II
22. 5,981,594 Sắt I
23. 5,976,283 Kim Cương III
24. 5,923,214 Đồng II
25. 5,921,284 Sắt III
26. 5,820,602 Sắt II
27. 5,787,535 Sắt IV
28. 5,701,729 Bạch Kim IV
29. 5,482,092 -
30. 5,480,396 Bạch Kim IV
31. 5,458,891 Bạc II
32. 5,458,581 Bạc IV
33. 5,418,267 Sắt III
34. 5,396,931 Đồng II
35. 5,383,557 -
36. 5,338,274 -
37. 5,150,687 Bạch Kim IV
38. 5,140,421 Bạc II
39. 5,084,392 Vàng IV
40. 5,040,118 Vàng IV
41. 4,977,021 Bạch Kim III
42. 4,910,030 Kim Cương IV
43. 4,752,766 -
44. 4,741,393 ngọc lục bảo I
45. 4,732,375 ngọc lục bảo IV
46. 4,718,552 Cao Thủ
47. 4,703,745 Bạch Kim IV
48. 4,695,850 Sắt I
49. 4,654,071 Đồng II
50. 4,639,826 Bạc II
51. 4,629,818 ngọc lục bảo II
52. 4,594,179 Bạc III
53. 4,584,568 -
54. 4,534,416 Sắt III
55. 4,521,960 Kim Cương III
56. 4,503,237 Đồng III
57. 4,496,788 ngọc lục bảo IV
58. 4,491,154 -
59. 4,481,812 Kim Cương II
60. 4,470,669 Vàng I
61. 4,446,862 -
62. 4,388,820 Đồng III
63. 4,387,831 Kim Cương II
64. 4,377,894 Bạc III
65. 4,365,575 Đồng IV
66. 4,337,415 ngọc lục bảo IV
67. 4,319,607 Bạch Kim III
68. 4,310,635 Bạc II
69. 4,299,505 Kim Cương IV
70. 4,298,241 Đồng IV
71. 4,288,505 Sắt IV
72. 4,287,542 Bạch Kim II
73. 4,278,453 Sắt II
74. 4,274,838 -
75. 4,273,581 Đồng I
76. 4,270,917 Vàng IV
77. 4,255,457 ngọc lục bảo I
78. 4,250,699 -
79. 4,238,604 Bạch Kim IV
80. 4,230,854 Bạch Kim II
81. 4,218,824 Bạc II
82. 4,212,387 Bạc III
83. 4,209,611 Bạch Kim III
84. 4,189,754 -
85. 4,166,659 Kim Cương III
86. 4,162,667 Bạc II
87. 4,132,602 Vàng IV
88. 4,130,093 -
89. 4,088,097 Vàng I
90. 4,085,545 Bạch Kim I
91. 4,057,761 ngọc lục bảo II
92. 4,052,773 Bạch Kim IV
93. 4,049,545 Bạc IV
94. 4,048,775 -
95. 4,042,392 -
96. 4,042,380 Bạch Kim I
97. 4,034,424 Bạc II
98. 4,033,744 ngọc lục bảo IV
99. 4,026,801 Vàng III
100. 4,026,136 -