Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 593,350 Đại Cao Thủ
2. 554,129 Bạch Kim IV
3. 420,303 Sắt IV
4. 400,410 Đồng IV
5. 377,187 Bạc III
6. 367,333 Vàng I
7. 337,542 Sắt III
8. 336,214 ngọc lục bảo II
9. 328,088 Bạch Kim III
10. 312,777 ngọc lục bảo II
11. 311,248 Vàng IV
12. 306,683 ngọc lục bảo IV
13. 291,081 Bạch Kim IV
14. 289,471 Bạc IV
15. 287,112 Kim Cương III
16. 285,997 Bạch Kim III
17. 285,861 -
18. 285,198 ngọc lục bảo I
19. 284,237 Bạc II
20. 281,019 Bạc IV
21. 270,627 Bạc IV
22. 270,512 ngọc lục bảo IV
23. 269,440 Bạc III
24. 267,071 Đồng II
25. 265,419 Bạc II
26. 264,958 Sắt I
27. 263,836 ngọc lục bảo III
28. 259,896 Đồng I
29. 253,256 Đồng IV
30. 252,782 Vàng III
31. 249,731 Vàng IV
32. 248,747 Sắt IV
33. 248,450 Kim Cương II
34. 244,582 ngọc lục bảo IV
35. 242,206 Đồng IV
36. 236,676 Kim Cương III
37. 234,696 ngọc lục bảo I
38. 232,288 -
39. 228,606 Vàng I
40. 228,426 Vàng IV
41. 225,454 Bạch Kim II
42. 224,702 Bạch Kim II
43. 224,051 -
44. 220,663 Bạch Kim IV
45. 220,487 Đồng I
46. 217,414 Sắt IV
47. 213,531 Kim Cương I
48. 213,311 Kim Cương I
49. 212,888 Bạc I
50. 212,485 ngọc lục bảo III
51. 212,264 Bạch Kim II
52. 211,666 Bạch Kim IV
53. 211,371 Đồng I
54. 210,225 Kim Cương III
55. 210,158 Đồng II
56. 210,112 Bạc III
57. 209,663 Bạch Kim IV
58. 208,686 Kim Cương I
59. 207,763 Bạc IV
60. 207,213 Vàng I
61. 206,888 Vàng II
62. 206,375 Bạc III
63. 206,288 Kim Cương II
64. 205,001 Kim Cương IV
65. 203,758 Bạc IV
66. 203,713 Đồng IV
67. 202,841 Sắt II
68. 202,423 ngọc lục bảo IV
69. 201,925 Bạch Kim II
70. 201,512 Đồng IV
71. 201,217 -
72. 201,131 Thách Đấu
73. 200,903 Sắt IV
74. 199,973 Bạch Kim I
75. 198,640 Đồng II
76. 198,109 ngọc lục bảo II
77. 197,729 Bạch Kim I
78. 197,173 Đồng IV
79. 197,130 Sắt II
80. 196,629 Vàng III
81. 196,596 -
82. 196,586 -
83. 196,225 Đồng IV
84. 195,968 Sắt I
85. 195,892 ngọc lục bảo I
86. 195,816 Vàng III
87. 195,353 Thách Đấu
88. 195,066 Sắt II
89. 194,890 -
90. 194,644 Kim Cương IV
91. 194,514 -
92. 194,159 Sắt I
93. 193,889 Đồng III
94. 193,689 Bạch Kim I
95. 193,443 Bạc IV
96. 193,026 ngọc lục bảo III
97. 191,094 Bạch Kim I
98. 191,051 Bạc IV
99. 189,909 ngọc lục bảo III
100. 189,784 Vàng I