Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,387,344 Bạc II
2. 6,729,209 ngọc lục bảo II
3. 6,401,652 Kim Cương III
4. 5,951,749 -
5. 5,915,903 ngọc lục bảo II
6. 5,575,908 Bạch Kim IV
7. 5,440,874 -
8. 5,386,810 Cao Thủ
9. 4,839,803 Bạc IV
10. 4,711,768 Sắt I
11. 4,682,574 Bạch Kim II
12. 4,539,475 -
13. 4,518,514 Kim Cương III
14. 4,410,672 ngọc lục bảo II
15. 4,361,048 Đồng III
16. 4,337,334 ngọc lục bảo III
17. 4,298,656 -
18. 4,297,637 Bạch Kim IV
19. 4,281,920 Cao Thủ
20. 4,263,193 Kim Cương II
21. 4,247,348 Kim Cương IV
22. 4,246,404 Vàng III
23. 4,242,836 Sắt IV
24. 4,190,867 Cao Thủ
25. 4,134,867 Kim Cương IV
26. 4,129,250 Cao Thủ
27. 4,070,827 Đồng IV
28. 4,068,107 ngọc lục bảo III
29. 4,062,183 -
30. 4,030,762 Cao Thủ
31. 3,980,561 -
32. 3,964,103 Bạc I
33. 3,952,927 Kim Cương II
34. 3,948,706 -
35. 3,854,618 Kim Cương II
36. 3,850,880 Cao Thủ
37. 3,848,267 -
38. 3,846,245 Vàng IV
39. 3,791,373 Bạc II
40. 3,778,068 -
41. 3,774,099 Bạc III
42. 3,767,677 Cao Thủ
43. 3,764,750 Bạch Kim IV
44. 3,726,011 Cao Thủ
45. 3,722,534 Cao Thủ
46. 3,701,056 Sắt II
47. 3,686,765 Kim Cương I
48. 3,681,656 Cao Thủ
49. 3,674,317 -
50. 3,671,794 Bạch Kim IV
51. 3,659,839 ngọc lục bảo III
52. 3,656,567 ngọc lục bảo III
53. 3,655,189 Kim Cương I
54. 3,622,070 -
55. 3,582,214 Bạch Kim I
56. 3,559,057 Bạc III
57. 3,551,797 Bạch Kim I
58. 3,540,744 ngọc lục bảo IV
59. 3,537,530 -
60. 3,524,387 Kim Cương II
61. 3,514,608 -
62. 3,511,954 -
63. 3,508,262 ngọc lục bảo III
64. 3,499,078 Kim Cương IV
65. 3,497,812 Kim Cương IV
66. 3,468,421 Kim Cương IV
67. 3,457,552 Kim Cương IV
68. 3,449,633 -
69. 3,435,243 ngọc lục bảo III
70. 3,432,155 Đồng II
71. 3,418,210 ngọc lục bảo II
72. 3,415,646 Vàng IV
73. 3,413,815 -
74. 3,410,998 Đồng IV
75. 3,404,218 Bạch Kim II
76. 3,396,746 Bạch Kim III
77. 3,391,097 -
78. 3,389,783 Kim Cương III
79. 3,352,145 Bạch Kim II
80. 3,338,125 Bạc IV
81. 3,334,460 ngọc lục bảo I
82. 3,332,361 Kim Cương II
83. 3,318,142 -
84. 3,305,595 Kim Cương IV
85. 3,298,182 ngọc lục bảo I
86. 3,296,701 Kim Cương IV
87. 3,294,295 ngọc lục bảo II
88. 3,287,368 Kim Cương IV
89. 3,286,828 -
90. 3,275,205 -
91. 3,261,009 Bạc I
92. 3,255,229 ngọc lục bảo IV
93. 3,248,774 -
94. 3,248,462 -
95. 3,245,818 -
96. 3,244,761 Đồng IV
97. 3,244,503 Bạc II
98. 3,243,251 Vàng I
99. 3,214,946 Kim Cương IV
100. 3,203,423 ngọc lục bảo IV