Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,819,721 ngọc lục bảo I
2. 5,480,540 ngọc lục bảo IV
3. 4,258,021 Kim Cương II
4. 3,935,131 Kim Cương I
5. 3,817,545 ngọc lục bảo II
6. 3,756,099 ngọc lục bảo III
7. 3,363,098 Kim Cương III
8. 3,301,536 -
9. 3,301,439 Cao Thủ
10. 3,240,063 Kim Cương IV
11. 3,229,056 Cao Thủ
12. 3,185,621 Vàng II
13. 3,171,642 Kim Cương I
14. 3,136,578 ngọc lục bảo I
15. 3,091,524 ngọc lục bảo I
16. 3,072,503 ngọc lục bảo III
17. 3,046,785 Cao Thủ
18. 2,996,567 -
19. 2,845,440 ngọc lục bảo I
20. 2,813,214 Kim Cương II
21. 2,809,355 Kim Cương IV
22. 2,782,769 Kim Cương IV
23. 2,742,180 Đồng I
24. 2,706,290 Cao Thủ
25. 2,642,796 Cao Thủ
26. 2,639,879 ngọc lục bảo IV
27. 2,629,077 ngọc lục bảo II
28. 2,618,116 Bạch Kim I
29. 2,579,300 Kim Cương III
30. 2,526,488 Sắt III
31. 2,516,079 ngọc lục bảo III
32. 2,470,322 Bạch Kim II
33. 2,339,354 Đồng I
34. 2,314,087 Bạch Kim IV
35. 2,301,373 Kim Cương IV
36. 2,289,696 Sắt I
37. 2,260,660 ngọc lục bảo IV
38. 2,219,738 Cao Thủ
39. 2,218,295 Kim Cương IV
40. 2,186,829 Kim Cương IV
41. 2,180,335 Vàng III
42. 2,178,507 -
43. 2,178,506 Kim Cương II
44. 2,169,902 Bạc I
45. 2,167,121 ngọc lục bảo IV
46. 2,155,509 ngọc lục bảo III
47. 2,139,377 ngọc lục bảo I
48. 2,134,369 Kim Cương III
49. 2,130,978 Cao Thủ
50. 2,129,889 -
51. 2,125,315 -
52. 2,089,757 ngọc lục bảo IV
53. 2,072,759 ngọc lục bảo I
54. 2,069,835 Kim Cương II
55. 2,069,609 Bạch Kim IV
56. 2,061,192 ngọc lục bảo II
57. 2,060,979 ngọc lục bảo II
58. 2,058,317 Kim Cương I
59. 2,050,053 Bạc III
60. 2,032,645 ngọc lục bảo IV
61. 1,979,551 -
62. 1,978,416 Kim Cương IV
63. 1,963,099 Kim Cương III
64. 1,959,729 Cao Thủ
65. 1,935,335 Kim Cương IV
66. 1,922,343 Sắt I
67. 1,916,072 Vàng II
68. 1,915,462 -
69. 1,900,369 Bạch Kim I
70. 1,894,973 Cao Thủ
71. 1,890,521 ngọc lục bảo IV
72. 1,890,353 -
73. 1,888,119 ngọc lục bảo III
74. 1,876,439 -
75. 1,864,738 Kim Cương I
76. 1,858,875 -
77. 1,844,183 Bạch Kim II
78. 1,840,523 -
79. 1,838,981 Bạch Kim II
80. 1,836,210 Kim Cương IV
81. 1,829,440 Kim Cương II
82. 1,826,223 Kim Cương III
83. 1,824,123 ngọc lục bảo II
84. 1,816,728 Đồng II
85. 1,812,575 ngọc lục bảo III
86. 1,810,165 ngọc lục bảo IV
87. 1,805,876 Kim Cương IV
88. 1,798,502 ngọc lục bảo II
89. 1,797,893 Vàng IV
90. 1,792,348 Đồng IV
91. 1,781,056 Cao Thủ
92. 1,769,025 -
93. 1,768,964 Vàng III
94. 1,768,922 -
95. 1,768,204 Vàng IV
96. 1,765,752 ngọc lục bảo IV
97. 1,739,130 ngọc lục bảo III
98. 1,725,901 ngọc lục bảo II
99. 1,719,242 ngọc lục bảo II
100. 1,715,907 ngọc lục bảo II