Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,239,941 Bạch Kim IV
2. 8,805,275 Sắt IV
3. 8,790,278 Bạc II
4. 8,089,471 Đồng IV
5. 8,047,950 Đồng IV
6. 7,983,638 Đồng IV
7. 7,699,951 Vàng IV
8. 7,449,397 ngọc lục bảo IV
9. 7,307,387 Đồng III
10. 6,765,450 Bạch Kim I
11. 6,720,919 -
12. 6,628,276 Bạch Kim I
13. 6,610,679 ngọc lục bảo III
14. 6,516,258 Kim Cương I
15. 6,297,705 Bạc IV
16. 6,285,339 Sắt I
17. 6,271,487 Bạch Kim II
18. 6,105,878 Sắt IV
19. 6,014,535 Bạc IV
20. 5,746,437 Sắt I
21. 5,624,300 Sắt I
22. 5,614,194 Bạc III
23. 5,605,404 Vàng IV
24. 5,576,640 -
25. 5,575,810 Kim Cương II
26. 5,503,798 Đồng I
27. 5,383,695 Vàng III
28. 5,365,268 Vàng IV
29. 5,314,418 -
30. 5,291,098 Bạch Kim IV
31. 5,179,890 Vàng III
32. 5,099,269 Bạc I
33. 5,060,179 Vàng IV
34. 5,057,572 Vàng IV
35. 5,050,179 Sắt II
36. 5,037,984 Bạch Kim III
37. 5,033,795 Đồng II
38. 4,993,559 -
39. 4,964,875 Đồng II
40. 4,870,195 ngọc lục bảo IV
41. 4,866,731 ngọc lục bảo I
42. 4,861,735 Bạc III
43. 4,852,585 ngọc lục bảo IV
44. 4,835,831 Bạc IV
45. 4,797,008 Vàng III
46. 4,780,062 -
47. 4,770,785 -
48. 4,766,278 Vàng IV
49. 4,719,055 ngọc lục bảo IV
50. 4,705,361 -
51. 4,688,551 Đồng I
52. 4,680,541 ngọc lục bảo III
53. 4,668,982 Vàng IV
54. 4,665,168 -
55. 4,663,443 Vàng III
56. 4,650,211 Bạc IV
57. 4,638,770 Bạc II
58. 4,634,593 Kim Cương IV
59. 4,613,138 Vàng III
60. 4,597,867 Vàng III
61. 4,595,960 -
62. 4,593,519 Vàng II
63. 4,582,512 ngọc lục bảo IV
64. 4,576,369 -
65. 4,510,642 ngọc lục bảo III
66. 4,506,416 -
67. 4,503,775 Vàng III
68. 4,474,600 Bạc IV
69. 4,470,058 Vàng I
70. 4,403,009 ngọc lục bảo I
71. 4,394,569 -
72. 4,353,530 Vàng IV
73. 4,285,184 -
74. 4,276,724 Cao Thủ
75. 4,270,399 Bạch Kim II
76. 4,237,563 Vàng IV
77. 4,227,472 Đồng I
78. 4,221,922 Vàng IV
79. 4,183,774 Kim Cương II
80. 4,172,459 ngọc lục bảo I
81. 4,156,725 Kim Cương IV
82. 4,151,299 Kim Cương II
83. 4,146,263 Vàng I
84. 4,133,015 -
85. 4,109,922 Bạc II
86. 4,082,096 Bạc II
87. 4,050,772 Vàng III
88. 4,027,273 Vàng I
89. 4,026,342 -
90. 4,016,865 Bạch Kim II
91. 4,005,636 Bạch Kim IV
92. 4,004,064 Vàng IV
93. 4,002,345 Kim Cương III
94. 3,995,204 -
95. 3,978,824 Bạc II
96. 3,974,177 Sắt III
97. 3,971,639 ngọc lục bảo IV
98. 3,969,041 Đồng IV
99. 3,957,763 Sắt IV
100. 3,950,350 Vàng II