Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,968,856 Đồng IV
2. 6,956,000 ngọc lục bảo IV
3. 6,607,012 Vàng III
4. 6,551,532 Bạc IV
5. 6,162,406 Đại Cao Thủ
6. 6,057,501 ngọc lục bảo IV
7. 6,047,859 Sắt IV
8. 5,980,794 Vàng IV
9. 5,892,363 Bạch Kim IV
10. 5,774,116 -
11. 5,606,334 -
12. 5,544,654 -
13. 5,437,046 ngọc lục bảo III
14. 5,436,523 Đồng II
15. 5,354,305 Đồng IV
16. 5,279,707 Đồng II
17. 5,016,647 ngọc lục bảo III
18. 4,993,559 ngọc lục bảo II
19. 4,928,238 Bạch Kim IV
20. 4,798,901 Bạch Kim III
21. 4,779,051 -
22. 4,765,116 Bạch Kim IV
23. 4,756,858 Kim Cương II
24. 4,742,730 Vàng IV
25. 4,665,168 -
26. 4,593,885 -
27. 4,573,317 ngọc lục bảo I
28. 4,527,776 Sắt II
29. 4,477,039 Bạch Kim IV
30. 4,431,474 Sắt I
31. 4,392,334 -
32. 4,389,203 Kim Cương I
33. 4,381,035 Bạch Kim II
34. 4,356,742 Vàng IV
35. 4,349,318 Bạc IV
36. 4,285,832 Sắt I
37. 4,285,184 Đồng I
38. 4,268,797 Bạc IV
39. 4,237,712 Vàng II
40. 4,213,164 Sắt III
41. 4,204,113 Đồng IV
42. 4,106,125 Bạch Kim III
43. 4,068,420 Bạc III
44. 4,051,630 Vàng I
45. 4,033,089 Kim Cương IV
46. 4,015,596 -
47. 3,975,864 -
48. 3,972,306 Bạch Kim III
49. 3,961,792 Vàng IV
50. 3,956,090 ngọc lục bảo IV
51. 3,955,677 -
52. 3,883,536 -
53. 3,864,341 Kim Cương II
54. 3,826,468 -
55. 3,696,275 Bạch Kim IV
56. 3,645,888 Kim Cương III
57. 3,639,184 Vàng I
58. 3,638,821 -
59. 3,624,766 Bạc III
60. 3,593,678 Bạch Kim IV
61. 3,579,185 Vàng I
62. 3,565,552 Kim Cương I
63. 3,561,904 -
64. 3,533,011 Kim Cương III
65. 3,529,953 Đồng IV
66. 3,527,010 ngọc lục bảo III
67. 3,521,750 ngọc lục bảo II
68. 3,517,044 Vàng I
69. 3,513,305 Bạc II
70. 3,504,405 Bạc III
71. 3,490,628 Sắt I
72. 3,487,427 Sắt II
73. 3,474,485 -
74. 3,472,768 ngọc lục bảo III
75. 3,465,964 Bạc IV
76. 3,461,086 Vàng II
77. 3,426,544 Bạch Kim III
78. 3,411,480 Bạc III
79. 3,408,077 Bạch Kim IV
80. 3,406,929 -
81. 3,400,224 Bạc I
82. 3,381,940 Bạch Kim IV
83. 3,330,422 Cao Thủ
84. 3,306,823 -
85. 3,278,956 -
86. 3,275,252 Bạc IV
87. 3,270,634 Đồng IV
88. 3,263,513 Kim Cương IV
89. 3,258,958 Đồng IV
90. 3,256,321 Vàng IV
91. 3,249,453 ngọc lục bảo II
92. 3,246,224 -
93. 3,236,486 Vàng II
94. 3,234,283 Bạch Kim III
95. 3,230,508 Đồng III
96. 3,230,159 Kim Cương I
97. 3,212,035 Vàng I
98. 3,196,089 -
99. 3,176,534 Vàng III
100. 3,175,947 ngọc lục bảo III