Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,668,778 ngọc lục bảo I
2. 9,780,271 -
3. 9,600,360 Đồng I
4. 9,057,380 Sắt III
5. 9,052,672 ngọc lục bảo III
6. 8,104,503 Bạch Kim III
7. 7,433,492 ngọc lục bảo II
8. 7,382,448 Kim Cương IV
9. 7,370,730 Sắt IV
10. 7,280,734 -
11. 6,978,597 Bạch Kim II
12. 6,925,912 Cao Thủ
13. 6,708,067 ngọc lục bảo I
14. 6,659,352 -
15. 6,656,344 Bạch Kim I
16. 6,514,553 Vàng II
17. 6,454,082 Kim Cương II
18. 6,423,009 Kim Cương II
19. 6,339,887 Bạc II
20. 6,289,990 Bạch Kim IV
21. 6,234,936 Kim Cương IV
22. 6,199,963 Kim Cương II
23. 6,167,013 -
24. 6,151,450 -
25. 6,110,275 Bạch Kim III
26. 6,079,990 -
27. 6,053,042 Cao Thủ
28. 5,976,790 ngọc lục bảo I
29. 5,894,610 ngọc lục bảo I
30. 5,870,106 Vàng IV
31. 5,867,937 Cao Thủ
32. 5,816,494 Vàng IV
33. 5,799,823 Vàng III
34. 5,790,308 Bạc IV
35. 5,750,870 Sắt II
36. 5,716,794 Vàng II
37. 5,699,999 ngọc lục bảo III
38. 5,655,545 ngọc lục bảo I
39. 5,612,109 Kim Cương IV
40. 5,566,919 Bạc III
41. 5,562,366 Vàng III
42. 5,504,062 Cao Thủ
43. 5,502,614 ngọc lục bảo IV
44. 5,501,077 Cao Thủ
45. 5,493,258 Bạch Kim IV
46. 5,471,540 Bạch Kim III
47. 5,443,086 Vàng II
48. 5,320,557 Đồng III
49. 5,286,779 Bạc II
50. 5,279,693 ngọc lục bảo IV
51. 5,217,577 -
52. 5,215,017 ngọc lục bảo IV
53. 5,177,260 Kim Cương IV
54. 5,135,995 Bạch Kim II
55. 5,130,073 Vàng II
56. 5,118,302 Bạc IV
57. 5,110,899 Bạch Kim IV
58. 5,096,658 Kim Cương IV
59. 5,086,598 ngọc lục bảo IV
60. 5,078,406 Kim Cương IV
61. 5,071,017 -
62. 5,043,070 Bạch Kim IV
63. 4,995,002 ngọc lục bảo II
64. 4,961,608 Kim Cương IV
65. 4,935,214 Đồng IV
66. 4,911,953 Kim Cương II
67. 4,890,673 Đồng IV
68. 4,853,875 ngọc lục bảo I
69. 4,806,205 Kim Cương IV
70. 4,799,081 ngọc lục bảo IV
71. 4,775,923 Bạc II
72. 4,767,166 ngọc lục bảo I
73. 4,757,910 ngọc lục bảo IV
74. 4,757,043 -
75. 4,736,927 -
76. 4,724,287 Cao Thủ
77. 4,714,680 Vàng III
78. 4,690,795 Kim Cương II
79. 4,676,169 ngọc lục bảo IV
80. 4,666,683 Bạch Kim III
81. 4,633,322 Cao Thủ
82. 4,592,057 Bạc IV
83. 4,577,183 Kim Cương IV
84. 4,576,447 ngọc lục bảo I
85. 4,571,985 ngọc lục bảo III
86. 4,535,341 ngọc lục bảo IV
87. 4,526,134 Bạch Kim II
88. 4,506,466 Vàng II
89. 4,497,617 Bạch Kim III
90. 4,487,977 Bạc IV
91. 4,473,249 Bạch Kim IV
92. 4,455,496 ngọc lục bảo II
93. 4,453,098 Cao Thủ
94. 4,441,894 ngọc lục bảo IV
95. 4,441,290 Bạch Kim III
96. 4,430,003 Sắt II
97. 4,428,241 ngọc lục bảo IV
98. 4,415,196 Bạch Kim II
99. 4,413,034 Vàng III
100. 4,396,383 ngọc lục bảo I