Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,840,377 -
2. 11,166,522 -
3. 7,920,130 -
4. 7,904,345 ngọc lục bảo I
5. 7,602,412 -
6. 6,599,136 Sắt II
7. 6,370,220 -
8. 6,240,274 Đồng IV
9. 6,133,772 -
10. 5,994,000 ngọc lục bảo IV
11. 5,444,982 Đồng II
12. 5,192,997 -
13. 5,192,972 Kim Cương II
14. 5,100,421 Vàng II
15. 5,088,124 Bạc III
16. 4,943,865 -
17. 4,821,469 -
18. 4,759,788 Đồng IV
19. 4,711,293 ngọc lục bảo IV
20. 4,621,236 -
21. 4,568,982 Đồng I
22. 4,556,332 Bạch Kim II
23. 4,382,948 Bạc I
24. 4,374,787 Bạch Kim IV
25. 4,335,692 Đồng II
26. 4,307,509 -
27. 4,268,919 -
28. 4,206,062 ngọc lục bảo II
29. 4,179,680 Đồng IV
30. 4,175,234 Đồng I
31. 4,136,929 ngọc lục bảo IV
32. 4,127,974 Vàng III
33. 4,122,944 -
34. 4,082,041 Kim Cương IV
35. 3,934,956 Đồng III
36. 3,909,743 Sắt IV
37. 3,903,700 Kim Cương III
38. 3,894,519 -
39. 3,878,256 Sắt I
40. 3,856,875 Vàng I
41. 3,842,256 Sắt IV
42. 3,817,909 Vàng IV
43. 3,801,568 -
44. 3,798,107 Kim Cương IV
45. 3,787,423 ngọc lục bảo IV
46. 3,739,489 Vàng II
47. 3,685,162 Cao Thủ
48. 3,682,350 Sắt II
49. 3,671,339 Vàng IV
50. 3,625,579 Bạch Kim IV
51. 3,610,954 Sắt III
52. 3,598,914 -
53. 3,574,343 -
54. 3,532,320 Đồng I
55. 3,523,974 Đại Cao Thủ
56. 3,520,911 Bạc I
57. 3,510,458 Bạc III
58. 3,502,968 Sắt I
59. 3,457,935 Bạch Kim IV
60. 3,453,306 -
61. 3,450,501 -
62. 3,448,877 Đồng II
63. 3,447,408 Vàng I
64. 3,406,581 Kim Cương IV
65. 3,383,554 ngọc lục bảo II
66. 3,376,332 ngọc lục bảo II
67. 3,365,604 -
68. 3,359,489 Sắt I
69. 3,333,656 ngọc lục bảo III
70. 3,332,015 Bạch Kim I
71. 3,330,748 Bạch Kim III
72. 3,329,897 -
73. 3,328,259 Đồng III
74. 3,324,659 -
75. 3,301,617 Đồng III
76. 3,297,487 -
77. 3,283,304 -
78. 3,282,264 -
79. 3,279,465 -
80. 3,266,217 ngọc lục bảo II
81. 3,251,216 ngọc lục bảo IV
82. 3,250,581 Đồng IV
83. 3,242,835 -
84. 3,238,481 ngọc lục bảo IV
85. 3,216,807 -
86. 3,214,728 Bạch Kim IV
87. 3,211,513 Bạc I
88. 3,197,025 Bạc III
89. 3,178,397 Đồng III
90. 3,173,378 ngọc lục bảo IV
91. 3,167,045 -
92. 3,162,599 -
93. 3,160,543 Bạch Kim IV
94. 3,158,571 -
95. 3,158,210 Bạc I
96. 3,151,324 Vàng I
97. 3,121,697 Cao Thủ
98. 3,115,357 -
99. 3,099,849 Đồng III
100. 3,084,739 -