Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,780,319 -
2. 7,940,563 -
3. 6,371,451 Bạc III
4. 5,742,932 ngọc lục bảo III
5. 5,487,619 Cao Thủ
6. 5,456,628 -
7. 5,355,088 ngọc lục bảo III
8. 5,087,892 Đồng II
9. 5,055,529 Bạch Kim II
10. 5,048,040 Thách Đấu
11. 4,996,221 Kim Cương IV
12. 4,879,332 -
13. 4,771,805 ngọc lục bảo IV
14. 4,767,058 Bạc IV
15. 4,652,864 -
16. 4,574,388 Kim Cương I
17. 4,514,902 Bạc I
18. 4,500,342 -
19. 4,332,759 Kim Cương III
20. 4,287,154 ngọc lục bảo I
21. 4,249,468 Sắt II
22. 4,203,189 Kim Cương IV
23. 4,168,867 Vàng I
24. 4,124,837 Kim Cương III
25. 4,087,603 Kim Cương IV
26. 4,007,707 Sắt III
27. 3,921,934 Cao Thủ
28. 3,870,680 Bạch Kim II
29. 3,867,668 Bạch Kim II
30. 3,791,255 Vàng IV
31. 3,774,182 ngọc lục bảo I
32. 3,766,362 Sắt IV
33. 3,737,276 Cao Thủ
34. 3,734,227 Bạch Kim I
35. 3,652,769 -
36. 3,650,055 Kim Cương I
37. 3,613,743 Kim Cương I
38. 3,612,775 Kim Cương II
39. 3,593,733 Bạch Kim III
40. 3,583,147 ngọc lục bảo III
41. 3,583,068 ngọc lục bảo II
42. 3,576,946 Cao Thủ
43. 3,570,608 Cao Thủ
44. 3,558,445 -
45. 3,450,144 Kim Cương I
46. 3,441,568 Bạc I
47. 3,434,964 -
48. 3,428,147 -
49. 3,425,887 ngọc lục bảo I
50. 3,419,524 Đồng IV
51. 3,419,104 -
52. 3,409,276 ngọc lục bảo I
53. 3,405,463 Cao Thủ
54. 3,372,526 Cao Thủ
55. 3,345,761 Kim Cương I
56. 3,325,509 Cao Thủ
57. 3,320,225 Kim Cương III
58. 3,303,225 -
59. 3,288,751 -
60. 3,277,280 Kim Cương I
61. 3,268,423 Kim Cương III
62. 3,242,204 Kim Cương II
63. 3,227,018 Bạch Kim I
64. 3,223,077 Kim Cương III
65. 3,200,305 Kim Cương IV
66. 3,180,858 -
67. 3,180,200 Kim Cương IV
68. 3,151,849 Cao Thủ
69. 3,148,238 Sắt III
70. 3,144,928 Bạc II
71. 3,131,084 Bạch Kim II
72. 3,127,894 -
73. 3,107,263 Thách Đấu
74. 3,105,989 -
75. 3,098,086 ngọc lục bảo II
76. 3,080,384 ngọc lục bảo II
77. 3,076,225 -
78. 3,063,021 Đồng I
79. 3,059,219 ngọc lục bảo I
80. 3,050,157 ngọc lục bảo IV
81. 3,044,631 Kim Cương IV
82. 3,032,648 -
83. 3,024,466 -
84. 3,008,577 Đồng III
85. 3,004,949 ngọc lục bảo III
86. 3,001,750 ngọc lục bảo IV
87. 2,986,574 -
88. 2,985,752 -
89. 2,984,178 Bạc II
90. 2,957,951 Vàng I
91. 2,940,606 -
92. 2,938,918 Kim Cương II
93. 2,934,811 ngọc lục bảo III
94. 2,927,304 -
95. 2,927,030 Kim Cương IV
96. 2,911,480 -
97. 2,909,913 -
98. 2,897,449 Bạch Kim III
99. 2,896,937 Kim Cương II
100. 2,883,401 ngọc lục bảo III