Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,412,720 Thách Đấu
2. 7,316,549 ngọc lục bảo I
3. 6,640,434 -
4. 6,147,430 Bạch Kim IV
5. 5,931,407 Cao Thủ
6. 5,880,013 Cao Thủ
7. 5,878,788 Cao Thủ
8. 5,339,325 Bạch Kim IV
9. 5,333,745 Bạch Kim I
10. 4,869,002 -
11. 4,601,960 Cao Thủ
12. 4,414,496 Đồng IV
13. 4,393,431 Kim Cương IV
14. 4,277,799 ngọc lục bảo I
15. 4,220,712 Đồng I
16. 4,115,145 ngọc lục bảo I
17. 4,096,933 Kim Cương IV
18. 4,051,312 -
19. 3,999,779 Cao Thủ
20. 3,993,253 Vàng II
21. 3,986,062 -
22. 3,918,338 ngọc lục bảo I
23. 3,892,137 Bạc I
24. 3,877,418 ngọc lục bảo III
25. 3,861,078 -
26. 3,836,373 Kim Cương II
27. 3,767,613 Kim Cương IV
28. 3,754,652 Bạch Kim III
29. 3,556,105 ngọc lục bảo II
30. 3,523,998 ngọc lục bảo I
31. 3,519,926 Cao Thủ
32. 3,482,955 Kim Cương IV
33. 3,449,952 -
34. 3,446,155 Thách Đấu
35. 3,426,227 Kim Cương III
36. 3,345,549 ngọc lục bảo IV
37. 3,314,065 -
38. 3,313,066 Bạch Kim II
39. 3,258,831 Cao Thủ
40. 3,255,784 Vàng III
41. 3,230,401 Kim Cương IV
42. 3,179,799 Bạch Kim II
43. 3,177,254 Đồng III
44. 3,144,889 ngọc lục bảo II
45. 3,144,104 ngọc lục bảo IV
46. 3,119,063 ngọc lục bảo II
47. 3,089,421 -
48. 3,081,779 ngọc lục bảo II
49. 3,029,857 Bạch Kim III
50. 3,029,521 Vàng IV
51. 2,989,481 Kim Cương III
52. 2,969,278 ngọc lục bảo I
53. 2,966,081 Kim Cương IV
54. 2,963,629 -
55. 2,958,597 Cao Thủ
56. 2,939,438 ngọc lục bảo I
57. 2,909,816 ngọc lục bảo IV
58. 2,909,302 Bạc II
59. 2,871,880 Sắt III
60. 2,858,466 Cao Thủ
61. 2,851,166 ngọc lục bảo I
62. 2,848,708 -
63. 2,829,681 Vàng IV
64. 2,820,712 Kim Cương IV
65. 2,814,972 Bạch Kim II
66. 2,794,609 -
67. 2,792,485 -
68. 2,790,992 Kim Cương IV
69. 2,758,542 Đồng IV
70. 2,755,535 ngọc lục bảo II
71. 2,747,603 Cao Thủ
72. 2,728,158 ngọc lục bảo III
73. 2,712,204 Kim Cương I
74. 2,698,950 ngọc lục bảo II
75. 2,684,907 ngọc lục bảo IV
76. 2,678,332 ngọc lục bảo III
77. 2,662,269 Vàng III
78. 2,647,129 -
79. 2,617,696 Kim Cương I
80. 2,593,980 ngọc lục bảo III
81. 2,575,134 -
82. 2,570,774 Kim Cương II
83. 2,567,197 Vàng II
84. 2,567,115 -
85. 2,557,149 ngọc lục bảo IV
86. 2,547,691 Thách Đấu
87. 2,544,471 ngọc lục bảo II
88. 2,538,962 Bạch Kim III
89. 2,529,611 Kim Cương III
90. 2,528,346 -
91. 2,522,712 ngọc lục bảo IV
92. 2,513,197 Kim Cương IV
93. 2,511,780 Bạch Kim IV
94. 2,502,231 Bạch Kim IV
95. 2,491,360 Vàng IV
96. 2,490,677 Bạch Kim IV
97. 2,480,472 ngọc lục bảo IV
98. 2,478,386 ngọc lục bảo III
99. 2,477,875 Bạc I
100. 2,474,382 -