Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,546,907 ngọc lục bảo II
2. 9,729,273 -
3. 9,044,067 -
4. 8,011,562 -
5. 6,843,337 Đồng I
6. 6,784,739 -
7. 6,602,627 Bạch Kim II
8. 6,436,067 Đồng III
9. 6,331,631 -
10. 5,966,914 Kim Cương III
11. 5,940,059 Sắt III
12. 5,705,275 Bạch Kim II
13. 5,603,334 Cao Thủ
14. 5,581,762 ngọc lục bảo I
15. 5,386,382 Sắt IV
16. 5,281,517 Đồng IV
17. 5,259,425 -
18. 5,211,979 Cao Thủ
19. 5,188,861 Vàng II
20. 5,176,845 Bạc I
21. 4,960,592 -
22. 4,915,232 -
23. 4,913,121 ngọc lục bảo III
24. 4,909,012 ngọc lục bảo III
25. 4,906,610 Cao Thủ
26. 4,873,519 Bạc IV
27. 4,831,559 -
28. 4,829,795 Đại Cao Thủ
29. 4,823,061 -
30. 4,810,071 Vàng I
31. 4,770,873 ngọc lục bảo IV
32. 4,734,840 Bạch Kim II
33. 4,733,888 -
34. 4,723,399 Vàng II
35. 4,677,131 Bạch Kim II
36. 4,641,538 Vàng IV
37. 4,622,789 Cao Thủ
38. 4,560,625 ngọc lục bảo I
39. 4,559,114 ngọc lục bảo IV
40. 4,532,223 -
41. 4,531,077 Đồng IV
42. 4,503,357 -
43. 4,492,720 ngọc lục bảo IV
44. 4,475,082 Đồng III
45. 4,468,204 Bạch Kim III
46. 4,458,859 -
47. 4,437,071 Kim Cương IV
48. 4,421,495 Cao Thủ
49. 4,409,870 Kim Cương II
50. 4,401,295 ngọc lục bảo IV
51. 4,299,216 Vàng III
52. 4,261,689 -
53. 4,233,153 Kim Cương I
54. 4,220,677 Đồng III
55. 4,203,875 Sắt IV
56. 4,182,278 -
57. 4,160,167 -
58. 4,154,021 Bạch Kim II
59. 4,152,768 -
60. 4,147,339 Kim Cương III
61. 4,139,296 Kim Cương I
62. 4,138,903 Kim Cương IV
63. 4,136,875 Kim Cương III
64. 4,135,294 Bạch Kim II
65. 4,123,658 Sắt III
66. 4,123,163 ngọc lục bảo III
67. 4,122,094 Đồng III
68. 4,114,773 Cao Thủ
69. 4,099,516 -
70. 4,096,132 Bạc I
71. 4,027,647 Bạc III
72. 4,016,742 Vàng III
73. 4,004,942 Bạch Kim IV
74. 3,992,271 Bạc III
75. 3,978,890 -
76. 3,969,953 -
77. 3,966,695 Kim Cương II
78. 3,960,208 Bạc II
79. 3,959,523 Bạch Kim IV
80. 3,933,779 Bạch Kim I
81. 3,931,296 Sắt II
82. 3,906,821 -
83. 3,901,977 -
84. 3,888,663 Kim Cương III
85. 3,872,484 ngọc lục bảo II
86. 3,869,327 Bạch Kim IV
87. 3,865,737 Bạch Kim IV
88. 3,838,822 Kim Cương IV
89. 3,838,529 Bạch Kim II
90. 3,833,386 ngọc lục bảo IV
91. 3,828,708 Kim Cương III
92. 3,798,739 Vàng IV
93. 3,775,671 ngọc lục bảo IV
94. 3,773,124 Bạch Kim III
95. 3,753,955 Vàng II
96. 3,738,951 Vàng IV
97. 3,723,968 Kim Cương I
98. 3,695,580 -
99. 3,693,141 -
100. 3,685,825 ngọc lục bảo IV