Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,455,803 Bạch Kim III
2. 3,236,426 Kim Cương II
3. 2,927,193 Vàng III
4. 2,797,464 Cao Thủ
5. 2,649,872 Cao Thủ
6. 2,454,673 Kim Cương IV
7. 2,435,071 Thách Đấu
8. 2,391,582 ngọc lục bảo II
9. 2,296,090 Kim Cương III
10. 2,273,363 Bạch Kim II
11. 2,271,795 Vàng I
12. 2,170,630 Vàng IV
13. 2,145,529 Cao Thủ
14. 2,138,517 -
15. 2,117,424 ngọc lục bảo II
16. 2,102,656 Bạch Kim III
17. 2,064,739 Cao Thủ
18. 2,063,552 ngọc lục bảo II
19. 2,012,444 Bạc I
20. 1,976,599 -
21. 1,973,865 ngọc lục bảo III
22. 1,955,648 Bạch Kim II
23. 1,944,582 Bạch Kim I
24. 1,942,310 Kim Cương IV
25. 1,901,345 Bạc III
26. 1,864,231 Kim Cương IV
27. 1,863,657 -
28. 1,857,807 Kim Cương IV
29. 1,764,401 ngọc lục bảo I
30. 1,758,062 Bạch Kim III
31. 1,756,824 Đại Cao Thủ
32. 1,746,696 Bạch Kim IV
33. 1,733,808 Kim Cương IV
34. 1,731,339 ngọc lục bảo IV
35. 1,725,403 ngọc lục bảo I
36. 1,718,404 Bạch Kim IV
37. 1,708,826 -
38. 1,703,264 Kim Cương IV
39. 1,702,547 Kim Cương II
40. 1,683,932 Bạch Kim II
41. 1,659,488 Bạch Kim II
42. 1,657,592 ngọc lục bảo IV
43. 1,652,401 -
44. 1,650,604 ngọc lục bảo IV
45. 1,650,064 Bạc I
46. 1,641,972 ngọc lục bảo III
47. 1,638,683 Sắt IV
48. 1,636,848 ngọc lục bảo IV
49. 1,626,439 -
50. 1,625,983 -
51. 1,618,057 Kim Cương I
52. 1,603,321 Kim Cương IV
53. 1,602,730 Bạch Kim I
54. 1,598,986 Cao Thủ
55. 1,598,135 Vàng III
56. 1,597,709 ngọc lục bảo II
57. 1,591,672 Sắt III
58. 1,591,426 Bạch Kim IV
59. 1,589,854 Kim Cương II
60. 1,588,597 Kim Cương IV
61. 1,577,810 Cao Thủ
62. 1,574,453 ngọc lục bảo I
63. 1,572,199 Cao Thủ
64. 1,565,003 ngọc lục bảo III
65. 1,564,491 ngọc lục bảo I
66. 1,561,245 ngọc lục bảo I
67. 1,559,804 ngọc lục bảo IV
68. 1,557,507 -
69. 1,549,820 Bạch Kim III
70. 1,546,540 Kim Cương III
71. 1,535,258 Vàng II
72. 1,532,866 ngọc lục bảo IV
73. 1,530,401 ngọc lục bảo I
74. 1,523,544 Kim Cương IV
75. 1,523,104 Bạch Kim IV
76. 1,513,983 ngọc lục bảo IV
77. 1,512,905 ngọc lục bảo III
78. 1,512,340 ngọc lục bảo I
79. 1,509,971 ngọc lục bảo II
80. 1,504,545 ngọc lục bảo III
81. 1,497,349 ngọc lục bảo III
82. 1,496,088 Cao Thủ
83. 1,494,509 Đồng I
84. 1,493,639 Kim Cương IV
85. 1,488,611 ngọc lục bảo I
86. 1,483,838 ngọc lục bảo IV
87. 1,471,106 Bạch Kim IV
88. 1,470,261 ngọc lục bảo IV
89. 1,468,629 Bạch Kim I
90. 1,464,992 Bạch Kim IV
91. 1,463,950 Vàng IV
92. 1,458,451 Kim Cương III
93. 1,451,560 Cao Thủ
94. 1,441,326 Bạc II
95. 1,440,451 Bạc IV
96. 1,438,565 ngọc lục bảo IV
97. 1,437,518 -
98. 1,434,738 Vàng III
99. 1,434,727 Cao Thủ
100. 1,433,525 ngọc lục bảo IV