Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,401,893 -
2. 9,413,160 ngọc lục bảo IV
3. 7,813,817 Đồng IV
4. 7,470,779 Đồng IV
5. 7,345,953 -
6. 6,899,998 Bạc III
7. 6,803,114 -
8. 6,628,052 -
9. 6,481,870 Kim Cương III
10. 6,293,635 -
11. 6,012,603 ngọc lục bảo IV
12. 6,010,235 -
13. 5,930,751 Bạch Kim IV
14. 5,921,933 Bạc III
15. 5,836,867 Đồng I
16. 5,825,135 Bạch Kim I
17. 5,564,601 Sắt II
18. 5,549,446 -
19. 5,540,382 Bạch Kim II
20. 5,535,536 -
21. 5,530,163 Bạch Kim III
22. 5,487,889 ngọc lục bảo III
23. 5,314,417 Vàng III
24. 5,252,406 Bạc III
25. 5,244,971 Bạc III
26. 5,207,890 Sắt III
27. 5,153,035 -
28. 5,020,751 Đồng II
29. 5,017,770 Kim Cương III
30. 5,015,417 Bạc I
31. 4,999,669 -
32. 4,989,740 ngọc lục bảo II
33. 4,938,207 Bạc II
34. 4,895,389 Vàng II
35. 4,707,788 ngọc lục bảo IV
36. 4,689,946 Đại Cao Thủ
37. 4,687,311 ngọc lục bảo IV
38. 4,642,760 Kim Cương IV
39. 4,577,002 -
40. 4,568,081 Kim Cương III
41. 4,528,040 Bạch Kim IV
42. 4,476,114 -
43. 4,474,039 -
44. 4,417,679 ngọc lục bảo IV
45. 4,406,986 -
46. 4,366,077 Vàng IV
47. 4,326,733 Kim Cương IV
48. 4,323,766 -
49. 4,274,642 Bạc II
50. 4,271,480 -
51. 4,245,228 ngọc lục bảo IV
52. 4,245,213 Bạch Kim II
53. 4,235,061 -
54. 4,226,282 ngọc lục bảo IV
55. 4,222,953 Kim Cương IV
56. 4,215,965 ngọc lục bảo IV
57. 4,200,115 -
58. 4,197,687 Bạch Kim IV
59. 4,191,491 ngọc lục bảo I
60. 4,156,516 Đồng IV
61. 4,143,271 -
62. 4,135,305 ngọc lục bảo III
63. 4,125,022 ngọc lục bảo IV
64. 4,124,627 Đồng III
65. 4,097,223 ngọc lục bảo III
66. 4,069,567 Đồng I
67. 4,047,088 Bạch Kim II
68. 4,036,839 ngọc lục bảo III
69. 4,032,765 Vàng IV
70. 4,027,518 Kim Cương IV
71. 4,019,383 -
72. 3,954,694 Kim Cương II
73. 3,934,288 -
74. 3,918,911 Bạch Kim IV
75. 3,916,374 Đồng I
76. 3,907,594 Kim Cương IV
77. 3,870,618 Bạch Kim III
78. 3,869,448 Bạch Kim IV
79. 3,858,994 Kim Cương II
80. 3,841,141 Kim Cương II
81. 3,837,910 -
82. 3,826,922 Vàng I
83. 3,815,486 -
84. 3,813,209 ngọc lục bảo I
85. 3,751,902 -
86. 3,744,449 Bạch Kim III
87. 3,744,034 -
88. 3,729,589 -
89. 3,704,937 Bạch Kim II
90. 3,701,349 -
91. 3,692,378 Đồng I
92. 3,679,048 -
93. 3,676,737 Cao Thủ
94. 3,659,855 Cao Thủ
95. 3,653,584 Vàng I
96. 3,646,076 -
97. 3,635,198 Kim Cương II
98. 3,633,865 ngọc lục bảo III
99. 3,625,569 -
100. 3,618,611 -