Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 28,155,886 ngọc lục bảo IV
2. 16,924,632 Đồng IV
3. 13,735,207 Đồng II
4. 13,329,246 Đồng IV
5. 12,608,893 Sắt IV
6. 12,605,344 Sắt IV
7. 11,933,426 -
8. 11,819,150 Bạc IV
9. 11,621,706 -
10. 11,326,972 Đồng I
11. 10,827,859 Bạch Kim I
12. 10,809,079 -
13. 10,491,944 Vàng IV
14. 9,987,258 Kim Cương II
15. 9,236,549 Sắt III
16. 8,981,978 -
17. 8,901,276 Đồng II
18. 8,791,090 Sắt I
19. 8,721,679 Bạc IV
20. 8,671,625 ngọc lục bảo III
21. 8,662,574 -
22. 8,633,592 Bạch Kim IV
23. 8,455,539 Kim Cương IV
24. 8,386,148 Đại Cao Thủ
25. 8,384,684 -
26. 8,381,854 Đồng II
27. 8,378,493 Bạc IV
28. 8,375,900 Bạc I
29. 8,355,532 -
30. 8,314,433 Bạc II
31. 8,299,328 Bạc IV
32. 7,978,623 Bạch Kim IV
33. 7,933,588 -
34. 7,933,588 -
35. 7,915,991 Bạc IV
36. 7,682,502 Sắt IV
37. 7,655,780 Đồng III
38. 7,650,983 Vàng III
39. 7,631,144 Vàng IV
40. 7,596,247 Cao Thủ
41. 7,491,912 -
42. 7,480,192 Vàng IV
43. 7,455,547 Bạch Kim IV
44. 7,405,280 -
45. 7,395,471 Bạch Kim IV
46. 7,269,217 Vàng II
47. 7,229,701 -
48. 7,188,040 Vàng IV
49. 7,184,552 Đồng III
50. 7,150,720 -
51. 7,147,608 Đồng IV
52. 7,030,817 Đồng III
53. 7,021,645 Sắt II
54. 6,974,925 Bạc III
55. 6,909,685 -
56. 6,887,385 Bạch Kim II
57. 6,857,620 Bạch Kim I
58. 6,840,325 Vàng II
59. 6,817,732 Sắt II
60. 6,808,754 -
61. 6,786,461 Bạc III
62. 6,724,504 -
63. 6,710,669 -
64. 6,683,454 ngọc lục bảo I
65. 6,648,091 ngọc lục bảo III
66. 6,612,133 Đồng IV
67. 6,590,099 ngọc lục bảo IV
68. 6,566,831 Sắt I
69. 6,528,122 Đồng II
70. 6,440,689 Kim Cương I
71. 6,438,368 -
72. 6,336,313 -
73. 6,322,151 Đồng II
74. 6,269,048 -
75. 6,256,373 -
76. 6,247,970 ngọc lục bảo II
77. 6,202,866 -
78. 6,201,182 Sắt II
79. 6,195,483 -
80. 6,184,512 -
81. 6,174,667 Đồng III
82. 6,144,009 Sắt I
83. 6,118,511 ngọc lục bảo III
84. 6,080,506 ngọc lục bảo IV
85. 6,015,005 ngọc lục bảo III
86. 5,912,659 Bạc II
87. 5,875,119 -
88. 5,868,629 Bạc IV
89. 5,846,000 -
90. 5,834,382 -
91. 5,826,365 Bạc II
92. 5,801,623 Kim Cương I
93. 5,798,965 Bạc IV
94. 5,795,770 -
95. 5,770,223 ngọc lục bảo IV
96. 5,760,906 Bạch Kim II
97. 5,757,160 Bạch Kim I
98. 5,755,538 ngọc lục bảo IV
99. 5,745,031 Bạch Kim I
100. 5,742,872 Bạc III