Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,655,550 ngọc lục bảo II
2. 11,536,968 ngọc lục bảo I
3. 10,406,711 -
4. 10,211,929 Bạc IV
5. 8,249,300 -
6. 7,838,699 Kim Cương III
7. 7,754,940 Kim Cương IV
8. 7,663,723 Đồng III
9. 6,930,593 Bạch Kim IV
10. 6,876,138 Cao Thủ
11. 6,755,748 Kim Cương II
12. 6,652,539 Vàng III
13. 6,604,896 -
14. 6,592,436 ngọc lục bảo IV
15. 6,482,957 Cao Thủ
16. 6,453,208 Bạch Kim IV
17. 6,301,479 -
18. 6,258,748 Vàng I
19. 6,252,129 Bạch Kim II
20. 6,045,357 Cao Thủ
21. 5,943,838 Vàng I
22. 5,859,687 Cao Thủ
23. 5,699,979 ngọc lục bảo IV
24. 5,646,907 Bạc I
25. 5,572,781 -
26. 5,540,745 Bạch Kim IV
27. 5,539,845 Cao Thủ
28. 5,534,735 ngọc lục bảo II
29. 5,482,531 Vàng III
30. 5,441,864 Vàng III
31. 5,380,250 -
32. 5,354,577 Bạch Kim IV
33. 5,344,811 Bạch Kim IV
34. 5,344,546 Kim Cương IV
35. 5,323,751 Bạc IV
36. 5,317,032 -
37. 5,275,422 Đồng II
38. 5,213,940 Bạch Kim IV
39. 5,178,196 Bạc I
40. 5,177,688 -
41. 5,169,885 Kim Cương IV
42. 5,168,452 Bạch Kim IV
43. 5,155,535 ngọc lục bảo II
44. 5,146,595 ngọc lục bảo IV
45. 5,144,375 ngọc lục bảo IV
46. 5,118,391 Kim Cương IV
47. 5,091,526 Cao Thủ
48. 4,996,611 Đồng IV
49. 4,987,313 ngọc lục bảo I
50. 4,983,506 Kim Cương III
51. 4,948,783 Vàng II
52. 4,946,725 Kim Cương I
53. 4,901,491 ngọc lục bảo I
54. 4,892,518 Kim Cương I
55. 4,889,517 Đồng II
56. 4,836,599 Đồng II
57. 4,813,515 Bạch Kim III
58. 4,795,837 -
59. 4,794,394 Cao Thủ
60. 4,745,173 -
61. 4,701,451 Cao Thủ
62. 4,637,558 ngọc lục bảo II
63. 4,624,769 Vàng I
64. 4,616,555 -
65. 4,572,567 -
66. 4,529,870 -
67. 4,494,804 ngọc lục bảo IV
68. 4,466,075 Kim Cương II
69. 4,462,578 Bạc II
70. 4,457,842 -
71. 4,447,163 -
72. 4,443,994 -
73. 4,417,013 -
74. 4,396,223 ngọc lục bảo II
75. 4,389,426 Đồng II
76. 4,381,952 Kim Cương III
77. 4,376,148 Đồng IV
78. 4,375,980 Cao Thủ
79. 4,355,156 Sắt III
80. 4,352,624 Bạc IV
81. 4,323,078 Kim Cương I
82. 4,281,977 Đồng IV
83. 4,268,782 Bạc I
84. 4,219,264 Cao Thủ
85. 4,211,595 Kim Cương IV
86. 4,136,635 Bạc IV
87. 4,092,405 Bạch Kim I
88. 4,079,734 Kim Cương IV
89. 4,074,661 Kim Cương II
90. 4,057,145 ngọc lục bảo II
91. 4,053,123 Bạc III
92. 4,048,864 -
93. 4,019,224 Vàng IV
94. 4,009,642 Vàng II
95. 4,008,897 Vàng III
96. 3,997,683 Bạc IV
97. 3,964,931 -
98. 3,956,381 -
99. 3,934,019 Đồng III
100. 3,903,366 Sắt IV