Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,316,959 ngọc lục bảo IV
2. 10,406,711 Vàng IV
3. 8,663,962 Kim Cương IV
4. 8,249,300 -
5. 7,604,900 -
6. 6,269,407 Kim Cương II
7. 6,030,812 Kim Cương IV
8. 5,704,132 Kim Cương IV
9. 5,572,781 -
10. 5,471,643 Bạc II
11. 5,391,160 Bạch Kim III
12. 5,333,841 ngọc lục bảo III
13. 5,314,432 ngọc lục bảo IV
14. 5,128,000 ngọc lục bảo IV
15. 5,068,411 Cao Thủ
16. 4,969,421 ngọc lục bảo IV
17. 4,926,986 Kim Cương I
18. 4,867,402 Kim Cương IV
19. 4,838,504 ngọc lục bảo IV
20. 4,795,837 -
21. 4,774,067 Cao Thủ
22. 4,706,619 Vàng II
23. 4,698,904 -
24. 4,689,281 Cao Thủ
25. 4,672,924 ngọc lục bảo II
26. 4,671,201 Kim Cương IV
27. 4,614,080 Bạc IV
28. 4,572,567 -
29. 4,562,709 Kim Cương I
30. 4,556,115 Kim Cương I
31. 4,509,818 ngọc lục bảo II
32. 4,457,842 -
33. 4,447,163 -
34. 4,410,366 -
35. 4,394,413 Bạc II
36. 4,337,812 ngọc lục bảo IV
37. 4,294,824 Kim Cương II
38. 4,262,229 Bạch Kim III
39. 4,238,136 Cao Thủ
40. 4,221,389 Vàng IV
41. 4,198,407 ngọc lục bảo IV
42. 4,172,395 Cao Thủ
43. 4,121,427 Đồng I
44. 4,098,185 Kim Cương I
45. 4,075,265 ngọc lục bảo IV
46. 4,071,801 Bạc IV
47. 4,065,104 Bạc III
48. 4,017,296 Bạch Kim I
49. 4,014,933 Đồng I
50. 4,006,804 ngọc lục bảo I
51. 4,001,954 Vàng II
52. 3,981,853 Kim Cương I
53. 3,959,152 Kim Cương III
54. 3,956,381 -
55. 3,952,623 ngọc lục bảo I
56. 3,865,850 -
57. 3,857,732 -
58. 3,827,722 ngọc lục bảo III
59. 3,823,652 -
60. 3,819,496 ngọc lục bảo I
61. 3,802,273 -
62. 3,779,791 ngọc lục bảo I
63. 3,760,998 Đồng IV
64. 3,752,921 Bạc IV
65. 3,722,866 Bạch Kim I
66. 3,710,497 Bạch Kim I
67. 3,707,305 Đồng III
68. 3,701,821 Đồng IV
69. 3,699,709 ngọc lục bảo IV
70. 3,675,397 ngọc lục bảo III
71. 3,666,762 Kim Cương II
72. 3,636,903 Cao Thủ
73. 3,626,274 -
74. 3,574,308 Cao Thủ
75. 3,570,079 ngọc lục bảo III
76. 3,553,357 -
77. 3,544,215 -
78. 3,519,926 ngọc lục bảo III
79. 3,516,740 Vàng IV
80. 3,511,859 ngọc lục bảo II
81. 3,507,271 ngọc lục bảo I
82. 3,506,997 ngọc lục bảo I
83. 3,486,404 ngọc lục bảo I
84. 3,438,537 -
85. 3,433,116 Đại Cao Thủ
86. 3,430,460 Đại Cao Thủ
87. 3,406,437 Kim Cương I
88. 3,345,167 Vàng I
89. 3,338,418 ngọc lục bảo IV
90. 3,338,333 -
91. 3,326,365 ngọc lục bảo IV
92. 3,291,102 Bạc II
93. 3,286,170 -
94. 3,271,122 -
95. 3,256,260 Sắt II
96. 3,221,267 -
97. 3,210,165 Sắt III
98. 3,190,765 -
99. 3,185,925 Kim Cương IV
100. 3,180,470 ngọc lục bảo IV