Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,564,220 Bạc II
2. 10,706,256 Kim Cương IV
3. 10,417,850 Đồng III
4. 10,147,607 Sắt IV
5. 9,636,807 Đồng I
6. 9,506,712 Kim Cương IV
7. 9,045,997 -
8. 8,979,738 -
9. 7,716,470 ngọc lục bảo III
10. 7,514,081 -
11. 7,462,864 Bạc II
12. 7,026,261 Sắt IV
13. 6,829,493 ngọc lục bảo III
14. 6,682,586 ngọc lục bảo IV
15. 6,479,927 Vàng I
16. 6,466,542 ngọc lục bảo IV
17. 6,331,185 -
18. 6,236,366 ngọc lục bảo IV
19. 6,015,062 Bạc III
20. 6,001,365 ngọc lục bảo II
21. 5,932,503 ngọc lục bảo III
22. 5,886,456 Bạch Kim II
23. 5,856,999 ngọc lục bảo I
24. 5,798,147 ngọc lục bảo I
25. 5,763,725 Bạch Kim III
26. 5,730,114 ngọc lục bảo II
27. 5,674,745 Cao Thủ
28. 5,585,966 Bạch Kim IV
29. 5,487,716 Bạch Kim IV
30. 5,476,643 Sắt II
31. 5,399,712 Vàng IV
32. 5,390,840 Bạc III
33. 5,324,722 -
34. 5,307,674 -
35. 5,302,717 -
36. 5,276,235 Cao Thủ
37. 5,202,152 Bạc II
38. 5,185,238 -
39. 5,156,967 ngọc lục bảo IV
40. 5,155,147 Bạch Kim III
41. 5,124,104 -
42. 5,074,794 Đồng I
43. 5,060,980 Kim Cương IV
44. 5,053,166 ngọc lục bảo IV
45. 5,052,508 Bạc I
46. 5,049,950 ngọc lục bảo II
47. 5,049,289 Cao Thủ
48. 5,042,414 -
49. 4,976,623 ngọc lục bảo II
50. 4,952,931 Bạch Kim III
51. 4,889,709 -
52. 4,887,971 Kim Cương II
53. 4,864,817 Bạch Kim IV
54. 4,836,894 -
55. 4,830,701 ngọc lục bảo IV
56. 4,812,871 Bạch Kim I
57. 4,808,735 Kim Cương IV
58. 4,772,449 Đồng II
59. 4,770,854 Vàng II
60. 4,758,292 Cao Thủ
61. 4,725,121 ngọc lục bảo IV
62. 4,722,782 Bạc I
63. 4,705,029 Đồng II
64. 4,695,664 Bạch Kim III
65. 4,668,557 -
66. 4,667,062 Kim Cương IV
67. 4,663,453 Bạch Kim III
68. 4,654,749 -
69. 4,653,290 Cao Thủ
70. 4,646,252 Cao Thủ
71. 4,632,598 -
72. 4,615,335 -
73. 4,606,187 Cao Thủ
74. 4,581,129 -
75. 4,554,813 Bạch Kim I
76. 4,533,834 Sắt III
77. 4,526,791 Sắt III
78. 4,505,117 -
79. 4,499,147 Bạch Kim I
80. 4,493,983 -
81. 4,461,131 Bạch Kim II
82. 4,436,055 Đồng II
83. 4,420,182 Kim Cương I
84. 4,415,290 Đồng I
85. 4,398,988 Sắt III
86. 4,347,806 ngọc lục bảo IV
87. 4,342,316 Bạc III
88. 4,341,811 Bạc II
89. 4,331,805 -
90. 4,322,934 Vàng IV
91. 4,285,680 -
92. 4,274,400 Kim Cương III
93. 4,272,103 ngọc lục bảo III
94. 4,270,809 Bạch Kim IV
95. 4,267,375 Vàng IV
96. 4,264,439 ngọc lục bảo III
97. 4,263,684 Kim Cương IV
98. 4,242,836 -
99. 4,239,247 Bạch Kim IV
100. 4,208,954 Sắt III