Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,657,496 Vàng IV
2. 8,428,614 Vàng III
3. 6,694,906 Kim Cương I
4. 6,572,274 Bạch Kim IV
5. 5,754,400 Sắt III
6. 5,428,117 -
7. 5,228,126 Sắt III
8. 5,192,631 -
9. 5,020,904 Bạch Kim IV
10. 4,708,524 Kim Cương II
11. 4,693,782 Bạc III
12. 4,677,011 -
13. 4,669,668 ngọc lục bảo IV
14. 4,656,855 Sắt I
15. 4,622,102 -
16. 4,534,138 Bạch Kim III
17. 4,301,530 Vàng II
18. 4,276,759 Bạc III
19. 4,203,645 Sắt III
20. 4,189,051 Bạch Kim II
21. 4,174,666 -
22. 4,074,220 ngọc lục bảo IV
23. 4,058,860 Đồng II
24. 3,852,384 ngọc lục bảo II
25. 3,830,674 Bạch Kim II
26. 3,805,212 Kim Cương IV
27. 3,777,207 -
28. 3,753,220 Sắt III
29. 3,729,389 Kim Cương II
30. 3,687,948 Bạch Kim II
31. 3,646,316 Bạch Kim II
32. 3,635,951 Bạc II
33. 3,627,057 Bạch Kim IV
34. 3,625,950 -
35. 3,619,006 Bạch Kim IV
36. 3,616,351 Đồng IV
37. 3,602,916 Đồng IV
38. 3,601,129 -
39. 3,579,385 ngọc lục bảo I
40. 3,561,264 Đồng IV
41. 3,449,486 Vàng I
42. 3,428,811 -
43. 3,421,548 Vàng II
44. 3,420,027 ngọc lục bảo I
45. 3,408,998 ngọc lục bảo IV
46. 3,396,575 Bạch Kim I
47. 3,390,249 Vàng II
48. 3,280,068 ngọc lục bảo III
49. 3,272,413 Vàng II
50. 3,269,467 Vàng IV
51. 3,257,116 -
52. 3,232,085 -
53. 3,212,265 -
54. 3,196,294 Sắt II
55. 3,174,969 -
56. 3,172,382 -
57. 3,167,971 Đồng I
58. 3,152,062 ngọc lục bảo III
59. 3,124,220 Đồng IV
60. 3,108,361 ngọc lục bảo IV
61. 3,107,869 -
62. 3,097,874 Bạch Kim II
63. 3,090,527 Đồng IV
64. 3,084,955 Đồng I
65. 3,084,927 Bạch Kim IV
66. 3,080,486 -
67. 3,058,167 Đồng IV
68. 3,034,058 Kim Cương IV
69. 3,027,514 -
70. 3,007,219 Đồng I
71. 2,992,396 -
72. 2,985,939 Bạch Kim IV
73. 2,974,846 ngọc lục bảo IV
74. 2,973,310 Kim Cương II
75. 2,969,625 -
76. 2,943,370 Bạc III
77. 2,930,418 -
78. 2,921,155 -
79. 2,907,062 -
80. 2,882,870 Bạc II
81. 2,869,046 Sắt III
82. 2,846,424 -
83. 2,840,177 Sắt II
84. 2,839,658 Sắt III
85. 2,809,550 Bạc II
86. 2,807,706 Sắt IV
87. 2,801,132 -
88. 2,787,109 Bạch Kim III
89. 2,784,013 Bạch Kim I
90. 2,783,164 Đồng I
91. 2,781,747 Sắt II
92. 2,778,627 Bạch Kim III
93. 2,769,992 Bạc III
94. 2,769,423 Sắt IV
95. 2,764,253 -
96. 2,760,168 -
97. 2,753,706 Sắt I
98. 2,751,096 -
99. 2,739,332 ngọc lục bảo IV
100. 2,729,581 Sắt III