Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,188,465 ngọc lục bảo IV
2. 15,088,188 Bạch Kim IV
3. 11,468,623 ngọc lục bảo I
4. 10,625,741 -
5. 10,468,540 Sắt II
6. 10,417,850 Đồng III
7. 10,195,300 Cao Thủ
8. 9,961,107 -
9. 9,715,223 -
10. 9,616,194 Sắt II
11. 9,585,127 Vàng II
12. 9,410,983 Kim Cương II
13. 9,390,181 Kim Cương I
14. 9,314,363 -
15. 9,253,458 Bạch Kim IV
16. 8,873,691 Kim Cương II
17. 8,279,101 -
18. 8,202,238 -
19. 8,091,774 Cao Thủ
20. 8,016,060 Bạch Kim I
21. 7,989,874 -
22. 7,964,645 Bạch Kim III
23. 7,961,263 Bạch Kim I
24. 7,920,130 -
25. 7,915,711 Đồng IV
26. 7,881,933 Bạch Kim IV
27. 7,838,683 -
28. 7,574,803 -
29. 7,511,818 ngọc lục bảo IV
30. 7,486,363 Vàng I
31. 7,322,952 Vàng IV
32. 7,293,797 ngọc lục bảo III
33. 7,225,126 -
34. 7,199,500 -
35. 7,187,621 Bạch Kim IV
36. 7,173,940 Thách Đấu
37. 7,150,720 Bạc I
38. 7,149,495 ngọc lục bảo III
39. 7,125,014 Kim Cương III
40. 7,121,517 -
41. 7,106,260 -
42. 7,004,984 Bạch Kim III
43. 6,953,008 Đồng III
44. 6,899,998 Bạc III
45. 6,898,410 -
46. 6,829,149 Kim Cương IV
47. 6,763,429 Sắt III
48. 6,660,928 Đồng I
49. 6,654,652 Đồng IV
50. 6,640,434 -
51. 6,627,648 ngọc lục bảo I
52. 6,588,341 -
53. 6,581,463 Bạc IV
54. 6,538,224 Cao Thủ
55. 6,507,690 Bạc III
56. 6,505,862 -
57. 6,424,774 Đại Cao Thủ
58. 6,422,043 -
59. 6,420,286 Sắt IV
60. 6,381,712 ngọc lục bảo I
61. 6,379,428 Kim Cương IV
62. 6,372,929 Đại Cao Thủ
63. 6,360,228 Bạch Kim IV
64. 6,351,006 -
65. 6,317,112 ngọc lục bảo I
66. 6,314,655 ngọc lục bảo II
67. 6,311,064 ngọc lục bảo II
68. 6,309,250 ngọc lục bảo I
69. 6,306,176 Vàng II
70. 6,297,517 Bạch Kim IV
71. 6,286,037 Sắt I
72. 6,246,190 Bạch Kim III
73. 6,226,783 Sắt IV
74. 6,199,270 -
75. 6,133,772 -
76. 6,129,292 Sắt III
77. 6,099,432 Kim Cương I
78. 6,082,053 -
79. 6,080,437 ngọc lục bảo II
80. 6,020,274 ngọc lục bảo II
81. 6,014,064 Bạc III
82. 5,989,513 Vàng III
83. 5,988,190 Kim Cương I
84. 5,964,210 Bạch Kim II
85. 5,963,744 Sắt IV
86. 5,957,424 Thách Đấu
87. 5,943,679 Bạch Kim II
88. 5,940,059 Sắt III
89. 5,936,920 Kim Cương IV
90. 5,930,751 Bạch Kim IV
91. 5,912,584 Sắt IV
92. 5,907,025 Kim Cương III
93. 5,880,021 -
94. 5,859,983 -
95. 5,846,127 Bạc III
96. 5,836,867 Đồng I
97. 5,772,715 -
98. 5,765,664 -
99. 5,741,749 Đồng IV
100. 5,729,254 Vàng I