Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,996,857 -
2. 6,566,015 Vàng IV
3. 6,311,064 ngọc lục bảo II
4. 6,028,481 Bạch Kim I
5. 5,870,679 Đồng I
6. 5,855,379 Vàng IV
7. 5,691,239 ngọc lục bảo II
8. 5,683,827 Thách Đấu
9. 5,658,518 Bạch Kim II
10. 5,499,300 Cao Thủ
11. 5,313,343 Kim Cương I
12. 5,153,102 Kim Cương IV
13. 5,106,037 Cao Thủ
14. 5,026,110 Bạch Kim II
15. 4,987,672 Bạc IV
16. 4,949,863 -
17. 4,853,229 ngọc lục bảo II
18. 4,831,986 Kim Cương II
19. 4,831,427 Bạch Kim IV
20. 4,808,914 -
21. 4,783,918 Bạch Kim III
22. 4,766,361 -
23. 4,719,498 -
24. 4,672,350 Sắt I
25. 4,668,601 Bạch Kim II
26. 4,666,585 ngọc lục bảo III
27. 4,621,917 Bạch Kim I
28. 4,496,345 -
29. 4,447,938 ngọc lục bảo I
30. 4,435,778 ngọc lục bảo III
31. 4,422,204 ngọc lục bảo III
32. 4,405,319 Bạc III
33. 4,397,047 Cao Thủ
34. 4,230,286 Kim Cương IV
35. 4,206,919 Kim Cương III
36. 4,179,563 Bạch Kim II
37. 4,173,546 -
38. 4,172,565 -
39. 4,164,286 ngọc lục bảo II
40. 4,154,781 Bạch Kim III
41. 4,141,103 Kim Cương IV
42. 4,112,070 Đồng II
43. 4,086,500 -
44. 4,073,878 Bạch Kim I
45. 4,072,550 -
46. 4,038,053 -
47. 4,037,848 Cao Thủ
48. 4,021,246 -
49. 4,009,222 Cao Thủ
50. 3,993,828 ngọc lục bảo I
51. 3,968,668 -
52. 3,964,392 Đồng II
53. 3,951,393 -
54. 3,934,969 Kim Cương II
55. 3,926,988 Bạch Kim II
56. 3,911,900 -
57. 3,902,203 -
58. 3,901,562 Bạch Kim IV
59. 3,899,011 -
60. 3,888,262 Bạch Kim IV
61. 3,869,934 -
62. 3,849,593 Bạc I
63. 3,830,662 -
64. 3,826,083 Đồng I
65. 3,803,217 -
66. 3,800,149 Bạch Kim IV
67. 3,795,124 Sắt II
68. 3,780,682 Vàng IV
69. 3,778,764 Sắt III
70. 3,778,541 -
71. 3,766,926 Bạc III
72. 3,747,542 Bạch Kim IV
73. 3,735,031 Kim Cương II
74. 3,720,177 -
75. 3,714,210 Cao Thủ
76. 3,703,743 Cao Thủ
77. 3,668,945 ngọc lục bảo IV
78. 3,653,753 -
79. 3,639,935 Cao Thủ
80. 3,604,426 -
81. 3,604,324 -
82. 3,603,384 Kim Cương IV
83. 3,574,990 Bạc II
84. 3,573,949 Vàng IV
85. 3,573,190 Bạch Kim III
86. 3,553,483 Đại Cao Thủ
87. 3,533,639 Kim Cương III
88. 3,532,845 Kim Cương I
89. 3,532,217 Vàng II
90. 3,529,861 Cao Thủ
91. 3,527,125 ngọc lục bảo III
92. 3,524,280 Kim Cương III
93. 3,517,701 ngọc lục bảo I
94. 3,504,539 -
95. 3,495,633 Kim Cương IV
96. 3,493,213 ngọc lục bảo I
97. 3,488,192 Cao Thủ
98. 3,485,869 -
99. 3,477,741 Kim Cương I
100. 3,475,312 ngọc lục bảo I