Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,781,338 Bạc I
2. 8,766,154 Bạch Kim I
3. 7,650,685 Đồng III
4. 7,586,305 ngọc lục bảo III
5. 7,479,376 ngọc lục bảo IV
6. 7,320,497 Sắt III
7. 6,266,544 Kim Cương II
8. 6,223,931 -
9. 6,214,304 Vàng II
10. 6,036,672 ngọc lục bảo IV
11. 6,026,725 ngọc lục bảo IV
12. 5,853,454 ngọc lục bảo I
13. 5,767,735 Kim Cương II
14. 5,714,533 -
15. 5,679,338 ngọc lục bảo III
16. 5,676,632 ngọc lục bảo III
17. 5,544,063 -
18. 5,522,918 Bạc II
19. 5,422,693 Cao Thủ
20. 5,409,743 ngọc lục bảo I
21. 5,380,069 -
22. 5,326,668 Đồng III
23. 5,223,295 Kim Cương IV
24. 5,092,060 Vàng II
25. 5,059,909 Vàng IV
26. 5,043,988 Vàng IV
27. 5,042,679 Bạc II
28. 4,995,388 Đồng I
29. 4,920,546 Cao Thủ
30. 4,901,411 Bạch Kim I
31. 4,864,951 Bạch Kim III
32. 4,819,051 Vàng II
33. 4,816,135 Cao Thủ
34. 4,803,005 Đồng IV
35. 4,780,331 ngọc lục bảo II
36. 4,758,399 -
37. 4,748,401 Bạc IV
38. 4,609,175 -
39. 4,584,958 Bạc III
40. 4,574,432 Kim Cương III
41. 4,512,728 -
42. 4,424,286 Bạc IV
43. 4,410,685 Bạch Kim IV
44. 4,341,017 Vàng IV
45. 4,326,776 ngọc lục bảo IV
46. 4,309,075 Đồng III
47. 4,252,031 Sắt II
48. 4,235,455 Bạch Kim II
49. 4,187,717 -
50. 4,187,089 Bạch Kim I
51. 4,169,944 ngọc lục bảo I
52. 4,099,955 Bạch Kim II
53. 4,093,135 -
54. 4,074,805 Vàng II
55. 4,073,843 Đồng III
56. 4,046,710 -
57. 4,031,196 Sắt II
58. 4,013,935 Kim Cương II
59. 4,012,257 Bạc IV
60. 3,978,438 -
61. 3,969,584 ngọc lục bảo IV
62. 3,936,901 ngọc lục bảo III
63. 3,927,533 -
64. 3,913,333 Sắt III
65. 3,900,505 Bạch Kim IV
66. 3,887,058 Bạch Kim II
67. 3,885,995 Bạc III
68. 3,878,527 -
69. 3,865,671 Kim Cương I
70. 3,864,266 ngọc lục bảo III
71. 3,861,274 Kim Cương I
72. 3,859,899 Vàng III
73. 3,831,869 Bạch Kim IV
74. 3,783,496 Kim Cương II
75. 3,777,630 ngọc lục bảo I
76. 3,745,863 Vàng III
77. 3,729,470 Bạch Kim II
78. 3,707,737 Vàng III
79. 3,700,946 -
80. 3,673,877 ngọc lục bảo I
81. 3,666,190 Bạch Kim IV
82. 3,661,596 Đồng IV
83. 3,646,799 Cao Thủ
84. 3,625,389 Kim Cương IV
85. 3,613,008 Bạch Kim IV
86. 3,582,286 ngọc lục bảo I
87. 3,574,133 ngọc lục bảo II
88. 3,569,877 Vàng IV
89. 3,569,847 ngọc lục bảo I
90. 3,563,408 Cao Thủ
91. 3,540,032 ngọc lục bảo III
92. 3,533,817 Vàng II
93. 3,520,825 Sắt IV
94. 3,500,002 Bạc II
95. 3,498,802 -
96. 3,469,416 Vàng I
97. 3,461,429 -
98. 3,444,967 Kim Cương II
99. 3,437,393 ngọc lục bảo I
100. 3,424,846 Bạch Kim III