Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,429,390 Vàng IV
2. 11,346,261 Bạch Kim IV
3. 10,174,192 Vàng IV
4. 9,656,894 Vàng II
5. 9,595,188 -
6. 9,595,188 -
7. 8,136,867 Bạch Kim II
8. 7,570,127 Đồng III
9. 7,288,680 Kim Cương III
10. 7,131,837 Bạch Kim IV
11. 6,623,723 Bạch Kim II
12. 6,443,098 Vàng II
13. 6,400,954 Bạc I
14. 6,170,807 ngọc lục bảo IV
15. 6,166,033 ngọc lục bảo II
16. 5,920,493 Cao Thủ
17. 5,651,846 Thách Đấu
18. 5,616,296 Đồng I
19. 5,366,797 Đồng I
20. 5,244,771 Bạch Kim III
21. 5,186,171 Bạc II
22. 5,179,846 -
23. 5,177,837 Vàng IV
24. 5,127,703 Bạc IV
25. 5,011,563 ngọc lục bảo III
26. 4,978,693 Vàng I
27. 4,914,165 Kim Cương I
28. 4,875,907 -
29. 4,819,328 Cao Thủ
30. 4,773,028 Kim Cương I
31. 4,765,657 Đồng IV
32. 4,669,372 Đồng IV
33. 4,660,943 -
34. 4,620,295 Đồng IV
35. 4,606,300 Sắt II
36. 4,558,590 Bạc II
37. 4,555,744 -
38. 4,511,156 Bạc I
39. 4,483,164 Đồng IV
40. 4,474,115 Vàng III
41. 4,426,219 Vàng IV
42. 4,408,139 Bạch Kim I
43. 4,392,080 Bạch Kim I
44. 4,279,186 Kim Cương III
45. 4,231,887 Bạch Kim IV
46. 4,226,865 Bạc II
47. 4,168,958 -
48. 4,161,751 ngọc lục bảo II
49. 4,085,336 Kim Cương IV
50. 4,083,769 Bạch Kim III
51. 4,023,959 Vàng IV
52. 3,961,228 Bạch Kim II
53. 3,915,645 Bạc III
54. 3,914,279 Bạc IV
55. 3,913,307 Bạc II
56. 3,907,127 Vàng IV
57. 3,897,496 ngọc lục bảo I
58. 3,890,462 Vàng III
59. 3,862,987 -
60. 3,838,157 Vàng IV
61. 3,822,817 Bạch Kim IV
62. 3,810,234 Bạch Kim IV
63. 3,806,090 Đồng III
64. 3,794,227 -
65. 3,772,503 Kim Cương III
66. 3,761,324 Bạc IV
67. 3,742,980 -
68. 3,704,862 -
69. 3,689,313 Bạc III
70. 3,674,710 Bạch Kim I
71. 3,663,012 ngọc lục bảo IV
72. 3,660,268 Đồng III
73. 3,629,607 Bạch Kim IV
74. 3,592,130 ngọc lục bảo IV
75. 3,587,434 Bạc IV
76. 3,571,728 -
77. 3,550,457 ngọc lục bảo I
78. 3,523,471 Bạch Kim III
79. 3,502,325 Vàng II
80. 3,484,642 Bạc I
81. 3,466,482 Sắt IV
82. 3,456,111 Đồng IV
83. 3,438,412 -
84. 3,413,480 Vàng II
85. 3,408,245 Bạch Kim IV
86. 3,386,259 -
87. 3,370,005 Vàng IV
88. 3,361,150 -
89. 3,340,988 Kim Cương IV
90. 3,338,515 Bạc II
91. 3,334,205 Bạc II
92. 3,321,808 Thách Đấu
93. 3,312,437 Sắt II
94. 3,283,838 ngọc lục bảo IV
95. 3,281,469 -
96. 3,252,495 Bạch Kim IV
97. 3,247,087 -
98. 3,232,826 Vàng II
99. 3,232,017 ngọc lục bảo III
100. 3,231,685 Thách Đấu