Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,365,061 Đồng III
2. 9,522,653 -
3. 8,212,523 Vàng I
4. 8,031,758 Bạch Kim II
5. 7,927,919 ngọc lục bảo IV
6. 6,838,575 Bạch Kim I
7. 6,654,652 Đồng III
8. 5,679,154 ngọc lục bảo III
9. 5,623,561 -
10. 5,599,772 Kim Cương I
11. 5,363,117 -
12. 5,259,027 Bạch Kim III
13. 5,254,089 Bạch Kim II
14. 5,146,788 -
15. 5,070,018 Kim Cương I
16. 4,875,907 -
17. 4,836,199 ngọc lục bảo I
18. 4,747,107 Bạc III
19. 4,649,419 -
20. 4,599,032 -
21. 4,533,764 -
22. 4,529,837 Bạch Kim IV
23. 4,439,110 Thách Đấu
24. 4,106,218 ngọc lục bảo II
25. 3,984,133 Vàng III
26. 3,948,428 Đồng III
27. 3,903,845 Kim Cương II
28. 3,876,046 Bạc IV
29. 3,857,866 Đồng II
30. 3,853,683 Cao Thủ
31. 3,719,666 -
32. 3,699,075 -
33. 3,689,132 Kim Cương II
34. 3,669,623 Vàng IV
35. 3,603,512 Bạc II
36. 3,534,266 ngọc lục bảo IV
37. 3,517,863 Bạc IV
38. 3,486,725 Kim Cương III
39. 3,477,454 Đồng III
40. 3,469,897 Đồng III
41. 3,434,922 ngọc lục bảo IV
42. 3,420,373 Bạch Kim IV
43. 3,406,217 Bạc I
44. 3,358,190 Bạc I
45. 3,332,981 Vàng IV
46. 3,255,726 -
47. 3,249,269 Kim Cương IV
48. 3,248,362 Vàng II
49. 3,226,407 Đồng I
50. 3,217,166 ngọc lục bảo I
51. 3,184,283 ngọc lục bảo I
52. 3,179,173 Kim Cương IV
53. 3,175,288 Đồng III
54. 3,174,714 Cao Thủ
55. 3,168,805 -
56. 3,131,353 -
57. 3,122,869 Bạch Kim III
58. 3,112,569 -
59. 3,076,156 Bạch Kim II
60. 3,074,191 Vàng IV
61. 3,062,750 -
62. 3,039,776 Vàng IV
63. 3,022,476 -
64. 3,010,605 ngọc lục bảo IV
65. 3,001,064 Bạc III
66. 2,990,359 Bạc I
67. 2,986,353 Bạc III
68. 2,983,804 Bạc IV
69. 2,955,407 Kim Cương IV
70. 2,940,904 ngọc lục bảo I
71. 2,917,338 -
72. 2,908,062 -
73. 2,890,514 ngọc lục bảo III
74. 2,882,661 Vàng III
75. 2,879,619 Vàng IV
76. 2,878,167 -
77. 2,868,294 -
78. 2,864,151 -
79. 2,863,514 -
80. 2,829,383 Sắt III
81. 2,820,983 Bạch Kim I
82. 2,810,986 -
83. 2,788,216 Vàng IV
84. 2,783,540 -
85. 2,781,708 ngọc lục bảo IV
86. 2,780,547 Bạch Kim IV
87. 2,776,003 Kim Cương II
88. 2,760,075 ngọc lục bảo I
89. 2,747,032 Vàng I
90. 2,745,356 ngọc lục bảo IV
91. 2,742,156 -
92. 2,733,524 Vàng II
93. 2,731,426 Bạc II
94. 2,702,197 Kim Cương IV
95. 2,692,094 Đồng III
96. 2,683,847 -
97. 2,680,753 -
98. 2,673,936 -
99. 2,663,832 Bạch Kim IV
100. 2,661,042 Kim Cương I