Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,682,987 -
2. 6,360,228 Bạch Kim IV
3. 6,197,426 Đồng I
4. 5,870,099 Kim Cương IV
5. 5,576,186 Vàng I
6. 5,476,572 Bạch Kim IV
7. 5,337,169 -
8. 5,272,433 Bạch Kim II
9. 5,231,099 -
10. 5,191,048 Vàng III
11. 5,172,955 ngọc lục bảo IV
12. 5,033,064 -
13. 4,983,646 Vàng I
14. 4,962,469 -
15. 4,955,232 ngọc lục bảo III
16. 4,858,654 -
17. 4,789,576 ngọc lục bảo I
18. 4,729,305 -
19. 4,681,766 Bạc III
20. 4,659,733 -
21. 4,644,085 -
22. 4,627,052 ngọc lục bảo II
23. 4,565,754 Vàng III
24. 4,559,986 Cao Thủ
25. 4,487,244 ngọc lục bảo II
26. 4,473,114 Đồng II
27. 4,471,172 Cao Thủ
28. 4,421,091 ngọc lục bảo II
29. 4,414,928 -
30. 4,376,495 -
31. 4,357,052 -
32. 4,357,000 Kim Cương IV
33. 4,332,318 Kim Cương III
34. 4,305,231 Kim Cương I
35. 4,254,005 Đồng I
36. 4,132,686 Bạch Kim III
37. 4,120,601 Đồng III
38. 4,065,471 Đồng III
39. 4,033,327 -
40. 4,020,691 Kim Cương III
41. 4,014,135 -
42. 3,975,926 -
43. 3,949,379 -
44. 3,928,711 Kim Cương IV
45. 3,883,321 Vàng IV
46. 3,869,681 -
47. 3,865,743 Đồng IV
48. 3,844,217 Bạc III
49. 3,801,354 Vàng II
50. 3,798,943 -
51. 3,791,910 Sắt III
52. 3,757,568 ngọc lục bảo II
53. 3,727,952 Vàng II
54. 3,716,401 Bạch Kim III
55. 3,716,273 -
56. 3,705,825 Thách Đấu
57. 3,677,533 Kim Cương IV
58. 3,622,592 Bạc IV
59. 3,621,287 ngọc lục bảo III
60. 3,616,246 -
61. 3,612,578 -
62. 3,608,131 Cao Thủ
63. 3,560,881 Bạc IV
64. 3,551,107 Bạc III
65. 3,543,799 -
66. 3,518,977 ngọc lục bảo II
67. 3,499,395 Bạc I
68. 3,494,694 -
69. 3,465,637 Cao Thủ
70. 3,461,952 Đồng III
71. 3,452,476 Bạch Kim I
72. 3,448,010 ngọc lục bảo I
73. 3,431,985 -
74. 3,428,982 -
75. 3,404,305 Sắt IV
76. 3,401,830 -
77. 3,390,606 ngọc lục bảo III
78. 3,362,781 ngọc lục bảo IV
79. 3,343,768 -
80. 3,339,449 Kim Cương I
81. 3,324,714 Vàng II
82. 3,315,788 Cao Thủ
83. 3,305,209 -
84. 3,302,130 Bạc II
85. 3,301,304 Bạch Kim II
86. 3,295,973 Đồng I
87. 3,287,959 ngọc lục bảo III
88. 3,286,239 Bạch Kim II
89. 3,265,396 Sắt II
90. 3,262,067 Bạch Kim I
91. 3,256,775 ngọc lục bảo III
92. 3,256,621 Cao Thủ
93. 3,250,821 Bạc II
94. 3,243,809 ngọc lục bảo IV
95. 3,222,969 Bạc I
96. 3,209,777 Bạc IV
97. 3,209,767 -
98. 3,205,369 ngọc lục bảo II
99. 3,197,085 -
100. 3,195,367 Bạc II