Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,868,370 Bạc IV
2. 5,369,000 ngọc lục bảo III
3. 4,965,844 -
4. 4,813,455 Bạc IV
5. 4,686,479 ngọc lục bảo III
6. 4,614,520 Cao Thủ
7. 4,400,932 -
8. 4,376,239 Bạch Kim IV
9. 4,361,961 Vàng IV
10. 4,339,581 Cao Thủ
11. 4,176,361 Đồng IV
12. 4,091,039 Sắt III
13. 4,059,580 ngọc lục bảo IV
14. 4,039,093 -
15. 4,010,850 Sắt I
16. 3,994,293 Sắt IV
17. 3,862,872 -
18. 3,835,263 Kim Cương II
19. 3,781,249 -
20. 3,757,723 Vàng II
21. 3,675,325 Bạc I
22. 3,672,134 Kim Cương IV
23. 3,640,173 Bạch Kim II
24. 3,605,410 Kim Cương IV
25. 3,530,815 ngọc lục bảo IV
26. 3,501,977 Bạc I
27. 3,473,353 ngọc lục bảo IV
28. 3,418,389 ngọc lục bảo IV
29. 3,396,724 Bạc III
30. 3,373,562 ngọc lục bảo I
31. 3,330,207 -
32. 3,323,139 Thách Đấu
33. 3,320,297 Bạch Kim II
34. 3,301,593 ngọc lục bảo IV
35. 3,298,228 -
36. 3,254,298 Sắt IV
37. 3,250,840 -
38. 3,234,201 -
39. 3,221,890 -
40. 3,208,231 ngọc lục bảo IV
41. 3,171,401 ngọc lục bảo IV
42. 3,147,227 Vàng III
43. 3,125,704 Kim Cương III
44. 3,052,464 Bạch Kim IV
45. 3,025,079 -
46. 3,022,786 ngọc lục bảo III
47. 3,009,249 -
48. 2,965,235 ngọc lục bảo IV
49. 2,951,772 Bạch Kim II
50. 2,917,829 Bạch Kim III
51. 2,892,337 ngọc lục bảo IV
52. 2,883,030 ngọc lục bảo I
53. 2,881,245 Đại Cao Thủ
54. 2,869,840 Đồng IV
55. 2,858,521 -
56. 2,855,740 -
57. 2,855,102 Đồng III
58. 2,846,260 Vàng I
59. 2,845,162 -
60. 2,827,277 -
61. 2,815,032 ngọc lục bảo I
62. 2,801,803 Bạc II
63. 2,792,080 Bạc I
64. 2,784,603 Kim Cương III
65. 2,782,308 Bạch Kim IV
66. 2,769,468 ngọc lục bảo I
67. 2,768,856 Vàng III
68. 2,743,195 Bạc III
69. 2,738,835 ngọc lục bảo III
70. 2,724,572 ngọc lục bảo III
71. 2,717,433 -
72. 2,714,733 Bạch Kim III
73. 2,687,336 Vàng II
74. 2,680,288 Bạch Kim III
75. 2,677,511 -
76. 2,677,384 Cao Thủ
77. 2,674,466 Vàng II
78. 2,674,219 Bạc IV
79. 2,666,907 Bạc II
80. 2,657,699 ngọc lục bảo I
81. 2,653,783 Sắt I
82. 2,641,715 Bạch Kim I
83. 2,636,763 -
84. 2,632,242 ngọc lục bảo IV
85. 2,630,364 -
86. 2,629,023 Đồng II
87. 2,626,245 -
88. 2,621,151 -
89. 2,613,464 Vàng IV
90. 2,603,191 ngọc lục bảo IV
91. 2,586,739 ngọc lục bảo III
92. 2,586,301 Vàng II
93. 2,584,282 -
94. 2,579,689 Vàng II
95. 2,569,171 Bạch Kim IV
96. 2,559,846 ngọc lục bảo II
97. 2,557,878 Đồng IV
98. 2,555,995 Bạch Kim I
99. 2,552,100 ngọc lục bảo III
100. 2,545,306 Bạch Kim IV