Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,306,723 ngọc lục bảo II
2. 8,012,342 Cao Thủ
3. 6,422,043 -
4. 6,039,432 ngọc lục bảo IV
5. 5,711,195 Sắt II
6. 5,507,792 -
7. 5,394,168 Bạch Kim II
8. 5,292,831 Kim Cương IV
9. 5,043,132 ngọc lục bảo IV
10. 4,920,936 -
11. 4,914,943 ngọc lục bảo IV
12. 4,786,089 ngọc lục bảo III
13. 4,681,137 Kim Cương II
14. 4,627,036 Kim Cương II
15. 4,622,332 Vàng IV
16. 4,577,510 Kim Cương III
17. 4,548,224 Bạc III
18. 4,520,568 ngọc lục bảo IV
19. 4,500,837 Vàng III
20. 4,481,564 Cao Thủ
21. 4,478,233 -
22. 4,348,996 -
23. 4,267,981 Bạch Kim IV
24. 4,215,012 ngọc lục bảo IV
25. 4,185,537 Kim Cương III
26. 4,161,775 -
27. 4,123,668 Vàng I
28. 4,095,581 Kim Cương IV
29. 4,046,883 -
30. 4,041,901 Vàng II
31. 4,033,946 -
32. 3,974,617 -
33. 3,971,737 ngọc lục bảo II
34. 3,966,482 Kim Cương III
35. 3,960,415 Cao Thủ
36. 3,941,008 Vàng I
37. 3,909,105 -
38. 3,880,656 Kim Cương II
39. 3,877,446 Kim Cương III
40. 3,847,074 -
41. 3,785,597 Vàng II
42. 3,781,229 Kim Cương II
43. 3,742,265 Bạch Kim II
44. 3,719,303 ngọc lục bảo III
45. 3,709,839 ngọc lục bảo III
46. 3,627,239 Cao Thủ
47. 3,624,347 Bạch Kim II
48. 3,618,472 -
49. 3,578,851 ngọc lục bảo III
50. 3,559,116 Bạch Kim III
51. 3,535,769 Kim Cương IV
52. 3,530,900 Sắt II
53. 3,530,167 Vàng III
54. 3,528,543 Kim Cương IV
55. 3,513,463 -
56. 3,487,713 ngọc lục bảo III
57. 3,465,468 Cao Thủ
58. 3,458,902 Kim Cương III
59. 3,455,225 Bạch Kim III
60. 3,406,873 ngọc lục bảo III
61. 3,374,294 Vàng IV
62. 3,357,312 Đồng III
63. 3,355,283 Kim Cương II
64. 3,353,789 Vàng III
65. 3,320,525 ngọc lục bảo II
66. 3,294,962 -
67. 3,253,558 ngọc lục bảo II
68. 3,246,826 Cao Thủ
69. 3,237,429 Cao Thủ
70. 3,200,085 Cao Thủ
71. 3,186,838 Bạc III
72. 3,129,888 -
73. 3,129,703 Kim Cương III
74. 3,124,638 Kim Cương IV
75. 3,098,502 ngọc lục bảo I
76. 3,097,178 Đồng III
77. 3,078,838 Kim Cương IV
78. 3,078,546 Bạch Kim I
79. 3,056,755 ngọc lục bảo IV
80. 3,049,843 Vàng III
81. 3,044,962 -
82. 3,039,652 -
83. 3,030,250 Bạch Kim II
84. 3,014,150 Vàng IV
85. 3,005,337 Bạc IV
86. 2,994,618 Cao Thủ
87. 2,993,957 Cao Thủ
88. 2,988,754 Cao Thủ
89. 2,982,740 Kim Cương IV
90. 2,981,312 Bạch Kim IV
91. 2,975,778 Bạch Kim I
92. 2,970,949 Vàng I
93. 2,952,251 -
94. 2,936,243 Cao Thủ
95. 2,934,291 Bạch Kim III
96. 2,906,299 ngọc lục bảo III
97. 2,894,557 Kim Cương IV
98. 2,865,866 -
99. 2,859,334 Cao Thủ
100. 2,857,577 Đồng IV