Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,178,330 Thách Đấu
2. 4,079,955 Đại Cao Thủ
3. 3,923,314 Cao Thủ
4. 3,856,969 Bạch Kim III
5. 3,628,496 Kim Cương IV
6. 3,304,520 Bạch Kim III
7. 3,213,348 ngọc lục bảo III
8. 2,738,132 Kim Cương IV
9. 2,683,641 Bạch Kim I
10. 2,638,059 ngọc lục bảo II
11. 2,575,405 Đồng III
12. 2,574,133 ngọc lục bảo IV
13. 2,572,764 Kim Cương IV
14. 2,568,317 Vàng II
15. 2,458,283 Vàng I
16. 2,457,851 Kim Cương III
17. 2,440,623 Kim Cương IV
18. 2,429,180 Kim Cương IV
19. 2,411,863 ngọc lục bảo II
20. 2,408,898 Bạc II
21. 2,407,031 ngọc lục bảo III
22. 2,404,565 Kim Cương IV
23. 2,395,926 -
24. 2,378,042 Kim Cương II
25. 2,325,579 Cao Thủ
26. 2,323,894 ngọc lục bảo III
27. 2,320,646 Kim Cương II
28. 2,298,567 Kim Cương I
29. 2,275,361 ngọc lục bảo III
30. 2,275,054 Kim Cương IV
31. 2,252,263 -
32. 2,251,463 Kim Cương II
33. 2,215,294 Sắt I
34. 2,213,071 Cao Thủ
35. 2,189,932 ngọc lục bảo I
36. 2,186,578 ngọc lục bảo IV
37. 2,170,807 ngọc lục bảo II
38. 2,169,486 Bạch Kim II
39. 2,164,337 Vàng II
40. 2,147,417 Kim Cương II
41. 2,147,214 ngọc lục bảo IV
42. 2,130,611 Bạch Kim III
43. 2,129,856 Kim Cương IV
44. 2,129,797 Kim Cương IV
45. 2,124,717 Vàng I
46. 2,121,065 Thách Đấu
47. 2,112,668 Vàng I
48. 2,082,228 Kim Cương II
49. 2,059,647 Cao Thủ
50. 2,058,200 Vàng II
51. 2,058,038 Bạch Kim II
52. 2,045,125 Bạch Kim II
53. 2,022,901 -
54. 1,987,400 Cao Thủ
55. 1,980,419 ngọc lục bảo II
56. 1,975,600 Kim Cương IV
57. 1,974,721 -
58. 1,968,632 Bạch Kim II
59. 1,947,132 Đồng IV
60. 1,932,169 Bạch Kim IV
61. 1,926,473 Kim Cương III
62. 1,923,460 Vàng I
63. 1,922,754 ngọc lục bảo III
64. 1,912,464 Bạc III
65. 1,881,175 Bạch Kim II
66. 1,876,403 Cao Thủ
67. 1,872,235 Cao Thủ
68. 1,863,633 -
69. 1,851,981 Vàng III
70. 1,849,611 Vàng I
71. 1,846,839 -
72. 1,840,125 -
73. 1,839,740 ngọc lục bảo IV
74. 1,836,218 Đồng IV
75. 1,816,663 Vàng IV
76. 1,797,039 ngọc lục bảo IV
77. 1,791,689 ngọc lục bảo III
78. 1,790,253 ngọc lục bảo IV
79. 1,788,937 Sắt IV
80. 1,786,979 Kim Cương IV
81. 1,782,325 ngọc lục bảo II
82. 1,770,649 Kim Cương II
83. 1,767,485 Kim Cương III
84. 1,760,976 Cao Thủ
85. 1,752,235 -
86. 1,751,079 Kim Cương IV
87. 1,748,155 ngọc lục bảo III
88. 1,747,571 ngọc lục bảo II
89. 1,742,474 Bạch Kim IV
90. 1,729,004 ngọc lục bảo IV
91. 1,722,237 Kim Cương IV
92. 1,716,159 ngọc lục bảo IV
93. 1,715,094 Bạch Kim IV
94. 1,714,177 Vàng IV
95. 1,710,544 -
96. 1,710,220 ngọc lục bảo III
97. 1,706,166 -
98. 1,702,086 -
99. 1,693,913 ngọc lục bảo II
100. 1,693,306 Bạch Kim III