Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,869,113 Đồng IV
2. 6,596,251 Đồng III
3. 6,468,408 Kim Cương I
4. 6,308,367 Kim Cương II
5. 5,476,800 -
6. 5,328,485 Bạc III
7. 5,028,916 Bạch Kim II
8. 5,020,333 Đồng I
9. 5,007,386 Sắt I
10. 4,965,006 Đồng I
11. 4,794,953 Kim Cương III
12. 4,700,794 Cao Thủ
13. 4,495,668 -
14. 4,425,711 Bạc IV
15. 4,423,540 -
16. 4,356,768 Vàng IV
17. 4,352,043 Bạch Kim III
18. 4,236,903 Vàng IV
19. 4,189,116 ngọc lục bảo I
20. 4,151,201 Sắt I
21. 4,079,262 Bạc IV
22. 4,074,025 ngọc lục bảo IV
23. 4,036,910 ngọc lục bảo II
24. 4,012,201 ngọc lục bảo IV
25. 4,012,105 -
26. 4,011,191 ngọc lục bảo III
27. 3,962,727 ngọc lục bảo I
28. 3,931,203 ngọc lục bảo IV
29. 3,877,965 Vàng IV
30. 3,875,985 -
31. 3,849,168 ngọc lục bảo II
32. 3,844,744 Bạc II
33. 3,840,985 -
34. 3,837,826 Bạch Kim II
35. 3,837,521 Kim Cương IV
36. 3,674,924 Kim Cương IV
37. 3,640,732 -
38. 3,638,942 ngọc lục bảo I
39. 3,628,614 Kim Cương IV
40. 3,592,780 -
41. 3,538,387 Kim Cương IV
42. 3,529,560 Kim Cương IV
43. 3,499,577 Đồng II
44. 3,448,715 Đồng III
45. 3,422,460 ngọc lục bảo IV
46. 3,421,133 Bạch Kim II
47. 3,389,174 ngọc lục bảo II
48. 3,380,729 -
49. 3,311,271 Bạch Kim IV
50. 3,305,526 Vàng IV
51. 3,302,244 Đồng I
52. 3,283,983 Đồng II
53. 3,257,249 Bạc IV
54. 3,233,379 Bạc I
55. 3,209,596 Sắt III
56. 3,195,049 -
57. 3,118,380 ngọc lục bảo IV
58. 3,098,770 Bạch Kim II
59. 3,098,765 Đồng IV
60. 3,093,628 Kim Cương I
61. 3,076,952 -
62. 3,073,729 -
63. 3,072,416 Bạch Kim IV
64. 3,029,738 Sắt I
65. 3,008,235 -
66. 3,005,778 ngọc lục bảo I
67. 3,003,826 ngọc lục bảo III
68. 2,997,481 -
69. 2,986,382 -
70. 2,984,976 Bạch Kim IV
71. 2,975,454 ngọc lục bảo I
72. 2,974,141 Đồng III
73. 2,971,807 Bạch Kim IV
74. 2,950,897 ngọc lục bảo I
75. 2,948,989 Cao Thủ
76. 2,937,149 ngọc lục bảo III
77. 2,925,986 ngọc lục bảo IV
78. 2,902,460 -
79. 2,898,002 -
80. 2,863,012 Vàng II
81. 2,860,621 Vàng I
82. 2,859,304 Bạch Kim III
83. 2,841,663 Bạch Kim II
84. 2,839,869 Đồng IV
85. 2,838,580 Kim Cương II
86. 2,831,229 -
87. 2,829,260 Bạch Kim IV
88. 2,820,816 Bạc I
89. 2,819,859 Bạch Kim III
90. 2,817,470 -
91. 2,814,946 Sắt IV
92. 2,808,554 ngọc lục bảo IV
93. 2,802,172 Đồng III
94. 2,790,381 Bạch Kim I
95. 2,786,101 Bạch Kim III
96. 2,775,036 ngọc lục bảo III
97. 2,767,498 -
98. 2,748,661 -
99. 2,701,402 Đồng IV
100. 2,696,191 Sắt IV