Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,590,163 Sắt II
2. 8,436,186 Kim Cương II
3. 7,928,105 Bạch Kim I
4. 7,858,023 Bạc IV
5. 7,764,753 Cao Thủ
6. 7,624,020 Bạc II
7. 7,176,382 Vàng III
8. 6,794,019 Bạc III
9. 6,660,450 Vàng I
10. 6,478,771 -
11. 6,026,410 Đồng IV
12. 5,711,740 Bạch Kim II
13. 5,570,690 Đồng I
14. 5,507,442 Sắt I
15. 5,502,348 Sắt IV
16. 5,471,608 ngọc lục bảo IV
17. 5,328,485 -
18. 5,323,316 Kim Cương IV
19. 5,316,087 -
20. 5,255,582 Bạc III
21. 5,151,573 Bạch Kim III
22. 5,077,069 ngọc lục bảo I
23. 5,016,690 Đồng IV
24. 4,984,820 -
25. 4,924,804 Đồng IV
26. 4,869,822 Bạch Kim IV
27. 4,787,772 ngọc lục bảo IV
28. 4,758,069 Bạch Kim IV
29. 4,726,895 -
30. 4,685,147 Vàng IV
31. 4,618,213 Vàng III
32. 4,614,574 Bạch Kim I
33. 4,606,307 Bạc IV
34. 4,586,541 Kim Cương III
35. 4,547,324 Bạch Kim III
36. 4,505,772 Bạch Kim III
37. 4,458,541 Vàng III
38. 4,432,029 -
39. 4,356,768 -
40. 4,297,530 Bạch Kim II
41. 4,266,153 -
42. 4,265,534 Kim Cương II
43. 4,239,829 ngọc lục bảo II
44. 4,212,809 Kim Cương III
45. 4,200,423 Kim Cương IV
46. 4,140,363 -
47. 4,102,582 -
48. 4,079,266 -
49. 4,048,033 Bạc I
50. 4,033,126 Kim Cương IV
51. 4,028,641 Kim Cương III
52. 3,983,500 Bạch Kim III
53. 3,934,439 Sắt II
54. 3,918,295 Cao Thủ
55. 3,894,127 Đồng II
56. 3,892,100 -
57. 3,880,845 Kim Cương IV
58. 3,869,546 Vàng II
59. 3,864,215 Bạch Kim I
60. 3,861,850 ngọc lục bảo II
61. 3,855,925 Vàng III
62. 3,844,744 -
63. 3,829,623 Đồng II
64. 3,760,336 -
65. 3,717,451 Bạc I
66. 3,716,898 Cao Thủ
67. 3,640,732 -
68. 3,639,525 Bạc III
69. 3,600,987 -
70. 3,592,607 Kim Cương III
71. 3,584,328 Bạc I
72. 3,561,073 Vàng IV
73. 3,552,557 Bạch Kim III
74. 3,548,289 Bạc IV
75. 3,545,248 Bạch Kim III
76. 3,528,216 Đồng III
77. 3,527,579 Bạch Kim I
78. 3,526,903 Bạch Kim II
79. 3,500,979 Vàng III
80. 3,479,749 -
81. 3,472,980 Cao Thủ
82. 3,465,111 ngọc lục bảo IV
83. 3,457,215 Sắt III
84. 3,416,475 Sắt II
85. 3,393,572 -
86. 3,382,470 Đồng II
87. 3,380,729 -
88. 3,376,739 ngọc lục bảo III
89. 3,361,980 -
90. 3,361,953 Sắt I
91. 3,358,766 Đồng IV
92. 3,342,159 Kim Cương II
93. 3,324,672 Cao Thủ
94. 3,320,628 -
95. 3,317,821 Sắt II
96. 3,313,906 ngọc lục bảo IV
97. 3,297,778 -
98. 3,278,702 Vàng I
99. 3,276,513 Sắt II
100. 3,260,424 Bạch Kim IV