Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,612,791 Sắt I
2. 8,478,881 Kim Cương II
3. 7,956,427 Bạch Kim I
4. 7,858,023 Bạc IV
5. 7,797,047 Cao Thủ
6. 7,624,020 Bạc II
7. 7,189,889 Vàng II
8. 6,830,449 Vàng IV
9. 6,717,557 Vàng I
10. 6,522,093 -
11. 6,033,576 Đồng IV
12. 5,737,638 ngọc lục bảo IV
13. 5,570,690 Đồng I
14. 5,510,384 Sắt IV
15. 5,509,603 Sắt I
16. 5,484,684 ngọc lục bảo III
17. 5,329,404 Kim Cương IV
18. 5,328,485 -
19. 5,316,087 -
20. 5,255,582 Bạc III
21. 5,157,837 Bạch Kim II
22. 5,077,069 ngọc lục bảo I
23. 5,016,690 Đồng IV
24. 4,985,337 -
25. 4,926,159 Đồng IV
26. 4,869,822 Bạch Kim IV
27. 4,798,121 ngọc lục bảo IV
28. 4,772,423 Bạch Kim III
29. 4,726,895 -
30. 4,701,103 Vàng III
31. 4,619,203 Bạc IV
32. 4,618,213 Vàng III
33. 4,614,574 Bạch Kim I
34. 4,602,758 Kim Cương III
35. 4,547,324 Bạch Kim III
36. 4,525,211 Bạch Kim III
37. 4,458,541 Vàng III
38. 4,432,029 -
39. 4,356,768 -
40. 4,319,447 Bạch Kim III
41. 4,285,079 -
42. 4,265,534 Kim Cương I
43. 4,253,176 ngọc lục bảo II
44. 4,212,809 Kim Cương III
45. 4,200,423 Kim Cương IV
46. 4,140,363 -
47. 4,102,582 -
48. 4,090,762 -
49. 4,062,149 Bạc I
50. 4,038,486 Kim Cương III
51. 4,033,126 Kim Cương IV
52. 3,998,476 Bạch Kim III
53. 3,934,439 Sắt II
54. 3,921,352 -
55. 3,918,295 Cao Thủ
56. 3,894,127 Đồng II
57. 3,883,964 Kim Cương IV
58. 3,880,022 ngọc lục bảo IV
59. 3,869,546 Vàng III
60. 3,863,430 Vàng III
61. 3,862,608 ngọc lục bảo II
62. 3,844,744 -
63. 3,829,623 Đồng II
64. 3,760,336 -
65. 3,718,192 Kim Cương I
66. 3,717,451 Bạc I
67. 3,640,732 -
68. 3,639,525 Bạc III
69. 3,604,268 Vàng IV
70. 3,600,987 -
71. 3,592,607 Kim Cương III
72. 3,579,891 Vàng IV
73. 3,571,026 Bạc III
74. 3,554,711 Bạch Kim III
75. 3,545,248 Bạch Kim IV
76. 3,543,489 Bạch Kim I
77. 3,533,799 Đồng III
78. 3,531,335 ngọc lục bảo IV
79. 3,526,903 Bạch Kim II
80. 3,518,359 Vàng III
81. 3,490,427 -
82. 3,487,601 Kim Cương I
83. 3,470,589 Sắt II
84. 3,424,767 Sắt II
85. 3,395,649 -
86. 3,393,689 ngọc lục bảo III
87. 3,391,815 Đồng II
88. 3,380,729 -
89. 3,361,980 -
90. 3,361,953 Sắt I
91. 3,358,766 Đồng IV
92. 3,342,159 Kim Cương II
93. 3,328,353 Cao Thủ
94. 3,320,628 -
95. 3,320,297 Sắt II
96. 3,313,906 ngọc lục bảo IV
97. 3,297,778 -
98. 3,278,702 Vàng I
99. 3,276,513 Sắt II
100. 3,268,912 Bạch Kim IV