Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,942,327 Đồng III
2. 13,836,380 -
3. 13,759,556 ngọc lục bảo II
4. 13,649,549 ngọc lục bảo II
5. 12,960,624 -
6. 12,743,276 Cao Thủ
7. 12,366,094 Bạc II
8. 11,889,567 ngọc lục bảo II
9. 11,530,306 Sắt IV
10. 11,241,027 Cao Thủ
11. 11,126,184 Sắt III
12. 10,406,711 Vàng IV
13. 10,159,742 ngọc lục bảo III
14. 10,126,102 Cao Thủ
15. 9,858,071 -
16. 9,766,089 Vàng III
17. 9,402,749 Bạch Kim I
18. 9,207,942 Cao Thủ
19. 9,138,160 -
20. 9,069,098 Bạc I
21. 8,974,962 -
22. 8,952,915 Bạc I
23. 8,938,298 -
24. 8,582,967 -
25. 8,538,080 Sắt I
26. 8,475,644 Bạch Kim IV
27. 8,444,573 -
28. 8,318,173 Đồng IV
29. 8,287,771 Bạc IV
30. 8,278,349 ngọc lục bảo II
31. 8,273,643 Cao Thủ
32. 8,273,627 -
33. 8,249,300 -
34. 8,248,955 ngọc lục bảo III
35. 8,245,640 Sắt II
36. 8,175,533 Đồng IV
37. 8,085,038 Đồng II
38. 8,027,771 ngọc lục bảo I
39. 8,013,118 Bạch Kim I
40. 8,010,006 Đại Cao Thủ
41. 8,000,613 -
42. 7,982,912 Cao Thủ
43. 7,924,756 ngọc lục bảo IV
44. 7,822,264 Cao Thủ
45. 7,820,798 Đồng IV
46. 7,818,174 ngọc lục bảo II
47. 7,813,817 Đồng IV
48. 7,793,412 Sắt II
49. 7,775,329 Vàng II
50. 7,483,865 Bạc I
51. 7,444,022 Sắt II
52. 7,382,888 ngọc lục bảo I
53. 7,347,284 Bạc IV
54. 7,345,953 -
55. 7,315,587 -
56. 7,301,022 -
57. 7,299,480 Đồng IV
58. 7,265,836 Sắt III
59. 7,263,366 -
60. 7,260,071 Đồng II
61. 7,153,566 -
62. 7,149,372 Vàng I
63. 7,099,110 -
64. 7,076,674 -
65. 7,003,603 Vàng II
66. 7,002,393 Kim Cương III
67. 6,975,834 Vàng III
68. 6,928,993 Bạch Kim I
69. 6,921,563 -
70. 6,902,463 Đồng II
71. 6,876,487 Đồng III
72. 6,868,016 -
73. 6,829,493 ngọc lục bảo III
74. 6,818,288 -
75. 6,784,739 -
76. 6,767,577 Sắt II
77. 6,756,863 Bạc II
78. 6,744,354 ngọc lục bảo IV
79. 6,734,626 Bạc III
80. 6,708,500 -
81. 6,705,853 ngọc lục bảo III
82. 6,692,449 -
83. 6,683,150 Đồng IV
84. 6,666,418 -
85. 6,641,172 -
86. 6,636,600 ngọc lục bảo I
87. 6,623,541 Sắt IV
88. 6,614,955 Vàng II
89. 6,609,604 ngọc lục bảo II
90. 6,600,824 -
91. 6,589,326 Bạc IV
92. 6,566,004 Kim Cương III
93. 6,561,377 Kim Cương IV
94. 6,558,215 Cao Thủ
95. 6,548,723 Bạc IV
96. 6,546,271 -
97. 6,537,098 ngọc lục bảo III
98. 6,515,155 Kim Cương IV
99. 6,508,024 Vàng II
100. 6,449,488 Cao Thủ