Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 17,172,007 Cao Thủ
2. 16,694,557 Cao Thủ
3. 16,681,892 Bạc IV
4. 15,974,517 -
5. 15,152,981 Cao Thủ
6. 15,113,198 Vàng III
7. 14,317,478 Đồng III
8. 14,018,408 Sắt III
9. 13,707,513 Đồng III
10. 13,567,952 ngọc lục bảo II
11. 12,217,645 Bạc I
12. 11,932,841 Bạch Kim II
13. 11,932,836 Kim Cương II
14. 11,756,577 Kim Cương I
15. 11,702,935 -
16. 11,494,934 Vàng IV
17. 11,424,093 Sắt IV
18. 11,346,261 Bạch Kim IV
19. 11,284,929 Bạch Kim III
20. 11,190,100 -
21. 11,144,542 Cao Thủ
22. 10,787,529 Bạc I
23. 10,766,953 Cao Thủ
24. 10,669,849 Đồng IV
25. 10,566,951 Vàng II
26. 10,510,683 Đồng III
27. 10,503,642 Sắt III
28. 10,406,711 -
29. 10,244,060 Cao Thủ
30. 10,095,467 Sắt III
31. 10,031,927 ngọc lục bảo I
32. 10,015,758 Đồng IV
33. 10,003,578 Bạc I
34. 9,962,957 Đồng III
35. 9,880,143 ngọc lục bảo III
36. 9,858,071 -
37. 9,817,382 Bạc III
38. 9,696,201 -
39. 9,690,850 Đồng III
40. 9,568,140 Đồng I
41. 9,421,487 ngọc lục bảo II
42. 9,386,858 Đồng II
43. 9,379,080 Đồng III
44. 9,310,187 -
45. 9,283,233 Bạch Kim IV
46. 9,222,130 Bạc II
47. 9,207,714 Sắt I
48. 9,194,969 Bạc II
49. 9,179,096 Bạc III
50. 9,165,072 Bạch Kim III
51. 9,085,832 Bạch Kim III
52. 9,004,048 Đồng I
53. 9,003,554 -
54. 8,985,995 Bạc II
55. 8,921,399 Kim Cương IV
56. 8,891,416 Đồng II
57. 8,877,676 Bạc IV
58. 8,773,215 Bạc II
59. 8,735,553 -
60. 8,696,509 Đồng II
61. 8,676,060 Vàng IV
62. 8,655,506 Bạch Kim IV
63. 8,615,925 Kim Cương II
64. 8,599,425 -
65. 8,591,840 ngọc lục bảo II
66. 8,571,015 Sắt IV
67. 8,498,679 -
68. 8,448,985 ngọc lục bảo IV
69. 8,444,573 -
70. 8,365,242 -
71. 8,362,736 Đồng IV
72. 8,361,935 Bạc I
73. 8,358,786 Vàng IV
74. 8,343,954 -
75. 8,339,690 Vàng IV
76. 8,337,790 Vàng III
77. 8,314,374 Kim Cương II
78. 8,281,018 Vàng II
79. 8,249,300 -
80. 8,215,810 Đại Cao Thủ
81. 8,138,130 -
82. 8,067,373 Kim Cương IV
83. 8,013,290 Sắt II
84. 8,009,795 Bạc III
85. 8,000,613 -
86. 7,997,885 Kim Cương II
87. 7,958,831 ngọc lục bảo II
88. 7,955,115 Kim Cương IV
89. 7,948,210 ngọc lục bảo IV
90. 7,947,671 Vàng II
91. 7,931,720 ngọc lục bảo IV
92. 7,923,141 -
93. 7,919,470 Vàng I
94. 7,903,296 Bạch Kim IV
95. 7,901,033 Bạch Kim II
96. 7,891,024 Vàng II
97. 7,819,470 -
98. 7,810,222 Bạc III
99. 7,795,581 Kim Cương IV
100. 7,794,891 ngọc lục bảo III