Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,445,211 Sắt III
2. 9,443,446 -
3. 8,995,124 -
4. 8,291,045 -
5. 8,037,097 -
6. 7,813,123 Kim Cương IV
7. 7,790,043 -
8. 7,261,345 -
9. 7,143,545 ngọc lục bảo II
10. 7,121,517 -
11. 7,062,041 Đồng II
12. 6,811,856 Bạch Kim I
13. 6,681,452 ngọc lục bảo III
14. 6,402,551 Bạc III
15. 6,349,108 Sắt IV
16. 6,339,070 Bạch Kim IV
17. 6,193,862 ngọc lục bảo III
18. 6,109,152 -
19. 6,041,011 Bạc IV
20. 5,872,243 ngọc lục bảo I
21. 5,840,817 -
22. 5,728,096 -
23. 5,689,419 Kim Cương III
24. 5,653,928 -
25. 5,631,733 -
26. 5,617,895 Bạch Kim IV
27. 5,554,659 Đồng II
28. 5,554,187 Bạc II
29. 5,515,000 -
30. 5,512,198 ngọc lục bảo IV
31. 5,505,689 Sắt III
32. 5,465,895 -
33. 5,442,577 Cao Thủ
34. 5,436,604 Bạc IV
35. 5,436,015 Bạch Kim IV
36. 5,431,737 Đồng I
37. 5,374,976 Cao Thủ
38. 5,367,861 -
39. 5,317,695 Kim Cương I
40. 5,266,262 Bạch Kim IV
41. 5,178,565 Đồng IV
42. 5,174,088 Sắt IV
43. 5,164,169 -
44. 5,113,517 Bạc IV
45. 5,095,714 -
46. 5,088,829 Vàng II
47. 5,073,489 Vàng II
48. 5,043,097 ngọc lục bảo I
49. 5,018,046 -
50. 4,961,873 -
51. 4,929,040 Kim Cương III
52. 4,919,351 -
53. 4,914,462 -
54. 4,875,867 Bạch Kim III
55. 4,868,996 Đồng IV
56. 4,868,179 ngọc lục bảo IV
57. 4,866,050 Đồng III
58. 4,840,945 -
59. 4,815,807 ngọc lục bảo I
60. 4,789,495 Bạc I
61. 4,780,782 -
62. 4,738,026 ngọc lục bảo IV
63. 4,715,281 Cao Thủ
64. 4,711,865 Kim Cương II
65. 4,696,847 -
66. 4,688,421 Bạch Kim IV
67. 4,678,042 Bạch Kim IV
68. 4,665,366 Kim Cương I
69. 4,646,749 Bạch Kim III
70. 4,628,324 -
71. 4,628,238 -
72. 4,626,902 -
73. 4,619,408 -
74. 4,612,775 -
75. 4,611,945 Kim Cương IV
76. 4,595,750 ngọc lục bảo IV
77. 4,594,687 -
78. 4,576,362 -
79. 4,565,019 Bạc III
80. 4,564,057 Đồng II
81. 4,552,522 Vàng IV
82. 4,522,295 ngọc lục bảo IV
83. 4,477,150 -
84. 4,455,362 Đồng III
85. 4,452,134 Cao Thủ
86. 4,411,557 Bạch Kim I
87. 4,400,836 Đồng IV
88. 4,398,908 Cao Thủ
89. 4,381,679 -
90. 4,349,879 ngọc lục bảo III
91. 4,344,709 Đồng IV
92. 4,326,168 -
93. 4,313,824 Bạch Kim III
94. 4,310,240 -
95. 4,305,405 ngọc lục bảo I
96. 4,284,969 -
97. 4,283,989 -
98. 4,270,725 Kim Cương I
99. 4,249,031 -
100. 4,239,374 Bạch Kim IV