Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,228,357 -
2. 10,993,273 ngọc lục bảo II
3. 8,902,188 -
4. 8,343,547 Bạch Kim II
5. 8,289,346 ngọc lục bảo II
6. 8,080,805 Sắt I
7. 7,723,223 ngọc lục bảo III
8. 7,470,779 Đồng IV
9. 7,385,029 Bạch Kim II
10. 7,365,861 Bạc I
11. 7,182,926 -
12. 7,013,843 -
13. 6,893,457 -
14. 6,879,808 Kim Cương IV
15. 6,782,489 -
16. 6,767,961 Kim Cương III
17. 6,594,560 Bạc III
18. 6,580,758 -
19. 6,385,885 -
20. 6,279,419 -
21. 6,270,706 Đồng I
22. 6,183,380 -
23. 6,176,791 Bạch Kim III
24. 6,093,449 Đồng III
25. 6,058,345 Kim Cương II
26. 5,994,706 Bạc IV
27. 5,910,280 ngọc lục bảo II
28. 5,881,747 Đồng III
29. 5,806,377 Vàng II
30. 5,754,650 Vàng III
31. 5,731,105 -
32. 5,610,699 Bạch Kim III
33. 5,602,073 Thách Đấu
34. 5,535,396 Sắt II
35. 5,521,905 -
36. 5,456,805 Sắt I
37. 5,439,807 -
38. 5,439,062 Sắt IV
39. 5,377,201 -
40. 5,364,627 Kim Cương II
41. 5,344,349 Đồng II
42. 5,334,609 Đại Cao Thủ
43. 5,278,066 Bạch Kim IV
44. 5,252,426 Vàng III
45. 5,219,615 ngọc lục bảo IV
46. 5,106,318 -
47. 5,104,802 -
48. 5,078,793 Đồng III
49. 5,015,417 Bạc I
50. 4,999,477 Bạch Kim IV
51. 4,969,142 -
52. 4,904,946 Kim Cương II
53. 4,891,648 Bạch Kim IV
54. 4,883,679 -
55. 4,869,002 -
56. 4,843,874 -
57. 4,830,030 Bạc I
58. 4,801,647 -
59. 4,786,815 Kim Cương IV
60. 4,752,766 -
61. 4,723,139 -
62. 4,716,943 -
63. 4,704,621 Vàng I
64. 4,703,745 Bạch Kim IV
65. 4,701,612 -
66. 4,700,024 Kim Cương IV
67. 4,675,467 -
68. 4,668,601 Bạch Kim II
69. 4,662,347 Kim Cương III
70. 4,639,848 -
71. 4,624,031 -
72. 4,616,839 Vàng III
73. 4,608,699 Bạc II
74. 4,596,972 Vàng IV
75. 4,440,392 ngọc lục bảo III
76. 4,406,986 -
77. 4,399,291 ngọc lục bảo IV
78. 4,391,461 Kim Cương IV
79. 4,359,270 Kim Cương IV
80. 4,356,334 ngọc lục bảo IV
81. 4,340,742 -
82. 4,327,421 Sắt III
83. 4,320,388 -
84. 4,309,753 Bạch Kim III
85. 4,297,704 -
86. 4,272,160 Sắt III
87. 4,267,446 -
88. 4,265,017 Bạc IV
89. 4,261,868 Bạch Kim I
90. 4,255,884 Kim Cương IV
91. 4,241,979 -
92. 4,226,784 Bạc II
93. 4,213,997 -
94. 4,195,354 -
95. 4,189,051 Bạch Kim II
96. 4,151,201 Sắt I
97. 4,110,030 -
98. 4,109,637 Đồng I
99. 4,104,052 Bạch Kim III
100. 4,089,219 ngọc lục bảo I