Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,902,188 -
2. 8,475,334 Sắt I
3. 8,016,060 Bạch Kim I
4. 7,563,329 Cao Thủ
5. 7,508,383 ngọc lục bảo IV
6. 6,138,547 Bạch Kim IV
7. 6,021,274 Bạc II
8. 5,887,551 -
9. 5,599,519 Vàng II
10. 5,414,275 Kim Cương II
11. 5,282,720 Kim Cương II
12. 4,935,050 ngọc lục bảo III
13. 4,740,822 Kim Cương IV
14. 4,508,931 -
15. 4,482,523 ngọc lục bảo III
16. 4,455,877 Đồng IV
17. 4,443,714 Kim Cương I
18. 4,423,787 Vàng II
19. 4,407,812 -
20. 4,403,585 Kim Cương III
21. 4,396,186 ngọc lục bảo III
22. 4,319,014 ngọc lục bảo I
23. 4,298,556 Bạch Kim IV
24. 4,278,614 Đồng IV
25. 4,252,141 -
26. 4,195,259 Kim Cương III
27. 4,193,261 Bạc II
28. 4,172,987 Vàng I
29. 4,043,155 Đồng I
30. 3,972,210 Cao Thủ
31. 3,928,882 -
32. 3,915,506 ngọc lục bảo IV
33. 3,898,504 Cao Thủ
34. 3,844,694 Kim Cương IV
35. 3,840,826 -
36. 3,794,492 Bạch Kim I
37. 3,770,774 -
38. 3,758,767 Đồng II
39. 3,756,267 -
40. 3,743,261 ngọc lục bảo III
41. 3,735,851 ngọc lục bảo II
42. 3,732,279 -
43. 3,721,117 Kim Cương I
44. 3,703,300 ngọc lục bảo I
45. 3,700,802 ngọc lục bảo III
46. 3,685,007 Đồng IV
47. 3,669,900 Bạch Kim III
48. 3,650,891 Bạch Kim II
49. 3,633,262 Kim Cương III
50. 3,610,139 Đại Cao Thủ
51. 3,600,989 ngọc lục bảo III
52. 3,583,167 Kim Cương III
53. 3,526,978 ngọc lục bảo IV
54. 3,507,738 -
55. 3,491,707 -
56. 3,478,344 -
57. 3,450,350 ngọc lục bảo I
58. 3,421,759 Kim Cương IV
59. 3,420,224 Bạc III
60. 3,407,051 -
61. 3,405,524 Cao Thủ
62. 3,391,529 ngọc lục bảo III
63. 3,391,178 Cao Thủ
64. 3,375,046 Thách Đấu
65. 3,336,282 Vàng IV
66. 3,316,480 -
67. 3,274,106 Sắt I
68. 3,270,512 -
69. 3,269,033 Vàng IV
70. 3,258,961 Bạch Kim I
71. 3,253,169 Sắt III
72. 3,250,983 -
73. 3,238,379 Cao Thủ
74. 3,230,698 ngọc lục bảo I
75. 3,228,105 Đại Cao Thủ
76. 3,227,922 ngọc lục bảo III
77. 3,210,106 Đồng II
78. 3,195,524 Kim Cương IV
79. 3,189,775 Bạch Kim IV
80. 3,167,188 ngọc lục bảo II
81. 3,142,467 Đồng II
82. 3,120,704 Kim Cương IV
83. 3,105,778 -
84. 3,105,390 Kim Cương III
85. 3,096,180 Cao Thủ
86. 3,085,576 -
87. 3,055,724 Kim Cương I
88. 3,041,641 Sắt III
89. 3,034,756 Kim Cương IV
90. 3,022,342 Kim Cương IV
91. 3,016,001 Kim Cương III
92. 3,016,001 -
93. 2,999,394 Bạc II
94. 2,989,234 Bạch Kim III
95. 2,976,685 ngọc lục bảo III
96. 2,971,295 Sắt II
97. 2,967,590 ngọc lục bảo IV
98. 2,964,315 ngọc lục bảo IV
99. 2,946,531 ngọc lục bảo III
100. 2,933,894 Bạc II