Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,161,636 Kim Cương III
2. 7,106,203 Kim Cương III
3. 6,422,170 Bạc III
4. 6,154,627 Kim Cương I
5. 5,487,004 Bạch Kim IV
6. 5,486,379 Bạch Kim III
7. 5,361,117 ngọc lục bảo II
8. 5,208,913 Bạc IV
9. 5,120,004 Vàng IV
10. 5,035,485 ngọc lục bảo I
11. 4,945,865 ngọc lục bảo III
12. 4,892,810 Kim Cương IV
13. 4,844,980 -
14. 4,745,961 Kim Cương II
15. 4,740,111 Bạch Kim I
16. 4,687,533 ngọc lục bảo II
17. 4,600,653 Sắt I
18. 4,584,718 Vàng IV
19. 4,530,149 Bạch Kim II
20. 4,436,847 -
21. 4,422,423 Kim Cương IV
22. 4,299,161 -
23. 4,225,361 Cao Thủ
24. 4,139,231 ngọc lục bảo I
25. 4,095,627 -
26. 4,089,936 Đồng II
27. 4,028,595 Vàng I
28. 4,019,687 Bạc IV
29. 3,974,185 Sắt I
30. 3,867,609 Vàng II
31. 3,848,305 Đồng IV
32. 3,813,852 ngọc lục bảo I
33. 3,771,303 Đồng I
34. 3,704,763 Đồng I
35. 3,679,547 ngọc lục bảo IV
36. 3,663,070 -
37. 3,574,023 Bạch Kim III
38. 3,569,400 -
39. 3,539,999 Cao Thủ
40. 3,519,329 Bạch Kim II
41. 3,503,861 Bạc III
42. 3,495,594 Kim Cương IV
43. 3,445,462 Bạc III
44. 3,428,488 ngọc lục bảo IV
45. 3,410,345 Kim Cương II
46. 3,393,231 ngọc lục bảo II
47. 3,363,276 ngọc lục bảo I
48. 3,358,254 Cao Thủ
49. 3,339,516 -
50. 3,323,777 ngọc lục bảo I
51. 3,314,140 -
52. 3,306,968 Đồng I
53. 3,290,182 Bạc I
54. 3,274,601 -
55. 3,267,637 Cao Thủ
56. 3,264,797 ngọc lục bảo IV
57. 3,231,757 ngọc lục bảo IV
58. 3,217,456 Cao Thủ
59. 3,202,749 ngọc lục bảo III
60. 3,189,126 ngọc lục bảo III
61. 3,188,767 Kim Cương II
62. 3,168,805 -
63. 3,167,869 -
64. 3,123,577 -
65. 3,120,507 ngọc lục bảo I
66. 3,108,009 -
67. 3,107,746 Vàng IV
68. 3,105,280 -
69. 3,102,851 Đại Cao Thủ
70. 3,099,164 ngọc lục bảo IV
71. 3,084,920 -
72. 3,064,138 Kim Cương I
73. 3,061,792 -
74. 3,044,425 Đồng I
75. 3,039,816 Cao Thủ
76. 3,026,661 Đồng III
77. 3,020,271 -
78. 3,000,493 ngọc lục bảo III
79. 2,993,901 -
80. 2,992,599 Cao Thủ
81. 2,988,314 Cao Thủ
82. 2,983,855 Sắt II
83. 2,967,843 ngọc lục bảo I
84. 2,967,214 -
85. 2,955,290 -
86. 2,938,850 ngọc lục bảo III
87. 2,938,404 Bạch Kim I
88. 2,933,882 ngọc lục bảo III
89. 2,924,214 ngọc lục bảo IV
90. 2,909,482 Cao Thủ
91. 2,895,064 -
92. 2,876,506 Kim Cương IV
93. 2,865,224 ngọc lục bảo IV
94. 2,845,581 Kim Cương IV
95. 2,838,068 Vàng I
96. 2,834,251 -
97. 2,823,929 Bạch Kim I
98. 2,819,463 Cao Thủ
99. 2,809,795 Cao Thủ
100. 2,801,726 Bạc I