Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,893,038 Sắt I
2. 12,709,080 Sắt IV
3. 11,618,609 Sắt II
4. 11,347,155 ngọc lục bảo III
5. 10,548,980 -
6. 10,546,907 ngọc lục bảo II
7. 10,373,455 -
8. 9,780,319 -
9. 9,729,273 -
10. 9,692,397 Vàng I
11. 9,658,567 -
12. 9,512,203 Sắt II
13. 9,169,346 Sắt IV
14. 9,132,139 Bạc I
15. 9,080,752 Sắt IV
16. 9,079,219 Sắt IV
17. 9,044,067 -
18. 8,949,087 -
19. 8,852,561 -
20. 8,841,022 ngọc lục bảo IV
21. 8,749,909 Sắt II
22. 8,668,115 -
23. 8,442,764 Kim Cương I
24. 8,231,046 Sắt IV
25. 8,116,957 Bạch Kim III
26. 8,082,601 ngọc lục bảo IV
27. 8,056,376 Đồng IV
28. 8,040,419 -
29. 8,004,633 -
30. 7,898,083 Bạch Kim III
31. 7,838,355 -
32. 7,760,959 -
33. 7,696,246 -
34. 7,669,884 Bạc II
35. 7,604,900 -
36. 7,541,480 Bạc I
37. 7,252,789 -
38. 7,120,606 Bạch Kim IV
39. 7,095,827 Bạc I
40. 7,079,067 -
41. 7,046,168 Đồng I
42. 7,041,091 -
43. 7,035,816 Bạch Kim III
44. 7,020,816 -
45. 6,991,165 -
46. 6,944,120 Đồng III
47. 6,820,272 Đồng IV
48. 6,816,146 -
49. 6,781,947 Đồng I
50. 6,711,795 -
51. 6,675,681 Sắt IV
52. 6,654,652 ngọc lục bảo I
53. 6,590,274 Kim Cương IV
54. 6,534,337 -
55. 6,527,115 Đồng III
56. 6,519,698 -
57. 6,514,748 -
58. 6,510,516 -
59. 6,506,383 -
60. 6,487,773 Bạch Kim III
61. 6,479,927 Vàng I
62. 6,477,887 ngọc lục bảo III
63. 6,464,432 Kim Cương II
64. 6,441,419 Cao Thủ
65. 6,424,720 ngọc lục bảo IV
66. 6,412,602 Đồng IV
67. 6,407,841 -
68. 6,390,018 Bạch Kim IV
69. 6,375,489 -
70. 6,338,710 Bạch Kim IV
71. 6,338,539 ngọc lục bảo IV
72. 6,327,994 Bạc III
73. 6,201,855 -
74. 6,182,831 ngọc lục bảo III
75. 6,057,501 ngọc lục bảo IV
76. 6,049,612 Bạc II
77. 6,049,592 Sắt II
78. 6,040,337 -
79. 6,031,534 -
80. 6,030,797 -
81. 6,010,235 -
82. 6,005,185 -
83. 6,000,038 Sắt I
84. 5,987,990 ngọc lục bảo III
85. 5,987,347 Bạch Kim I
86. 5,982,142 Cao Thủ
87. 5,978,819 Vàng I
88. 5,977,383 Kim Cương IV
89. 5,957,804 Đồng III
90. 5,934,399 ngọc lục bảo I
91. 5,927,168 Kim Cương III
92. 5,892,282 ngọc lục bảo II
93. 5,887,551 -
94. 5,878,860 Bạc II
95. 5,873,447 ngọc lục bảo IV
96. 5,870,679 Đồng I
97. 5,854,502 -
98. 5,834,382 -
99. 5,829,655 Vàng III
100. 5,826,525 -