Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,092,146 Sắt IV
2. 810,726 Đồng III
3. 746,375 Đồng IV
4. 739,725 ngọc lục bảo I
5. 712,098 Bạch Kim III
6. 659,849 -
7. 652,502 Sắt I
8. 649,159 Đồng III
9. 634,066 ngọc lục bảo IV
10. 618,958 Đồng IV
11. 601,267 Bạc II
12. 579,732 Sắt I
13. 559,068 Bạch Kim II
14. 555,351 Kim Cương III
15. 554,030 Bạch Kim I
16. 547,276 Đồng III
17. 534,225 Bạch Kim IV
18. 529,474 Vàng II
19. 518,482 Vàng III
20. 517,835 Kim Cương III
21. 515,686 Bạch Kim IV
22. 508,331 Bạc I
23. 488,558 ngọc lục bảo I
24. 483,871 Kim Cương IV
25. 472,895 Bạch Kim III
26. 470,623 Cao Thủ
27. 464,856 ngọc lục bảo II
28. 462,180 Kim Cương II
29. 460,577 Bạch Kim IV
30. 457,018 Sắt III
31. 456,778 Bạch Kim IV
32. 448,548 Vàng IV
33. 447,365 Cao Thủ
34. 446,306 Kim Cương II
35. 444,182 Cao Thủ
36. 442,286 Bạc IV
37. 440,604 Đồng IV
38. 434,307 ngọc lục bảo IV
39. 432,528 ngọc lục bảo IV
40. 425,235 ngọc lục bảo IV
41. 418,630 Đồng III
42. 417,517 -
43. 415,918 Sắt II
44. 411,727 Sắt II
45. 408,621 Sắt II
46. 407,777 Kim Cương I
47. 406,081 Bạch Kim IV
48. 405,767 Bạch Kim I
49. 397,203 Bạc II
50. 396,527 Bạch Kim II
51. 395,752 Cao Thủ
52. 391,902 ngọc lục bảo I
53. 391,842 Bạch Kim I
54. 391,246 Vàng IV
55. 390,765 Bạch Kim IV
56. 390,211 ngọc lục bảo IV
57. 385,350 Sắt IV
58. 384,279 Vàng I
59. 383,473 Bạc III
60. 382,421 Vàng IV
61. 381,070 ngọc lục bảo II
62. 380,790 Bạch Kim II
63. 376,369 Đồng I
64. 374,608 ngọc lục bảo III
65. 368,174 Đồng IV
66. 364,214 Đồng I
67. 363,458 Vàng IV
68. 362,328 Bạch Kim IV
69. 360,078 Bạch Kim II
70. 359,729 Đồng I
71. 359,593 ngọc lục bảo IV
72. 357,502 ngọc lục bảo IV
73. 353,712 Vàng II
74. 352,806 Đồng IV
75. 352,780 Cao Thủ
76. 351,618 ngọc lục bảo II
77. 347,270 Cao Thủ
78. 346,387 Bạc I
79. 344,182 Bạch Kim IV
80. 343,301 Bạch Kim III
81. 338,426 Bạc I
82. 337,810 ngọc lục bảo IV
83. 337,612 Bạch Kim II
84. 336,946 Bạch Kim IV
85. 336,910 ngọc lục bảo III
86. 335,569 Đồng III
87. 335,103 Bạc II
88. 333,263 Bạch Kim IV
89. 329,388 Bạc IV
90. 327,994 Cao Thủ
91. 327,735 ngọc lục bảo II
92. 326,850 -
93. 326,546 Bạc II
94. 324,830 Đồng IV
95. 324,819 Bạc III
96. 323,765 Bạch Kim II
97. 323,715 Đồng II
98. 321,941 Bạch Kim IV
99. 321,767 Kim Cương I
100. 320,215 Đồng II