Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,894,096 Kim Cương IV
2. 4,536,776 Vàng I
3. 3,945,541 Cao Thủ
4. 3,939,640 -
5. 3,934,084 Kim Cương III
6. 3,930,138 Vàng II
7. 3,639,872 Cao Thủ
8. 3,554,057 ngọc lục bảo I
9. 3,533,686 Sắt III
10. 3,335,652 ngọc lục bảo III
11. 3,139,538 -
12. 3,073,682 Kim Cương III
13. 3,018,541 -
14. 2,991,024 Kim Cương I
15. 2,975,010 Kim Cương III
16. 2,931,314 Cao Thủ
17. 2,893,141 ngọc lục bảo III
18. 2,857,141 Bạc IV
19. 2,836,865 Kim Cương IV
20. 2,785,340 -
21. 2,761,158 Kim Cương IV
22. 2,696,214 Đồng II
23. 2,667,820 Vàng II
24. 2,653,204 Kim Cương IV
25. 2,632,223 Kim Cương II
26. 2,614,967 Bạc II
27. 2,608,792 Kim Cương I
28. 2,581,514 Cao Thủ
29. 2,552,250 Vàng III
30. 2,541,270 Bạc II
31. 2,538,258 Kim Cương III
32. 2,520,987 Bạc I
33. 2,496,851 Kim Cương I
34. 2,496,053 -
35. 2,484,091 Kim Cương II
36. 2,483,479 Vàng IV
37. 2,475,314 -
38. 2,458,995 ngọc lục bảo II
39. 2,457,810 Cao Thủ
40. 2,456,758 -
41. 2,452,467 Cao Thủ
42. 2,411,913 Bạc II
43. 2,400,581 Kim Cương IV
44. 2,390,701 Kim Cương II
45. 2,387,670 ngọc lục bảo I
46. 2,369,019 -
47. 2,368,419 Bạch Kim IV
48. 2,362,220 Vàng IV
49. 2,359,270 -
50. 2,348,157 ngọc lục bảo I
51. 2,340,195 -
52. 2,339,114 Kim Cương II
53. 2,335,729 ngọc lục bảo IV
54. 2,327,275 Bạch Kim IV
55. 2,319,890 Đồng I
56. 2,307,596 Vàng IV
57. 2,298,348 Bạch Kim IV
58. 2,273,113 ngọc lục bảo III
59. 2,271,437 Vàng II
60. 2,245,293 Vàng IV
61. 2,239,924 Kim Cương IV
62. 2,238,214 Kim Cương III
63. 2,207,269 Bạch Kim I
64. 2,207,151 Kim Cương II
65. 2,199,308 ngọc lục bảo III
66. 2,185,421 Kim Cương II
67. 2,170,338 Kim Cương I
68. 2,164,686 Kim Cương I
69. 2,154,856 Đồng II
70. 2,147,718 Kim Cương IV
71. 2,145,023 Kim Cương III
72. 2,138,499 Vàng I
73. 2,126,075 ngọc lục bảo II
74. 2,116,574 ngọc lục bảo I
75. 2,097,847 Kim Cương III
76. 2,082,275 ngọc lục bảo II
77. 2,075,834 -
78. 2,074,962 Bạc III
79. 2,074,020 Kim Cương II
80. 2,071,938 -
81. 2,071,505 -
82. 2,068,238 Vàng III
83. 2,063,182 -
84. 2,062,533 Vàng IV
85. 2,059,945 ngọc lục bảo III
86. 2,058,974 Cao Thủ
87. 2,046,106 Kim Cương I
88. 2,035,316 Kim Cương IV
89. 2,026,016 -
90. 2,012,770 Bạch Kim I
91. 2,004,937 Bạch Kim IV
92. 1,993,564 Vàng I
93. 1,984,041 ngọc lục bảo IV
94. 1,983,323 -
95. 1,979,737 ngọc lục bảo II
96. 1,976,801 Kim Cương IV
97. 1,974,544 Đại Cao Thủ
98. 1,965,975 Bạch Kim IV
99. 1,959,244 -
100. 1,952,584 Bạc IV