Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,267,809 -
2. 9,260,243 ngọc lục bảo II
3. 8,093,662 -
4. 7,308,487 Đồng II
5. 7,002,393 Kim Cương III
6. 6,303,140 ngọc lục bảo I
7. 6,044,313 Bạch Kim IV
8. 6,019,105 Sắt III
9. 6,018,425 Đồng IV
10. 5,944,026 ngọc lục bảo IV
11. 5,714,829 Vàng IV
12. 5,539,641 Kim Cương IV
13. 5,518,645 Cao Thủ
14. 5,462,698 ngọc lục bảo I
15. 5,403,537 -
16. 5,320,939 Bạch Kim IV
17. 5,281,925 -
18. 5,234,364 -
19. 4,975,805 -
20. 4,822,076 Bạch Kim III
21. 4,739,812 -
22. 4,736,269 Bạch Kim IV
23. 4,616,805 Bạc II
24. 4,615,702 Cao Thủ
25. 4,528,747 ngọc lục bảo II
26. 4,462,474 Kim Cương IV
27. 4,406,996 Bạch Kim IV
28. 4,394,212 ngọc lục bảo III
29. 4,381,987 Đồng IV
30. 4,380,309 -
31. 4,310,564 Bạc IV
32. 4,285,598 -
33. 4,250,284 Đồng IV
34. 4,236,636 ngọc lục bảo II
35. 4,137,956 Bạc III
36. 4,135,470 -
37. 4,116,218 Vàng III
38. 4,065,251 Đồng I
39. 4,062,565 ngọc lục bảo III
40. 4,011,411 Vàng III
41. 4,010,646 Kim Cương II
42. 3,908,490 Thách Đấu
43. 3,881,431 -
44. 3,813,202 -
45. 3,806,468 Bạch Kim III
46. 3,796,115 Bạc II
47. 3,793,927 -
48. 3,776,824 Kim Cương IV
49. 3,732,325 Đồng IV
50. 3,722,766 Bạch Kim IV
51. 3,690,306 ngọc lục bảo IV
52. 3,689,120 Đại Cao Thủ
53. 3,664,683 Kim Cương II
54. 3,645,459 Đồng II
55. 3,644,050 Kim Cương II
56. 3,620,363 -
57. 3,550,574 -
58. 3,531,045 Vàng I
59. 3,504,666 Đồng IV
60. 3,498,020 -
61. 3,487,141 ngọc lục bảo I
62. 3,482,293 Kim Cương IV
63. 3,479,567 -
64. 3,479,521 Đồng II
65. 3,461,199 -
66. 3,460,758 Kim Cương I
67. 3,453,220 -
68. 3,449,852 ngọc lục bảo III
69. 3,442,126 Kim Cương I
70. 3,432,945 Bạch Kim III
71. 3,432,868 -
72. 3,426,727 -
73. 3,425,841 Vàng III
74. 3,419,468 Bạch Kim I
75. 3,411,090 -
76. 3,404,861 -
77. 3,376,814 ngọc lục bảo IV
78. 3,376,541 Đồng II
79. 3,376,375 Đồng II
80. 3,367,420 Bạc I
81. 3,365,891 -
82. 3,365,592 -
83. 3,363,456 ngọc lục bảo IV
84. 3,349,785 Bạch Kim IV
85. 3,348,935 ngọc lục bảo I
86. 3,341,824 Bạch Kim II
87. 3,337,831 ngọc lục bảo II
88. 3,324,810 ngọc lục bảo I
89. 3,313,764 Đồng III
90. 3,310,769 Vàng I
91. 3,299,184 ngọc lục bảo I
92. 3,296,789 ngọc lục bảo I
93. 3,295,151 Bạch Kim IV
94. 3,291,977 -
95. 3,288,336 Sắt I
96. 3,286,728 -
97. 3,276,478 Cao Thủ
98. 3,273,740 -
99. 3,219,714 Sắt IV
100. 3,218,942 Sắt III