Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,277,861 Vàng III
2. 5,650,360 ngọc lục bảo II
3. 5,547,817 Thách Đấu
4. 4,406,939 -
5. 4,349,746 ngọc lục bảo II
6. 4,139,374 Đại Cao Thủ
7. 4,066,937 Kim Cương III
8. 4,046,665 Kim Cương IV
9. 4,017,508 Vàng II
10. 3,961,960 ngọc lục bảo IV
11. 3,834,618 Bạch Kim II
12. 3,831,827 Kim Cương IV
13. 3,648,482 Kim Cương I
14. 3,594,671 ngọc lục bảo I
15. 3,531,158 Kim Cương II
16. 3,439,507 Đồng III
17. 3,408,980 -
18. 3,322,427 -
19. 3,246,347 Đại Cao Thủ
20. 3,149,806 Bạc III
21. 3,140,206 ngọc lục bảo I
22. 3,098,301 Đồng IV
23. 3,064,833 Đồng IV
24. 3,044,019 Bạc II
25. 2,974,163 ngọc lục bảo IV
26. 2,956,312 -
27. 2,935,715 Vàng IV
28. 2,925,704 Bạch Kim I
29. 2,923,316 Cao Thủ
30. 2,910,509 Vàng IV
31. 2,851,060 Cao Thủ
32. 2,847,018 ngọc lục bảo III
33. 2,807,170 ngọc lục bảo II
34. 2,800,994 ngọc lục bảo III
35. 2,788,580 ngọc lục bảo IV
36. 2,785,330 -
37. 2,764,135 ngọc lục bảo II
38. 2,760,488 Kim Cương III
39. 2,746,311 Kim Cương II
40. 2,723,577 ngọc lục bảo I
41. 2,709,552 Kim Cương IV
42. 2,708,995 -
43. 2,705,105 -
44. 2,692,755 Kim Cương III
45. 2,686,570 Bạch Kim III
46. 2,686,351 ngọc lục bảo IV
47. 2,664,069 -
48. 2,662,464 Bạc IV
49. 2,620,867 Vàng IV
50. 2,616,220 Bạch Kim I
51. 2,604,239 Bạc IV
52. 2,596,320 Cao Thủ
53. 2,577,645 Kim Cương II
54. 2,563,789 Kim Cương IV
55. 2,559,058 Bạch Kim IV
56. 2,546,135 Kim Cương IV
57. 2,527,565 Bạch Kim II
58. 2,521,824 ngọc lục bảo I
59. 2,491,463 -
60. 2,484,894 ngọc lục bảo III
61. 2,455,268 Kim Cương I
62. 2,450,496 Cao Thủ
63. 2,449,542 Kim Cương IV
64. 2,441,420 ngọc lục bảo III
65. 2,422,335 Vàng I
66. 2,418,457 ngọc lục bảo II
67. 2,415,517 -
68. 2,408,778 -
69. 2,387,050 -
70. 2,376,905 Cao Thủ
71. 2,372,243 Kim Cương IV
72. 2,345,976 Kim Cương IV
73. 2,326,828 Kim Cương III
74. 2,322,478 ngọc lục bảo III
75. 2,320,307 Bạch Kim II
76. 2,317,700 Kim Cương III
77. 2,277,802 ngọc lục bảo IV
78. 2,268,408 -
79. 2,264,951 Cao Thủ
80. 2,258,800 Kim Cương I
81. 2,256,540 Kim Cương II
82. 2,254,044 ngọc lục bảo IV
83. 2,248,163 -
84. 2,246,293 ngọc lục bảo II
85. 2,244,036 -
86. 2,243,962 ngọc lục bảo IV
87. 2,239,192 ngọc lục bảo III
88. 2,222,686 Kim Cương I
89. 2,222,142 ngọc lục bảo IV
90. 2,220,721 -
91. 2,176,873 ngọc lục bảo I
92. 2,169,458 -
93. 2,168,154 Bạch Kim II
94. 2,152,082 ngọc lục bảo I
95. 2,145,391 Bạch Kim II
96. 2,145,223 Kim Cương II
97. 2,141,083 -
98. 2,136,947 Kim Cương I
99. 2,128,634 ngọc lục bảo II
100. 2,124,999 ngọc lục bảo I