Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,616,673 ngọc lục bảo I
2. 6,453,626 Sắt I
3. 6,328,973 Vàng II
4. 6,210,169 -
5. 5,731,785 Bạch Kim IV
6. 5,369,363 Cao Thủ
7. 5,345,013 ngọc lục bảo III
8. 5,004,482 Kim Cương I
9. 4,953,885 Kim Cương I
10. 4,828,374 Kim Cương IV
11. 4,797,207 -
12. 4,796,534 Bạch Kim III
13. 4,671,708 Bạc III
14. 4,553,011 -
15. 4,507,743 Sắt I
16. 4,233,916 -
17. 4,193,585 -
18. 4,145,751 Bạch Kim I
19. 4,125,485 -
20. 4,077,981 -
21. 4,077,463 ngọc lục bảo III
22. 4,074,268 Vàng IV
23. 4,002,081 -
24. 3,927,451 Sắt I
25. 3,917,957 -
26. 3,871,856 Bạc I
27. 3,812,247 Bạch Kim I
28. 3,795,242 -
29. 3,754,435 -
30. 3,739,669 Đồng I
31. 3,600,561 Đồng III
32. 3,600,522 Kim Cương I
33. 3,599,399 Kim Cương III
34. 3,575,633 Kim Cương II
35. 3,567,541 Vàng III
36. 3,566,063 Kim Cương III
37. 3,557,369 -
38. 3,490,391 -
39. 3,489,747 Đồng II
40. 3,469,352 Cao Thủ
41. 3,434,849 -
42. 3,401,308 Cao Thủ
43. 3,346,984 Cao Thủ
44. 3,345,170 -
45. 3,338,197 Vàng I
46. 3,321,359 Kim Cương IV
47. 3,307,195 ngọc lục bảo II
48. 3,283,014 -
49. 3,278,758 ngọc lục bảo II
50. 3,274,117 Bạch Kim I
51. 3,264,512 Bạch Kim III
52. 3,261,127 Bạc I
53. 3,250,665 Cao Thủ
54. 3,247,637 ngọc lục bảo I
55. 3,238,202 -
56. 3,235,017 -
57. 3,205,841 ngọc lục bảo III
58. 3,203,981 Bạch Kim IV
59. 3,200,747 Kim Cương IV
60. 3,193,318 ngọc lục bảo II
61. 3,192,083 Bạch Kim II
62. 3,187,347 Cao Thủ
63. 3,180,223 -
64. 3,176,054 Bạch Kim IV
65. 3,169,812 -
66. 3,165,824 Kim Cương IV
67. 3,134,053 ngọc lục bảo III
68. 3,102,727 -
69. 3,087,299 Đồng II
70. 3,078,334 -
71. 3,065,462 Vàng IV
72. 3,059,012 Đồng III
73. 3,049,371 ngọc lục bảo I
74. 3,032,268 Bạc II
75. 3,032,002 -
76. 3,031,172 Cao Thủ
77. 3,011,753 Cao Thủ
78. 3,005,193 Kim Cương II
79. 2,993,652 Kim Cương I
80. 2,976,433 -
81. 2,967,214 Cao Thủ
82. 2,951,084 -
83. 2,929,902 Bạch Kim I
84. 2,917,376 Bạch Kim IV
85. 2,912,970 -
86. 2,909,283 -
87. 2,908,861 ngọc lục bảo IV
88. 2,899,930 Bạch Kim III
89. 2,898,454 ngọc lục bảo IV
90. 2,893,658 ngọc lục bảo IV
91. 2,887,093 Bạch Kim III
92. 2,882,429 Bạch Kim I
93. 2,873,839 -
94. 2,872,800 -
95. 2,866,787 Bạch Kim II
96. 2,851,962 Bạch Kim IV
97. 2,848,454 Sắt IV
98. 2,841,256 -
99. 2,838,914 ngọc lục bảo II
100. 2,838,512 ngọc lục bảo III