Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,972,956 -
2. 6,561,377 Kim Cương IV
3. 5,688,937 Bạc III
4. 4,348,491 Cao Thủ
5. 4,325,168 Vàng III
6. 4,229,594 -
7. 3,829,897 Kim Cương III
8. 3,729,738 ngọc lục bảo II
9. 3,656,225 -
10. 3,621,451 -
11. 3,608,676 -
12. 3,606,647 ngọc lục bảo IV
13. 3,548,745 Vàng IV
14. 3,544,998 -
15. 3,457,238 Kim Cương IV
16. 3,264,753 Cao Thủ
17. 3,153,431 -
18. 3,149,464 -
19. 3,074,083 -
20. 3,054,946 -
21. 3,053,548 Kim Cương I
22. 3,045,095 Kim Cương IV
23. 3,035,309 Kim Cương III
24. 3,003,757 Vàng II
25. 2,996,195 Đồng II
26. 2,978,301 Bạch Kim I
27. 2,977,516 Kim Cương IV
28. 2,914,566 Kim Cương II
29. 2,821,686 Bạc II
30. 2,794,924 -
31. 2,774,794 ngọc lục bảo I
32. 2,771,121 -
33. 2,767,027 ngọc lục bảo I
34. 2,754,550 -
35. 2,750,235 Bạc IV
36. 2,749,518 Bạch Kim III
37. 2,732,461 Kim Cương III
38. 2,696,058 -
39. 2,692,391 ngọc lục bảo II
40. 2,688,827 Kim Cương I
41. 2,688,425 -
42. 2,674,579 Bạch Kim II
43. 2,644,263 -
44. 2,637,838 -
45. 2,619,501 ngọc lục bảo II
46. 2,613,656 Cao Thủ
47. 2,612,994 Thách Đấu
48. 2,602,982 Bạch Kim IV
49. 2,589,317 -
50. 2,566,935 ngọc lục bảo II
51. 2,548,912 ngọc lục bảo I
52. 2,545,401 Kim Cương IV
53. 2,527,492 Kim Cương IV
54. 2,523,533 -
55. 2,521,957 -
56. 2,512,792 Bạch Kim II
57. 2,501,018 Đồng IV
58. 2,489,402 Kim Cương II
59. 2,480,624 Bạch Kim II
60. 2,478,693 Kim Cương IV
61. 2,477,652 -
62. 2,474,338 Cao Thủ
63. 2,466,054 ngọc lục bảo IV
64. 2,448,171 -
65. 2,438,199 -
66. 2,431,007 Bạch Kim I
67. 2,426,027 Bạch Kim I
68. 2,424,602 -
69. 2,407,096 Kim Cương III
70. 2,394,149 Cao Thủ
71. 2,386,244 Kim Cương IV
72. 2,363,665 Cao Thủ
73. 2,344,778 ngọc lục bảo IV
74. 2,344,217 Bạch Kim I
75. 2,330,721 Kim Cương III
76. 2,329,239 ngọc lục bảo IV
77. 2,329,006 -
78. 2,327,306 -
79. 2,320,010 -
80. 2,313,881 ngọc lục bảo II
81. 2,308,502 -
82. 2,299,232 -
83. 2,283,921 Vàng II
84. 2,280,040 Kim Cương IV
85. 2,275,823 Đại Cao Thủ
86. 2,272,112 Kim Cương I
87. 2,265,779 Bạch Kim I
88. 2,251,271 Bạch Kim II
89. 2,247,926 ngọc lục bảo I
90. 2,231,083 ngọc lục bảo I
91. 2,230,361 Kim Cương III
92. 2,225,442 Kim Cương I
93. 2,218,795 -
94. 2,215,645 Kim Cương II
95. 2,213,541 -
96. 2,211,454 Kim Cương IV
97. 2,200,542 Kim Cương I
98. 2,192,114 Kim Cương II
99. 2,189,199 -
100. 2,187,680 -