Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,023,778 Kim Cương IV
2. 7,201,376 -
3. 7,120,606 Bạch Kim IV
4. 6,492,203 Kim Cương IV
5. 6,405,283 Cao Thủ
6. 5,900,032 ngọc lục bảo IV
7. 5,637,485 Đồng IV
8. 5,454,314 -
9. 5,146,919 Bạc II
10. 5,133,624 -
11. 5,003,855 Sắt II
12. 4,874,411 Vàng III
13. 4,798,256 Bạch Kim II
14. 4,785,675 Bạch Kim IV
15. 4,755,401 Bạch Kim IV
16. 4,707,367 Bạch Kim III
17. 4,701,433 -
18. 4,564,580 -
19. 4,360,149 Vàng I
20. 4,279,220 -
21. 4,250,356 Bạc IV
22. 4,220,970 Kim Cương IV
23. 4,091,692 ngọc lục bảo II
24. 4,041,850 Đồng II
25. 4,018,312 Kim Cương III
26. 4,015,718 ngọc lục bảo IV
27. 4,015,224 Vàng IV
28. 3,995,273 ngọc lục bảo IV
29. 3,986,340 ngọc lục bảo III
30. 3,938,724 Đồng III
31. 3,917,602 -
32. 3,907,649 Kim Cương III
33. 3,831,737 -
34. 3,819,499 -
35. 3,816,462 ngọc lục bảo IV
36. 3,813,631 ngọc lục bảo II
37. 3,805,946 Đại Cao Thủ
38. 3,725,027 -
39. 3,719,225 Cao Thủ
40. 3,700,546 ngọc lục bảo III
41. 3,657,764 Cao Thủ
42. 3,639,940 Bạc IV
43. 3,637,426 -
44. 3,632,178 Đại Cao Thủ
45. 3,619,128 Cao Thủ
46. 3,618,610 Sắt I
47. 3,546,402 Kim Cương II
48. 3,539,102 Bạc IV
49. 3,531,424 -
50. 3,523,420 Bạch Kim I
51. 3,518,946 ngọc lục bảo IV
52. 3,465,439 Vàng IV
53. 3,457,220 -
54. 3,452,133 ngọc lục bảo IV
55. 3,422,166 -
56. 3,417,015 ngọc lục bảo II
57. 3,401,562 ngọc lục bảo IV
58. 3,380,365 Bạch Kim I
59. 3,370,721 Bạc III
60. 3,367,659 ngọc lục bảo III
61. 3,344,435 -
62. 3,338,926 Kim Cương IV
63. 3,257,611 Kim Cương I
64. 3,255,561 -
65. 3,251,812 Bạch Kim III
66. 3,226,104 -
67. 3,198,821 ngọc lục bảo I
68. 3,193,653 Bạch Kim III
69. 3,187,940 -
70. 3,170,898 ngọc lục bảo I
71. 3,165,824 Kim Cương I
72. 3,148,608 -
73. 3,135,428 Kim Cương II
74. 3,127,104 -
75. 3,122,149 -
76. 3,112,054 Cao Thủ
77. 3,100,496 Kim Cương II
78. 3,099,314 -
79. 3,086,119 ngọc lục bảo II
80. 3,067,741 Vàng IV
81. 3,061,089 Kim Cương IV
82. 3,057,940 ngọc lục bảo III
83. 3,047,621 ngọc lục bảo IV
84. 3,037,748 -
85. 3,029,832 -
86. 3,026,581 Kim Cương I
87. 3,024,666 Kim Cương I
88. 3,006,494 Vàng IV
89. 2,989,955 Vàng III
90. 2,985,422 Vàng III
91. 2,985,394 Kim Cương IV
92. 2,980,610 Kim Cương IV
93. 2,947,036 ngọc lục bảo IV
94. 2,945,405 Kim Cương III
95. 2,938,347 Kim Cương IV
96. 2,933,782 -
97. 2,933,782 -
98. 2,932,158 -
99. 2,924,318 Bạch Kim III
100. 2,922,539 -