Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,846,688 Bạc III
2. 7,622,215 ngọc lục bảo II
3. 6,923,358 Kim Cương III
4. 6,623,266 Vàng II
5. 5,893,026 Kim Cương I
6. 5,797,176 Cao Thủ
7. 5,610,036 Đồng I
8. 5,494,590 Sắt II
9. 5,463,785 Kim Cương IV
10. 5,294,086 Bạch Kim II
11. 5,291,773 -
12. 5,159,833 Kim Cương IV
13. 5,149,348 -
14. 5,147,786 Bạch Kim IV
15. 5,117,418 Bạch Kim IV
16. 4,923,575 -
17. 4,871,090 -
18. 4,828,419 Bạch Kim I
19. 4,679,206 ngọc lục bảo III
20. 4,633,961 ngọc lục bảo III
21. 4,508,349 -
22. 4,505,871 Bạc II
23. 4,467,458 Bạc IV
24. 4,447,538 -
25. 4,443,000 -
26. 4,322,578 Đồng I
27. 4,280,333 Đại Cao Thủ
28. 4,233,159 Vàng III
29. 4,172,257 Bạch Kim IV
30. 4,120,335 Bạch Kim III
31. 4,107,042 -
32. 4,007,925 Sắt I
33. 4,002,208 Bạch Kim II
34. 3,942,193 -
35. 3,913,155 Vàng I
36. 3,837,998 -
37. 3,833,133 Bạch Kim IV
38. 3,803,523 Kim Cương III
39. 3,794,427 ngọc lục bảo I
40. 3,766,237 -
41. 3,764,536 Kim Cương IV
42. 3,743,048 ngọc lục bảo IV
43. 3,727,098 Bạch Kim III
44. 3,706,988 Vàng IV
45. 3,695,498 Bạc III
46. 3,665,334 Bạch Kim II
47. 3,654,863 Bạch Kim I
48. 3,650,270 Đồng III
49. 3,643,028 ngọc lục bảo II
50. 3,623,273 -
51. 3,605,117 Bạch Kim IV
52. 3,581,267 Sắt III
53. 3,547,073 Cao Thủ
54. 3,536,487 Bạch Kim II
55. 3,522,054 ngọc lục bảo IV
56. 3,495,711 -
57. 3,434,240 ngọc lục bảo IV
58. 3,400,301 Bạch Kim II
59. 3,391,470 Kim Cương III
60. 3,390,590 ngọc lục bảo IV
61. 3,390,037 Vàng III
62. 3,378,291 Vàng III
63. 3,361,185 -
64. 3,343,856 ngọc lục bảo IV
65. 3,342,630 Kim Cương IV
66. 3,322,932 -
67. 3,310,197 Vàng II
68. 3,308,015 Bạch Kim IV
69. 3,287,658 -
70. 3,277,874 -
71. 3,258,284 ngọc lục bảo IV
72. 3,246,395 Bạch Kim IV
73. 3,232,014 ngọc lục bảo I
74. 3,213,153 Cao Thủ
75. 3,205,026 ngọc lục bảo III
76. 3,194,482 Đồng II
77. 3,186,159 Kim Cương I
78. 3,166,868 -
79. 3,166,101 -
80. 3,161,570 -
81. 3,136,453 -
82. 3,134,893 -
83. 3,133,060 ngọc lục bảo I
84. 3,115,826 -
85. 3,104,853 Kim Cương IV
86. 3,075,207 ngọc lục bảo III
87. 3,071,907 Sắt II
88. 3,068,717 Đại Cao Thủ
89. 3,060,444 -
90. 3,007,430 Bạch Kim III
91. 2,988,273 -
92. 2,976,709 ngọc lục bảo IV
93. 2,946,602 Kim Cương IV
94. 2,943,948 -
95. 2,941,890 -
96. 2,938,592 -
97. 2,922,861 Vàng IV
98. 2,910,718 Vàng II
99. 2,909,660 Bạch Kim III
100. 2,891,080 -