Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,296,129 Đại Cao Thủ
2. 5,088,891 Cao Thủ
3. 4,915,651 ngọc lục bảo IV
4. 4,648,949 Kim Cương II
5. 4,440,858 ngọc lục bảo III
6. 4,431,163 Đồng IV
7. 4,412,288 Kim Cương I
8. 4,313,345 ngọc lục bảo I
9. 4,170,360 Kim Cương IV
10. 4,142,499 Kim Cương IV
11. 3,967,884 Cao Thủ
12. 3,899,940 Kim Cương I
13. 3,862,811 Bạch Kim IV
14. 3,771,456 Cao Thủ
15. 3,701,297 Kim Cương IV
16. 3,468,362 Cao Thủ
17. 3,464,334 -
18. 3,416,650 ngọc lục bảo I
19. 3,371,960 Cao Thủ
20. 3,359,758 Cao Thủ
21. 3,328,334 -
22. 3,322,184 Cao Thủ
23. 3,311,558 Kim Cương II
24. 3,179,839 Kim Cương I
25. 3,064,076 Kim Cương I
26. 3,058,267 ngọc lục bảo I
27. 3,046,076 ngọc lục bảo III
28. 3,043,859 Kim Cương IV
29. 3,035,398 -
30. 3,012,807 Kim Cương III
31. 3,006,737 Kim Cương III
32. 3,004,178 Kim Cương II
33. 2,995,814 Kim Cương IV
34. 2,983,158 Vàng I
35. 2,972,101 Kim Cương IV
36. 2,972,006 Cao Thủ
37. 2,944,668 Cao Thủ
38. 2,940,780 ngọc lục bảo III
39. 2,923,987 Bạch Kim I
40. 2,919,138 Bạch Kim I
41. 2,914,977 Vàng I
42. 2,864,438 ngọc lục bảo IV
43. 2,864,135 ngọc lục bảo III
44. 2,849,266 ngọc lục bảo IV
45. 2,847,188 -
46. 2,832,150 Kim Cương I
47. 2,830,681 Kim Cương IV
48. 2,830,578 Cao Thủ
49. 2,816,089 Cao Thủ
50. 2,815,776 Kim Cương IV
51. 2,802,771 -
52. 2,785,705 ngọc lục bảo IV
53. 2,766,519 Kim Cương I
54. 2,744,436 Kim Cương III
55. 2,725,139 -
56. 2,722,736 Bạch Kim IV
57. 2,715,792 Kim Cương I
58. 2,713,906 -
59. 2,700,069 Kim Cương IV
60. 2,689,324 ngọc lục bảo I
61. 2,683,634 Bạch Kim IV
62. 2,676,977 -
63. 2,664,007 ngọc lục bảo III
64. 2,660,530 -
65. 2,660,024 Kim Cương IV
66. 2,658,995 ngọc lục bảo III
67. 2,658,555 Kim Cương II
68. 2,654,372 Bạch Kim II
69. 2,640,922 Kim Cương IV
70. 2,638,578 Cao Thủ
71. 2,630,329 Sắt II
72. 2,628,429 Sắt IV
73. 2,609,883 Kim Cương I
74. 2,608,158 -
75. 2,607,022 Kim Cương IV
76. 2,599,411 Kim Cương III
77. 2,598,216 Kim Cương I
78. 2,589,225 -
79. 2,575,075 Kim Cương III
80. 2,558,717 ngọc lục bảo I
81. 2,556,540 Bạch Kim II
82. 2,554,216 ngọc lục bảo IV
83. 2,550,686 Kim Cương II
84. 2,546,820 Bạch Kim I
85. 2,543,159 Cao Thủ
86. 2,531,548 Kim Cương IV
87. 2,529,237 Cao Thủ
88. 2,524,610 -
89. 2,512,855 ngọc lục bảo I
90. 2,509,526 Cao Thủ
91. 2,503,424 Vàng IV
92. 2,501,144 ngọc lục bảo III
93. 2,487,386 Kim Cương IV
94. 2,487,091 Vàng II
95. 2,472,384 ngọc lục bảo II
96. 2,471,257 Sắt IV
97. 2,469,559 Kim Cương II
98. 2,467,642 Bạch Kim I
99. 2,461,451 Bạch Kim IV
100. 2,460,772 Kim Cương IV