Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,464,803 Bạch Kim II
2. 1,430,060 Bạc III
3. 1,152,983 ngọc lục bảo I
4. 1,150,011 Đồng IV
5. 1,128,474 Vàng IV
6. 1,080,254 Bạch Kim III
7. 1,058,016 Cao Thủ
8. 1,052,031 ngọc lục bảo II
9. 1,049,075 ngọc lục bảo III
10. 1,027,895 Vàng IV
11. 1,026,230 Kim Cương IV
12. 989,464 Kim Cương IV
13. 959,658 ngọc lục bảo IV
14. 954,887 ngọc lục bảo III
15. 945,051 ngọc lục bảo III
16. 931,724 ngọc lục bảo I
17. 918,916 ngọc lục bảo III
18. 904,058 Đồng I
19. 882,227 ngọc lục bảo III
20. 880,378 Bạch Kim IV
21. 878,787 ngọc lục bảo IV
22. 876,979 Kim Cương IV
23. 865,719 Kim Cương IV
24. 865,678 ngọc lục bảo I
25. 849,716 Vàng IV
26. 845,275 Sắt I
27. 830,093 Kim Cương I
28. 810,359 Kim Cương II
29. 800,382 Kim Cương II
30. 795,170 Vàng IV
31. 784,815 -
32. 784,685 ngọc lục bảo I
33. 784,074 ngọc lục bảo I
34. 770,990 ngọc lục bảo III
35. 766,775 -
36. 763,687 Kim Cương I
37. 760,974 ngọc lục bảo IV
38. 748,329 Bạc III
39. 742,996 Bạch Kim II
40. 741,555 ngọc lục bảo IV
41. 740,927 ngọc lục bảo IV
42. 736,501 Bạch Kim III
43. 735,107 Bạc IV
44. 731,867 Cao Thủ
45. 730,360 -
46. 728,784 ngọc lục bảo IV
47. 728,724 Bạc IV
48. 727,522 Bạch Kim III
49. 723,752 Kim Cương I
50. 723,090 Kim Cương IV
51. 715,808 Kim Cương III
52. 709,498 Vàng II
53. 708,306 Vàng I
54. 701,249 ngọc lục bảo II
55. 697,444 Kim Cương IV
56. 696,606 Bạc I
57. 696,518 Kim Cương IV
58. 689,155 ngọc lục bảo IV
59. 688,673 -
60. 687,654 Bạc I
61. 687,523 Bạc IV
62. 685,224 ngọc lục bảo IV
63. 684,062 Kim Cương II
64. 678,756 Bạc I
65. 677,154 ngọc lục bảo II
66. 669,916 ngọc lục bảo III
67. 667,223 ngọc lục bảo II
68. 662,439 Kim Cương I
69. 661,500 Kim Cương III
70. 652,142 Kim Cương II
71. 651,931 Vàng IV
72. 649,917 Kim Cương II
73. 647,928 -
74. 647,231 -
75. 647,105 Sắt IV
76. 646,758 -
77. 645,471 Kim Cương I
78. 643,746 Bạch Kim I
79. 642,859 ngọc lục bảo I
80. 642,379 Bạch Kim IV
81. 640,725 Kim Cương IV
82. 639,898 Đồng IV
83. 634,824 Cao Thủ
84. 629,855 Kim Cương IV
85. 628,527 Đồng III
86. 628,508 Vàng III
87. 627,900 Bạc I
88. 624,940 Vàng II
89. 621,438 Bạc I
90. 621,390 ngọc lục bảo IV
91. 619,101 Vàng I
92. 616,805 ngọc lục bảo I
93. 616,765 Vàng IV
94. 612,437 ngọc lục bảo I
95. 611,919 Vàng II
96. 608,755 Đồng II
97. 606,907 Kim Cương III
98. 604,958 Sắt III
99. 600,701 Vàng II
100. 600,478 Cao Thủ