Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,155,053 Đồng II
2. 9,390,181 Kim Cương I
3. 9,138,160 -
4. 8,725,585 Vàng II
5. 8,116,957 Bạch Kim III
6. 7,004,984 Bạch Kim III
7. 6,953,008 Đồng III
8. 6,893,457 -
9. 6,647,219 Sắt III
10. 6,627,648 ngọc lục bảo I
11. 6,604,436 Cao Thủ
12. 6,602,701 ngọc lục bảo I
13. 6,556,559 Cao Thủ
14. 6,355,480 Bạch Kim IV
15. 6,171,898 -
16. 5,962,984 Bạch Kim III
17. 5,924,381 Bạch Kim IV
18. 5,880,021 -
19. 5,863,838 ngọc lục bảo II
20. 5,859,577 Bạch Kim III
21. 5,775,339 Đồng III
22. 5,765,664 -
23. 5,709,745 Kim Cương III
24. 5,684,444 ngọc lục bảo II
25. 5,467,282 Cao Thủ
26. 5,465,084 Bạch Kim III
27. 5,442,555 Kim Cương I
28. 5,373,947 -
29. 5,345,752 Vàng IV
30. 5,343,073 ngọc lục bảo III
31. 5,232,951 Sắt I
32. 5,150,561 Bạc IV
33. 5,134,828 Bạc IV
34. 5,124,103 Vàng IV
35. 5,087,284 -
36. 5,080,710 Bạch Kim IV
37. 5,055,582 Đồng II
38. 5,034,069 Bạc II
39. 4,950,152 Vàng II
40. 4,943,018 ngọc lục bảo II
41. 4,940,654 ngọc lục bảo III
42. 4,911,919 ngọc lục bảo IV
43. 4,904,584 -
44. 4,876,364 Kim Cương I
45. 4,872,902 Vàng III
46. 4,851,915 -
47. 4,804,269 Sắt IV
48. 4,797,001 Bạch Kim II
49. 4,795,571 Kim Cương II
50. 4,793,125 Bạch Kim I
51. 4,739,468 Bạch Kim III
52. 4,711,365 Bạch Kim III
53. 4,705,432 ngọc lục bảo IV
54. 4,646,301 -
55. 4,632,655 ngọc lục bảo IV
56. 4,619,645 Đồng III
57. 4,585,626 -
58. 4,579,408 -
59. 4,568,967 Bạc I
60. 4,540,427 Vàng IV
61. 4,517,822 Kim Cương II
62. 4,487,617 -
63. 4,458,035 -
64. 4,451,084 Bạc IV
65. 4,440,549 Đồng III
66. 4,406,669 ngọc lục bảo III
67. 4,403,011 Cao Thủ
68. 4,395,933 Bạc III
69. 4,384,220 Đồng II
70. 4,374,974 Vàng III
71. 4,362,039 Bạc IV
72. 4,346,315 Đồng I
73. 4,340,742 -
74. 4,311,300 Kim Cương I
75. 4,306,524 ngọc lục bảo II
76. 4,274,034 ngọc lục bảo II
77. 4,268,939 Cao Thủ
78. 4,260,171 ngọc lục bảo IV
79. 4,240,343 ngọc lục bảo III
80. 4,232,102 -
81. 4,221,327 Đại Cao Thủ
82. 4,219,891 Bạch Kim I
83. 4,209,112 Bạch Kim IV
84. 4,204,261 ngọc lục bảo II
85. 4,194,148 -
86. 4,187,402 Vàng II
87. 4,172,105 Vàng II
88. 4,141,009 -
89. 4,137,173 Bạc II
90. 4,115,398 Đồng I
91. 4,093,518 ngọc lục bảo III
92. 4,088,263 ngọc lục bảo I
93. 4,053,450 -
94. 4,046,840 ngọc lục bảo II
95. 4,029,346 Bạch Kim II
96. 4,022,950 Bạch Kim III
97. 4,007,249 ngọc lục bảo III
98. 3,997,280 Cao Thủ
99. 3,992,512 Kim Cương II
100. 3,972,944 Bạch Kim III