Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,177,847 Bạc IV
2. 11,564,071 Vàng IV
3. 9,505,750 Vàng IV
4. 8,806,712 Bạc I
5. 7,871,595 Kim Cương IV
6. 7,773,195 Bạch Kim III
7. 7,691,891 Vàng IV
8. 7,649,827 Bạc III
9. 7,638,828 ngọc lục bảo III
10. 6,957,112 Cao Thủ
11. 6,946,634 Bạch Kim II
12. 6,698,645 -
13. 6,413,180 Vàng III
14. 6,386,220 ngọc lục bảo III
15. 6,374,746 Sắt II
16. 6,273,689 Kim Cương IV
17. 6,203,458 Vàng III
18. 6,160,164 -
19. 6,096,342 Kim Cương III
20. 5,988,290 Bạch Kim II
21. 5,943,997 ngọc lục bảo IV
22. 5,898,469 ngọc lục bảo IV
23. 5,863,123 -
24. 5,855,994 Đồng IV
25. 5,850,232 Vàng II
26. 5,748,226 -
27. 5,691,838 -
28. 5,646,414 Vàng IV
29. 5,595,608 Vàng IV
30. 5,594,865 Vàng I
31. 5,562,472 ngọc lục bảo III
32. 5,542,423 Cao Thủ
33. 5,534,699 ngọc lục bảo I
34. 5,520,196 ngọc lục bảo IV
35. 5,508,097 ngọc lục bảo II
36. 5,494,078 Bạch Kim I
37. 5,410,138 Bạc IV
38. 5,391,068 Bạch Kim II
39. 5,371,567 ngọc lục bảo II
40. 5,337,949 Cao Thủ
41. 5,275,263 Vàng IV
42. 5,248,329 ngọc lục bảo III
43. 5,232,097 Bạc I
44. 5,231,359 Cao Thủ
45. 5,225,458 ngọc lục bảo I
46. 5,203,782 Kim Cương I
47. 5,188,419 Vàng IV
48. 5,178,593 Bạch Kim I
49. 5,160,662 Cao Thủ
50. 5,143,844 Bạch Kim IV
51. 5,107,417 Kim Cương IV
52. 5,075,019 Cao Thủ
53. 5,061,139 -
54. 5,046,106 -
55. 5,019,408 -
56. 4,997,729 Bạch Kim IV
57. 4,996,008 -
58. 4,989,869 ngọc lục bảo II
59. 4,957,026 -
60. 4,951,256 Vàng III
61. 4,943,039 ngọc lục bảo III
62. 4,936,726 Vàng III
63. 4,924,098 Bạch Kim II
64. 4,918,400 Kim Cương II
65. 4,918,209 Vàng I
66. 4,902,600 Cao Thủ
67. 4,886,605 Thách Đấu
68. 4,859,015 Bạch Kim III
69. 4,855,632 Vàng III
70. 4,771,820 Vàng IV
71. 4,737,956 Kim Cương I
72. 4,726,597 -
73. 4,711,647 ngọc lục bảo II
74. 4,698,632 Kim Cương III
75. 4,661,834 Bạch Kim II
76. 4,656,943 Cao Thủ
77. 4,656,491 Kim Cương IV
78. 4,646,882 Cao Thủ
79. 4,638,200 Kim Cương IV
80. 4,624,031 -
81. 4,614,810 Cao Thủ
82. 4,612,006 -
83. 4,609,128 Đồng II
84. 4,598,095 Vàng III
85. 4,576,504 Bạch Kim IV
86. 4,564,443 Đồng I
87. 4,552,296 Vàng IV
88. 4,542,633 ngọc lục bảo II
89. 4,539,201 -
90. 4,530,456 -
91. 4,529,434 ngọc lục bảo IV
92. 4,494,015 Kim Cương IV
93. 4,469,732 Cao Thủ
94. 4,440,592 -
95. 4,424,128 Bạch Kim II
96. 4,423,902 Bạch Kim II
97. 4,420,912 Vàng I
98. 4,416,561 -
99. 4,416,234 Bạch Kim III
100. 4,411,857 ngọc lục bảo I