Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
6,024,457 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Katarina
Katarina
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
送頭多的隊友喜提智杖帶身上合適#帶在身上合
TW
8,749,909
Sắt II
2.
Wild Kat#LAS
LAS
8,568,006
Sắt IV
3.
Katarina#KAT
EUNE
7,515,812
-
4.
MACIX katgod#EUW
EUW
7,268,719
ngọc lục bảo I
5.
ooRuairi#EUW
EUW
6,406,313
-
6.
KCMT#VN2
VN
6,317,112
ngọc lục bảo I
7.
Phat#777
VN
6,080,276
ngọc lục bảo II
8.
Taquit0 on Fire#LAN
LAN
6,080,119
Kim Cương IV
9.
valksoar#NA1
NA
5,937,925
Cao Thủ
10.
WąlkingØnÐąggers#99999
EUW
5,911,753
ngọc lục bảo IV
11.
Yatha9#VN2
VN
5,568,350
Cao Thủ
12.
LYNTER#BR1
BR
5,545,495
Cao Thủ
13.
소소한이야기#KR1
KR
5,519,062
Bạc I
14.
Sgt Miracle#EUW
EUW
5,491,685
Kim Cương IV
15.
Katarina#KDA
KR
5,452,831
ngọc lục bảo III
16.
Kaitor#kat
BR
5,262,151
Cao Thủ
17.
ERKGVDJLKRGJMVOE#TW2
TW
5,244,674
-
18.
Lotus101#NA1
NA
5,224,204
Vàng I
19.
DHCR#LAN
LAN
5,195,911
-
20.
Mathemachlcken#EUW
EUW
5,183,160
-
21.
죽음의 천사#KATA
LAN
5,116,191
-
22.
LunaSensei1987#6073
VN
5,067,792
Đồng I
23.
這時代Ace卡特神#9453
TW
5,039,009
Bạch Kim II
24.
KatariNama#JP1
JP
5,012,630
-
25.
apatheticplayer#lol
NA
4,962,011
Bạch Kim III
26.
KalaxL#EUW
EUW
4,870,991
-
27.
Kat1sH0t#ANGEL
EUW
4,850,893
Đồng II
28.
Superman#7123
VN
4,789,978
Kim Cương I
29.
Green Court#EUW
EUW
4,697,385
Bạch Kim I
30.
TAGITAM#BR1
BR
4,696,742
Cao Thủ
31.
Hyotari#23323
EUNE
4,645,991
Kim Cương II
32.
FI M82#Kat
NA
4,629,453
Đồng III
33.
EG Katenox#EUW
EUW
4,557,822
ngọc lục bảo IV
34.
FeelMyResets#LAS
LAS
4,549,397
Bạch Kim II
35.
口袋裡的普羅#55688
TW
4,521,984
ngọc lục bảo I
36.
Hielitos#ieli
LAN
4,497,516
Sắt III
37.
Sasve#BR1
BR
4,492,504
Cao Thủ
38.
folklore#Blade
EUW
4,487,071
Kim Cương II
39.
KatSalt#NA1
NA
4,441,712
Bạch Kim I
40.
Kat Resets#EUW
EUW
4,431,774
Kim Cương II
41.
TardedKatarina#EUW
EUW
4,411,830
Bạch Kim III
42.
Green Court
EUNE
4,410,499
-
43.
BloodByNoxus#kat
BR
4,408,240
ngọc lục bảo II
44.
DavidOnFire#NA1
NA
4,408,188
Vàng IV
45.
SoloHitman#NA1
NA
4,380,184
Kim Cương III
46.
도른도른도른자#KR1
KR
4,375,024
Bạch Kim I
47.
MisteRayo#SHNPO
EUW
4,354,556
ngọc lục bảo II
48.
4 4#LAS
LAS
4,352,751
Cao Thủ
49.
카타리나#KR444
KR
4,336,274
Bạc II
50.
Vralr#EUW
EUW
4,326,620
-
51.
Kloppy#Kat
EUW
4,321,122
Kim Cương II
52.
你瞅啥#哩跨三小
TW
4,314,296
Sắt I
53.
KillLuiz#TR1
TR
4,309,753
Bạch Kim III
54.
Shunpo Bible#2000
NA
4,305,439
ngọc lục bảo II
55.
Echecketmat#EUW
EUW
4,297,628
-
56.
Necromancer#EUW
EUW
4,267,380
-
57.
Godness Kat#EUW
EUW
4,237,371
Vàng III
58.
적암의서#KR1
KR
4,225,177
Vàng IV
59.
JayÇhou#TW2
NA
4,224,363
-
60.
宜蘭最速卡特#0107
TW
4,217,938
ngọc lục bảo III
61.
환타리나#KR1
KR
4,181,118
ngọc lục bảo IV
62.
sagaNickeL#NAX
NA
4,170,497
-
63.
ShadowKattans#EUW
EUW
4,167,707
Kim Cương I
64.
김단검 김순보#KR1
KR
4,164,418
Bạch Kim III
65.
在下個月前#mmrk
TW
4,159,624
Cao Thủ
66.
카타뺏길것카타#KR1
KR
4,153,062
ngọc lục bảo IV
67.
John w1ck#0510
NA
4,111,447
-
68.
La Katarina#kat
BR
4,104,934
Kim Cương IV
69.
MGbot#RU1
RU
4,103,026
ngọc lục bảo IV
70.
NIGHTS#OCE
OCE
4,099,396
Kim Cương I
71.
Erykon#KAT
NA
4,093,901
Kim Cương IV
72.
Craig Mammalton#CRAIG
NA
4,092,407
Cao Thủ
73.
KatAhrina#Kata
EUW
4,068,525
Kim Cương IV
74.
꽃이 피면 만나요#KR1
KR
4,056,291
Kim Cương I
75.
鬼畜波比#0412
TW
4,050,064
Kim Cương II
76.
lllIIIllliii#KRGM1
KR
4,046,098
-
77.
Jhonki#BR1
BR
4,041,736
Cao Thủ
78.
Katwølf#EUW
EUW
4,033,332
Bạc III
79.
은근매력적인#KR1
KR
4,028,596
Kim Cương III
80.
ZippoRetro#NA1
NA
4,024,662
-
81.
Addepadde123#EUW
EUW
4,012,932
Cao Thủ
82.
전설 카타리나#KR1
KR
3,994,056
Đồng IV
83.
Relâmpago#RLPG
BR
3,988,498
Vàng IV
84.
Красный ЧёрT#RU1
RU
3,981,309
Kim Cương IV
85.
Succubus#Vyper
EUW
3,969,810
-
86.
KayoPolice#JP1
JP
3,969,302
Bạch Kim III
87.
たんかび#JP1
JP
3,968,675
Bạch Kim IV
88.
Incursio#Kat
OCE
3,953,362
Thách Đấu
89.
GAWK GAWK MONSTA#NA1
NA
3,940,255
Kim Cương I
90.
阿默默#4083
TW
3,912,126
ngọc lục bảo III
91.
Katarina Master#NA1
NA
3,902,826
Sắt II
92.
79 katarina#Kata
VN
3,886,898
Cao Thủ
93.
HideOnBirra#LAN
LAN
3,886,136
Bạc I
94.
미스카토리나#KR1
KR
3,882,345
-
95.
전영준#KR3
KR
3,880,885
Kim Cương IV
96.
True89#EUW
EUW
3,868,900
Vàng I
97.
Draco#Kat
NA
3,867,307
Cao Thủ
98.
Bloody Lotus#xKat
TW
3,857,097
Đồng III
99.
Sabela#P5848
TH
3,836,439
Bạch Kim II
100.
dreckiger dan90#111
EUW
3,836,319
Bạch Kim II
1
2
3
4
5
6
>