Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,749,909 Sắt II
2. 8,568,006 Sắt IV
3. 7,515,812 -
4. 7,268,719 ngọc lục bảo I
5. 6,406,313 -
6. 6,317,112 ngọc lục bảo I
7. 6,080,276 ngọc lục bảo II
8. 6,080,119 Kim Cương IV
9. 5,937,925 Cao Thủ
10. 5,911,753 ngọc lục bảo IV
11. 5,568,350 Cao Thủ
12. 5,545,495 Cao Thủ
13. 5,519,062 Bạc I
14. 5,491,685 Kim Cương IV
15. 5,452,831 ngọc lục bảo III
16. 5,262,151 Cao Thủ
17. 5,244,674 -
18. 5,224,204 Vàng I
19. 5,195,911 -
20. 5,183,160 -
21. 5,116,191 -
22. 5,067,792 Đồng I
23. 5,039,009 Bạch Kim II
24. 5,012,630 -
25. 4,962,011 Bạch Kim III
26. 4,870,991 -
27. 4,850,893 Đồng II
28. 4,789,978 Kim Cương I
29. 4,697,385 Bạch Kim I
30. 4,696,742 Cao Thủ
31. 4,645,991 Kim Cương II
32. 4,629,453 Đồng III
33. 4,557,822 ngọc lục bảo IV
34. 4,549,397 Bạch Kim II
35. 4,521,984 ngọc lục bảo I
36. 4,497,516 Sắt III
37. 4,492,504 Cao Thủ
38. 4,487,071 Kim Cương II
39. 4,441,712 Bạch Kim I
40. 4,431,774 Kim Cương II
41. 4,411,830 Bạch Kim III
42. 4,410,499 -
43. 4,408,240 ngọc lục bảo II
44. 4,408,188 Vàng IV
45. 4,380,184 Kim Cương III
46. 4,375,024 Bạch Kim I
47. 4,354,556 ngọc lục bảo II
48. 4,352,751 Cao Thủ
49. 4,336,274 Bạc II
50. 4,326,620 -
51. 4,321,122 Kim Cương II
52. 4,314,296 Sắt I
53. 4,309,753 Bạch Kim III
54. 4,305,439 ngọc lục bảo II
55. 4,297,628 -
56. 4,267,380 -
57. 4,237,371 Vàng III
58. 4,225,177 Vàng IV
59. 4,224,363 -
60. 4,217,938 ngọc lục bảo III
61. 4,181,118 ngọc lục bảo IV
62. 4,170,497 -
63. 4,167,707 Kim Cương I
64. 4,164,418 Bạch Kim III
65. 4,159,624 Cao Thủ
66. 4,153,062 ngọc lục bảo IV
67. 4,111,447 -
68. 4,104,934 Kim Cương IV
69. 4,103,026 ngọc lục bảo IV
70. 4,099,396 Kim Cương I
71. 4,093,901 Kim Cương IV
72. 4,092,407 Cao Thủ
73. 4,068,525 Kim Cương IV
74. 4,056,291 Kim Cương I
75. 4,050,064 Kim Cương II
76. 4,046,098 -
77. 4,041,736 Cao Thủ
78. 4,033,332 Bạc III
79. 4,028,596 Kim Cương III
80. 4,024,662 -
81. 4,012,932 Cao Thủ
82. 3,994,056 Đồng IV
83. 3,988,498 Vàng IV
84. 3,981,309 Kim Cương IV
85. 3,969,810 -
86. 3,969,302 Bạch Kim III
87. 3,968,675 Bạch Kim IV
88. 3,953,362 Thách Đấu
89. 3,940,255 Kim Cương I
90. 3,912,126 ngọc lục bảo III
91. 3,902,826 Sắt II
92. 3,886,898 Cao Thủ
93. 3,886,136 Bạc I
94. 3,882,345 -
95. 3,880,885 Kim Cương IV
96. 3,868,900 Vàng I
97. 3,867,307 Cao Thủ
98. 3,857,097 Đồng III
99. 3,836,439 Bạch Kim II
100. 3,836,319 Bạch Kim II