Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,769,236 Sắt III
2. 5,109,315 Vàng III
3. 5,106,027 Cao Thủ
4. 5,056,068 ngọc lục bảo III
5. 4,025,453 -
6. 3,958,759 -
7. 3,870,100 Bạch Kim IV
8. 3,807,895 Bạc IV
9. 3,755,634 Đồng IV
10. 3,720,982 Kim Cương IV
11. 3,496,127 Kim Cương III
12. 3,414,714 Kim Cương II
13. 3,406,098 ngọc lục bảo I
14. 3,403,753 Bạch Kim II
15. 3,357,517 Đồng I
16. 3,321,156 Bạch Kim IV
17. 3,314,312 Cao Thủ
18. 3,297,456 Cao Thủ
19. 3,252,866 Vàng IV
20. 3,157,424 Vàng IV
21. 3,126,019 Cao Thủ
22. 3,116,721 -
23. 3,091,301 -
24. 3,068,624 Bạch Kim III
25. 3,051,365 Kim Cương III
26. 2,990,580 Kim Cương IV
27. 2,989,877 Kim Cương IV
28. 2,971,126 ngọc lục bảo IV
29. 2,920,047 Kim Cương II
30. 2,918,860 Kim Cương III
31. 2,895,734 Bạc IV
32. 2,887,655 Bạch Kim II
33. 2,865,876 Đồng II
34. 2,863,009 ngọc lục bảo IV
35. 2,844,447 Đồng IV
36. 2,828,608 Kim Cương IV
37. 2,827,744 ngọc lục bảo IV
38. 2,810,086 Bạch Kim III
39. 2,800,473 ngọc lục bảo IV
40. 2,760,629 Kim Cương III
41. 2,737,015 Kim Cương IV
42. 2,711,377 -
43. 2,708,066 Đồng II
44. 2,693,531 ngọc lục bảo II
45. 2,686,083 Bạc III
46. 2,682,466 Bạc IV
47. 2,660,396 Bạch Kim I
48. 2,656,812 -
49. 2,647,730 Kim Cương IV
50. 2,646,835 Sắt II
51. 2,639,226 -
52. 2,616,613 ngọc lục bảo III
53. 2,595,756 Cao Thủ
54. 2,591,237 Cao Thủ
55. 2,563,750 Đồng I
56. 2,562,120 ngọc lục bảo III
57. 2,545,809 Bạch Kim III
58. 2,527,632 Kim Cương IV
59. 2,524,727 Kim Cương IV
60. 2,524,378 Kim Cương IV
61. 2,518,320 Đồng IV
62. 2,506,249 Kim Cương III
63. 2,504,623 Bạc II
64. 2,504,099 Bạch Kim IV
65. 2,495,041 -
66. 2,494,481 Đồng II
67. 2,493,761 Bạch Kim IV
68. 2,490,954 Vàng IV
69. 2,489,827 ngọc lục bảo I
70. 2,469,190 Bạch Kim I
71. 2,450,192 -
72. 2,443,096 Cao Thủ
73. 2,440,864 ngọc lục bảo II
74. 2,431,462 -
75. 2,431,316 -
76. 2,418,419 Bạch Kim IV
77. 2,415,523 ngọc lục bảo IV
78. 2,405,864 Cao Thủ
79. 2,403,190 Bạch Kim II
80. 2,400,209 Bạc III
81. 2,396,892 Vàng II
82. 2,385,108 ngọc lục bảo IV
83. 2,368,448 Bạc I
84. 2,361,976 Đồng II
85. 2,353,299 Kim Cương IV
86. 2,340,529 -
87. 2,332,859 -
88. 2,332,248 Vàng II
89. 2,330,979 Cao Thủ
90. 2,329,806 Bạch Kim II
91. 2,328,089 Kim Cương IV
92. 2,315,217 Bạch Kim IV
93. 2,300,688 Vàng I
94. 2,292,749 ngọc lục bảo I
95. 2,288,237 Bạc II
96. 2,285,463 Bạch Kim IV
97. 2,276,997 ngọc lục bảo I
98. 2,271,808 Đồng I
99. 2,269,242 Bạch Kim II
100. 2,242,797 -