Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,577,938 ngọc lục bảo II
2. 4,893,502 Kim Cương II
3. 4,428,527 -
4. 4,317,085 Kim Cương III
5. 4,142,711 -
6. 4,041,815 Kim Cương IV
7. 3,941,589 Đồng I
8. 3,810,623 ngọc lục bảo IV
9. 3,541,467 Đồng I
10. 3,391,472 Vàng II
11. 3,370,562 Vàng III
12. 3,327,153 Bạch Kim III
13. 3,246,755 Kim Cương IV
14. 3,131,454 Bạch Kim III
15. 3,122,637 -
16. 3,077,672 Kim Cương IV
17. 3,039,797 -
18. 3,035,543 Kim Cương IV
19. 2,974,601 -
20. 2,920,624 Đồng IV
21. 2,917,765 -
22. 2,894,125 -
23. 2,881,410 ngọc lục bảo IV
24. 2,881,029 Kim Cương II
25. 2,862,462 Bạch Kim III
26. 2,843,916 Kim Cương II
27. 2,799,111 Kim Cương IV
28. 2,796,109 -
29. 2,761,540 -
30. 2,745,958 Bạch Kim IV
31. 2,736,139 ngọc lục bảo I
32. 2,729,334 Đại Cao Thủ
33. 2,723,538 -
34. 2,710,952 ngọc lục bảo IV
35. 2,680,360 Vàng I
36. 2,664,139 Bạch Kim I
37. 2,652,077 Kim Cương IV
38. 2,651,898 -
39. 2,639,496 Đồng III
40. 2,604,698 ngọc lục bảo II
41. 2,579,670 -
42. 2,577,251 ngọc lục bảo IV
43. 2,559,418 Vàng IV
44. 2,559,020 ngọc lục bảo II
45. 2,545,164 Cao Thủ
46. 2,542,566 Vàng I
47. 2,523,767 -
48. 2,521,102 -
49. 2,511,606 Vàng II
50. 2,508,829 -
51. 2,480,835 ngọc lục bảo III
52. 2,445,120 -
53. 2,443,107 Bạch Kim II
54. 2,440,725 -
55. 2,439,877 Kim Cương III
56. 2,421,189 Bạch Kim II
57. 2,418,213 -
58. 2,379,610 Kim Cương IV
59. 2,374,729 ngọc lục bảo II
60. 2,371,393 -
61. 2,360,386 Kim Cương I
62. 2,344,748 Vàng IV
63. 2,333,745 Bạch Kim III
64. 2,312,459 Đồng IV
65. 2,308,194 Đồng IV
66. 2,304,738 Cao Thủ
67. 2,302,411 Vàng II
68. 2,281,616 -
69. 2,279,915 Vàng I
70. 2,279,198 Bạc I
71. 2,262,598 -
72. 2,255,948 ngọc lục bảo IV
73. 2,242,194 ngọc lục bảo II
74. 2,232,185 ngọc lục bảo IV
75. 2,231,733 Kim Cương IV
76. 2,212,913 -
77. 2,204,914 Cao Thủ
78. 2,193,019 Kim Cương IV
79. 2,191,956 Bạch Kim I
80. 2,167,639 ngọc lục bảo I
81. 2,159,595 -
82. 2,159,430 -
83. 2,158,545 ngọc lục bảo III
84. 2,148,930 ngọc lục bảo III
85. 2,146,467 ngọc lục bảo I
86. 2,143,610 Kim Cương III
87. 2,138,831 ngọc lục bảo I
88. 2,128,595 -
89. 2,128,304 Kim Cương III
90. 2,122,570 Kim Cương IV
91. 2,108,375 Kim Cương IV
92. 2,104,993 -
93. 2,097,479 Kim Cương I
94. 2,093,667 -
95. 2,090,675 ngọc lục bảo I
96. 2,089,049 -
97. 2,085,484 Cao Thủ
98. 2,081,518 Bạc IV
99. 2,080,533 ngọc lục bảo III
100. 2,067,296 -