Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,981,049 -
2. 8,820,510 -
3. 7,401,836 Kim Cương IV
4. 6,554,268 Vàng III
5. 6,344,093 -
6. 5,417,398 Sắt II
7. 5,379,915 Bạch Kim IV
8. 5,289,959 Sắt IV
9. 5,231,933 -
10. 5,188,372 Sắt III
11. 4,522,203 -
12. 4,174,830 Đồng I
13. 4,092,278 Kim Cương IV
14. 4,073,764 ngọc lục bảo III
15. 3,766,743 -
16. 3,478,100 Vàng IV
17. 3,419,357 -
18. 3,406,200 Kim Cương III
19. 3,292,161 Bạch Kim IV
20. 3,285,459 Kim Cương IV
21. 3,245,864 Kim Cương III
22. 3,240,665 Vàng IV
23. 3,239,141 ngọc lục bảo III
24. 3,231,332 -
25. 3,147,099 Đồng IV
26. 3,141,499 -
27. 3,129,206 Vàng II
28. 3,083,550 -
29. 3,074,043 ngọc lục bảo IV
30. 3,067,946 Bạc II
31. 2,994,496 Bạc II
32. 2,971,269 -
33. 2,960,514 -
34. 2,945,466 Bạch Kim IV
35. 2,910,487 -
36. 2,884,910 Bạc III
37. 2,870,350 -
38. 2,816,963 -
39. 2,813,240 ngọc lục bảo IV
40. 2,773,819 Bạc IV
41. 2,756,407 Bạch Kim III
42. 2,755,796 ngọc lục bảo III
43. 2,733,316 Đồng II
44. 2,716,835 Đồng III
45. 2,713,062 ngọc lục bảo IV
46. 2,709,725 Vàng III
47. 2,707,540 Sắt III
48. 2,703,959 ngọc lục bảo III
49. 2,702,896 -
50. 2,682,208 Vàng II
51. 2,670,861 Sắt IV
52. 2,618,136 ngọc lục bảo IV
53. 2,606,705 Bạch Kim II
54. 2,570,926 -
55. 2,535,322 Đồng I
56. 2,504,324 ngọc lục bảo II
57. 2,490,170 Kim Cương IV
58. 2,489,523 -
59. 2,488,336 -
60. 2,487,060 Vàng III
61. 2,463,416 -
62. 2,462,559 -
63. 2,460,973 ngọc lục bảo III
64. 2,460,149 Sắt I
65. 2,452,422 -
66. 2,447,979 ngọc lục bảo IV
67. 2,442,625 Cao Thủ
68. 2,433,200 Bạch Kim IV
69. 2,424,163 Đồng III
70. 2,390,991 ngọc lục bảo II
71. 2,336,528 Sắt II
72. 2,300,877 ngọc lục bảo III
73. 2,295,167 -
74. 2,258,734 -
75. 2,251,078 ngọc lục bảo I
76. 2,247,721 ngọc lục bảo IV
77. 2,214,475 Vàng IV
78. 2,211,712 -
79. 2,209,910 -
80. 2,208,066 ngọc lục bảo I
81. 2,195,422 Sắt III
82. 2,190,570 Đồng IV
83. 2,173,331 ngọc lục bảo I
84. 2,169,226 -
85. 2,161,849 -
86. 2,152,540 Đồng IV
87. 2,142,935 Sắt I
88. 2,127,028 -
89. 2,113,063 Kim Cương I
90. 2,086,059 -
91. 2,074,185 ngọc lục bảo III
92. 2,072,524 Sắt III
93. 2,070,720 Đồng II
94. 2,060,001 Bạch Kim II
95. 2,041,417 Bạch Kim I
96. 2,040,614 -
97. 2,013,093 Bạc I
98. 2,009,975 Đồng IV
99. 2,002,297 -
100. 2,000,200 -