Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,715,042 Cao Thủ
2. 7,798,738 Sắt II
3. 7,684,563 Đồng III
4. 6,506,383 -
5. 6,407,841 -
6. 6,319,259 Sắt III
7. 6,265,774 -
8. 5,942,606 Bạc II
9. 5,912,584 Sắt IV
10. 5,803,968 Bạch Kim II
11. 5,786,072 -
12. 5,752,907 Vàng IV
13. 5,687,576 -
14. 5,566,810 Vàng III
15. 5,558,663 Cao Thủ
16. 5,527,843 Vàng IV
17. 5,509,232 Đồng III
18. 5,374,131 Kim Cương I
19. 5,330,520 Kim Cương IV
20. 5,317,120 Sắt II
21. 5,290,177 Đồng IV
22. 5,253,942 Bạch Kim IV
23. 5,197,027 Vàng IV
24. 5,135,144 -
25. 5,077,098 Bạc II
26. 5,010,436 Cao Thủ
27. 4,831,916 Vàng III
28. 4,755,954 Bạc III
29. 4,750,661 Bạc IV
30. 4,639,208 Vàng IV
31. 4,602,387 Bạch Kim II
32. 4,554,817 ngọc lục bảo I
33. 4,507,872 -
34. 4,505,939 ngọc lục bảo I
35. 4,438,080 Kim Cương IV
36. 4,417,492 Kim Cương III
37. 4,294,761 Sắt I
38. 4,215,042 -
39. 4,181,929 Bạc IV
40. 4,149,967 Vàng III
41. 4,138,340 -
42. 4,124,491 -
43. 4,094,662 Bạch Kim IV
44. 4,056,422 Vàng III
45. 3,999,925 Đồng IV
46. 3,991,414 Đồng II
47. 3,946,069 Đồng II
48. 3,944,169 Bạc III
49. 3,927,505 ngọc lục bảo IV
50. 3,886,113 Kim Cương III
51. 3,878,587 Vàng II
52. 3,869,937 -
53. 3,867,224 Bạc II
54. 3,830,483 -
55. 3,827,027 Đồng III
56. 3,747,750 Vàng III
57. 3,731,776 ngọc lục bảo II
58. 3,729,197 -
59. 3,711,547 Đồng II
60. 3,699,343 Vàng III
61. 3,697,671 Bạc I
62. 3,693,604 -
63. 3,685,074 Bạc IV
64. 3,680,810 -
65. 3,672,536 Bạc III
66. 3,638,149 ngọc lục bảo III
67. 3,622,261 ngọc lục bảo IV
68. 3,595,124 -
69. 3,528,982 Bạch Kim III
70. 3,514,606 Vàng IV
71. 3,512,941 -
72. 3,493,257 Đồng I
73. 3,483,892 ngọc lục bảo IV
74. 3,471,489 Kim Cương III
75. 3,470,381 ngọc lục bảo IV
76. 3,470,230 -
77. 3,453,058 Bạch Kim III
78. 3,406,364 -
79. 3,401,234 Sắt I
80. 3,369,803 -
81. 3,361,456 Đồng III
82. 3,339,796 -
83. 3,331,894 Bạch Kim IV
84. 3,319,808 Sắt III
85. 3,301,793 Đồng III
86. 3,300,137 Bạch Kim IV
87. 3,295,032 Sắt II
88. 3,263,630 Bạch Kim IV
89. 3,260,495 -
90. 3,257,415 Kim Cương IV
91. 3,244,960 Bạc I
92. 3,242,311 Kim Cương IV
93. 3,241,081 Đồng II
94. 3,239,654 ngọc lục bảo III
95. 3,232,254 -
96. 3,229,410 Đồng II
97. 3,227,435 Bạc IV
98. 3,224,564 -
99. 3,224,378 Bạch Kim IV
100. 3,214,347 -